![]() Andre Duarte 9 | |
![]() Yurii Toma 45 | |
![]() Krisztofer Horvath (Thay: Balint Geiger) 46 | |
![]() Krisztian Tamas (Thay: Bence Gergenyi) 61 | |
![]() Mark Mucsanyi (Thay: Adrian Denes) 61 | |
![]() Vincent Onovo (Thay: Tom Lacoux) 61 | |
![]() Patrik Pinte 66 | |
![]() Patrik Pinte (Thay: Jaroslav Navratil) 66 | |
![]() Aboubakar Keita 71 | |
![]() Marton Eppel (Thay: Yurii Toma) 73 | |
![]() Peter Beke (Thay: Yurii Toma) 73 | |
![]() Marton Eppel (Thay: Myke Ramos) 75 | |
![]() Peter Beke (Thay: Yurii Toma) 75 | |
![]() Gergo Gengeliczki 83 | |
![]() Dominik Nagy 86 | |
![]() Andre Duarte 90 | |
![]() Matija Ljujic 90+3' |
Thống kê trận đấu Ujpest vs Nyiregyhaza Spartacus FC
số liệu thống kê

Ujpest

Nyiregyhaza Spartacus FC
45 Kiểm soát bóng 55
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ujpest vs Nyiregyhaza Spartacus FC
Ujpest (3-4-2-1): Riccardo Piscitelli (93), Joao Nunes (30), Andre Duarte (35), Attila Fiola (55), Barnabas Bese (33), Bence Gergenyi (44), Balint Geiger (26), Tom Lacoux (18), Fran Brodic (9), Adrian Denes (77), Matija Ljujic (88)
Nyiregyhaza Spartacus FC (3-4-2-1): Balazs Toth (32), Gergo Gengeliczki (13), Aron Alaxai (4), Krisztian Keresztes (24), Jaroslav Navratil (7), Barnabas Nagy (77), Yurii Toma (6), Aboubakar Keita (8), Mark Kovacsreti (23), Dominik Nagy (14), Myke (10)

Ujpest
3-4-2-1
93
Riccardo Piscitelli
30
Joao Nunes
35
Andre Duarte
55
Attila Fiola
33
Barnabas Bese
44
Bence Gergenyi
26
Balint Geiger
18
Tom Lacoux
9
Fran Brodic
77
Adrian Denes
88
Matija Ljujic
10
Myke
14
Dominik Nagy
23
Mark Kovacsreti
8
Aboubakar Keita
6
Yurii Toma
77
Barnabas Nagy
7
Jaroslav Navratil
24
Krisztian Keresztes
4
Aron Alaxai
13
Gergo Gengeliczki
32
Balazs Toth

Nyiregyhaza Spartacus FC
3-4-2-1
Thay người | |||
46’ | Balint Geiger Krisztofer Horváth | 66’ | Jaroslav Navratil Patrik Pinte |
61’ | Bence Gergenyi Krisztian Tamas | 75’ | Yurii Toma Peter Beke |
61’ | Tom Lacoux Vincent Onovo | 75’ | Myke Ramos Marton Eppel |
61’ | Adrian Denes Márk Mucsányi |
Cầu thủ dự bị | |||
Genzler Gellert | Bela Csongor Fejer | ||
David Banai | Ranko Jokic | ||
Daviti Kobouri | Peter Beke | ||
Krisztian Simon | Milan Kovacs | ||
Mark Dekei | Benjamin Olah | ||
Matyas Tajti | Matyas Greso | ||
Krisztofer Horváth | Matheus Leoni | ||
Krisztian Tamas | Marton Eppel | ||
Nimrod Baranyai | Ognjen Radosevic | ||
Vincent Onovo | Oliver Tamas | ||
Márk Mucsányi | Slobodan Babic | ||
Dominik Kaczvinszki | Patrik Pinte |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Ujpest
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Nyiregyhaza Spartacus FC
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 14 | 3 | 6 | 13 | 45 | T T T B H |
2 | ![]() | 23 | 12 | 7 | 4 | 12 | 43 | B B T H T |
3 | ![]() | 23 | 12 | 5 | 6 | 11 | 41 | T T T H T |
4 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B B T T H |
5 | ![]() | 23 | 9 | 7 | 7 | -3 | 34 | B B B T B |
6 | ![]() | 23 | 8 | 8 | 7 | 4 | 32 | T T T H T |
7 | ![]() | 23 | 7 | 9 | 7 | -1 | 30 | B B H B H |
8 | ![]() | 23 | 8 | 4 | 11 | -4 | 28 | B B B T H |
9 | ![]() | 23 | 6 | 7 | 10 | -5 | 25 | T T B H H |
10 | ![]() | 23 | 6 | 6 | 11 | -10 | 24 | H T H H B |
11 | ![]() | 23 | 4 | 8 | 11 | -13 | 20 | H T B H H |
12 | ![]() | 23 | 5 | 4 | 14 | -12 | 19 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại