- Kevin Csoboth (Kiến tạo: Matija Ljujic)20
- Matija Ljujic35
- Andras Huszti57
- Heinz Moerschel (Thay: Tamas Kiss)68
- Krisztian Tamas (Thay: Ognjen Radosevic)68
- Gyorgi Varga (Thay: Balint Geiger)68
- Luca Mack (Thay: Matyas Tajti)78
- Franklin Sasere (Thay: Kevin Csoboth)85
- Davit Kobouri90+3'
- Krisztian Nemeth59
- Tamas Kadar64
- Marin Jurina (Thay: Artur Horvath)64
- Matyas Kovacs (Thay: Viktor Gey)65
- Marin Jurina (Kiến tạo: Krisztian Nemeth)78
- Zoltan Stieber (Thay: Mark Kosznovszky)78
- Patrik Kovacs (Thay: Nemanja Antonov)78
- Bence Vegh (Thay: Krisztian Nemeth)80
- Patrik Kovacs90+2'
- Marin Jurina (Kiến tạo: Gergo Kocsis)90+7'
- Marin Jurina90+7'
Thống kê trận đấu Ujpest vs MTK Budapest
số liệu thống kê
Ujpest
MTK Budapest
49 Kiểm soát bóng 51
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ujpest vs MTK Budapest
Ujpest (3-1-4-2): David Banai (23), Andras Huszti (18), Aboubakar Keita (19), Daviti Kobouri (5), Matyas Tajti (10), Tamas Kiss (11), Matija Ljujic (88), Ognjen Radosevic (28), Balint Geiger (26), Peter Ambrose (32), Kevin Csoboth (77)
MTK Budapest (3-5-2): Patrik Demjen (1), Viktor Hei (22), Tamas Kadar (25), Gergo Kocsis (21), Varju Benedek (2), Mark Kosznovszky (15), Mihaly Kata (6), Artur Horvath (14), Nemanja Antonov (3), Krisztian Nemeth (18), Istvan Bognar (10)
Ujpest
3-1-4-2
23
David Banai
18
Andras Huszti
19
Aboubakar Keita
5
Daviti Kobouri
10
Matyas Tajti
11
Tamas Kiss
88
Matija Ljujic
28
Ognjen Radosevic
26
Balint Geiger
32
Peter Ambrose
77
Kevin Csoboth
10
Istvan Bognar
18
Krisztian Nemeth
3
Nemanja Antonov
14
Artur Horvath
6
Mihaly Kata
15
Mark Kosznovszky
2
Varju Benedek
21
Gergo Kocsis
25
Tamas Kadar
22
Viktor Hei
1
Patrik Demjen
MTK Budapest
3-5-2
Thay người | |||
68’ | Ognjen Radosevic Krisztian Tamas | 64’ | Artur Horvath Marin Jurina |
68’ | Balint Geiger Gyorgy Balazs Varga | 65’ | Viktor Gey Matyas Kovacs |
68’ | Tamas Kiss Heinz Morschel | 78’ | Mark Kosznovszky Zoltan Stieber |
78’ | Matyas Tajti Luca Mack | 78’ | Nemanja Antonov Patrik Kovacs |
85’ | Kevin Csoboth Franklin Sasere | 80’ | Krisztian Nemeth Bence Vegh |
Cầu thủ dự bị | |||
Franklin Sasere | Gergo Racz | ||
Branko Pauljevic | Zsombor Nagy | ||
Stefan Jevtoski | Zoltan Stieber | ||
Georgios Antzoulas | Marin Jurina | ||
Vincent Onovo | Bence Vegh | ||
Genzler Gellert | Nikolas Spalek | ||
Krisztian Tamas | Matyas Kovacs | ||
Gyorgy Balazs Varga | Daniel Vadnai | ||
Heinz Morschel | Patrik Kovacs | ||
Luca Mack | |||
Albi Doka | |||
Dominik Laszlo Kovacs |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Ujpest
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây MTK Budapest
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferencvaros | 11 | 8 | 2 | 1 | 11 | 26 | B T H H T |
2 | Paksi SE | 12 | 7 | 2 | 3 | 8 | 23 | T T T B H |
3 | Puskas FC Academy | 12 | 7 | 2 | 3 | 6 | 23 | T T H H B |
4 | MTK Budapest | 12 | 7 | 1 | 4 | 7 | 22 | T T T H B |
5 | Diosgyori VTK | 13 | 6 | 4 | 3 | 1 | 22 | T B H T T |
6 | Ujpest | 13 | 5 | 4 | 4 | 5 | 19 | T T B H H |
7 | Fehervar FC | 13 | 4 | 3 | 6 | -2 | 15 | B B T T B |
8 | Nyiregyhaza Spartacus FC | 13 | 4 | 3 | 6 | -4 | 15 | B B H H T |
9 | Gyori ETO | 12 | 3 | 5 | 4 | -2 | 14 | T T H H H |
10 | Zalaegerszeg | 12 | 3 | 3 | 6 | -3 | 12 | B B H H T |
11 | Debrecen | 12 | 2 | 3 | 7 | -9 | 9 | B B B H H |
12 | Kecskemeti TE | 13 | 1 | 2 | 10 | -18 | 5 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại