Chủ Nhật, 22/09/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Ujpest vs Ferencvaros hôm nay 25-02-2024

Giải VĐQG Hungary - CN, 25/2

Kết thúc

Ujpest

Ujpest

0 : 5

Ferencvaros

Ferencvaros

Hiệp một: 0-2
CN, 23:30 25/02/2024
Vòng 22 - VĐQG Hungary
Szusza Ferenc Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Krisztian Simon (Thay: Csanad Feher)46
  • Matyas Tajti (Thay: Luca Mack)46
  • Franklin Sasere (Thay: Kevin Csoboth)46
  • Tamas Kiss (Thay: George Ganea)57
  • Ognjen Radosevic (Thay: Heinz Moerschel)73
  • Barnabas Varga (Kiến tạo: Balint Katona)37
  • Barnabas Varga (Kiến tạo: Balint Katona)45
  • Mohammad Abu Fani62
  • Cebrails Makreckis (Thay: Endre Botka)62
  • Marquinhos62
  • Mohammad Abu Fani (Thay: Mohamed Ali Ben Romdhane)63
  • Marquinhos (Thay: Balint Katona)63
  • Cebrails Makreckis (Thay: Endre Botka)63
  • Marquinhos (Thay: Balint Katona)64
  • Stjepan Loncar (Kiến tạo: Marquinhos)65
  • Aleksandar Pesic (Thay: Barnabas Varga)67
  • Stjepan Loncar75
  • Aleksandar Pesic (Kiến tạo: Stjepan Loncar)75
  • Eldar Civic (Thay: Cristian Ramirez)76
  • Aleksandar Pesic (Kiến tạo: Stjepan Loncar)81
  • Marquinhos90+3'

Thống kê trận đấu Ujpest vs Ferencvaros

số liệu thống kê
Ujpest
Ujpest
Ferencvaros
Ferencvaros
47 Kiểm soát bóng 53
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 6
1 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Ujpest vs Ferencvaros

Ujpest (3-1-4-2): David Banai (23), Georgios Antzoulas (42), Daviti Kobouri (5), Csanad Feher (3), Aboubakar Keita (19), Albi Doka (2), Heinz Morschel (8), Luca Mack (6), Branko Pauljevic (49), George Ganea (17), Kevin Csoboth (77)

Ferencvaros (3-4-2-1): Denes Dibusz (90), Endre Botka (21), Henry Wingo (31), Ibrahim Cisse (27), Stjepan Loncar (33), Cristian Ramirez (99), Habib Maiga (80), Balint Katona (55), Kristoffer Zachariassen (16), Mohamed Ali Ben Romdhane (7), Barnabas Varga (19)

Ujpest
Ujpest
3-1-4-2
23
David Banai
42
Georgios Antzoulas
5
Daviti Kobouri
3
Csanad Feher
19
Aboubakar Keita
2
Albi Doka
8
Heinz Morschel
6
Luca Mack
49
Branko Pauljevic
17
George Ganea
77
Kevin Csoboth
19 2
Barnabas Varga
7
Mohamed Ali Ben Romdhane
16
Kristoffer Zachariassen
55
Balint Katona
80
Habib Maiga
99
Cristian Ramirez
33
Stjepan Loncar
27
Ibrahim Cisse
31
Henry Wingo
21
Endre Botka
90
Denes Dibusz
Ferencvaros
Ferencvaros
3-4-2-1
Thay người
46’
Kevin Csoboth
Franklin Sasere
63’
Balint Katona
Marquinhos
46’
Csanad Feher
Krisztian Simon
63’
Mohamed Ali Ben Romdhane
Mohammad Abu Fani
46’
Luca Mack
Matyas Tajti
63’
Endre Botka
Cebrail Makreckis
57’
George Ganea
Tamas Kiss
67’
Barnabas Varga
Aleksandar Pesic
73’
Heinz Moerschel
Ognjen Radosevic
76’
Cristian Ramirez
Eldar Civic
Cầu thủ dự bị
Franklin Sasere
Edgar Sevikyan
Matija Ljujic
Varga Adam Gabor
Stefan Jevtoski
Samy Mmaee
Peter Ambrose
Muhamed Besic
Ognjen Radosevic
Marquinhos
Balint Geiger
Kenan Kodro
Zsombor Molnar
Mohammad Abu Fani
Krisztian Simon
Eldar Civic
Matyas Tajti
Myenty Abena
Tamas Kiss
Cebrail Makreckis
Andras Huszti
Alex Toth
Gyorgy Balazs Varga
Aleksandar Pesic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hungary
26/09 - 2021
31/01 - 2022
24/04 - 2022
04/09 - 2022
05/02 - 2023
01/05 - 2023
30/10 - 2023
25/02 - 2024
20/05 - 2024
18/08 - 2024

Thành tích gần đây Ujpest

VĐQG Hungary
21/09 - 2024
01/09 - 2024
24/08 - 2024
H1: 2-0
18/08 - 2024
11/08 - 2024
04/08 - 2024
H1: 1-0
28/07 - 2024
Giao hữu
18/07 - 2024
13/07 - 2024
29/06 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Ferencvaros

VĐQG Hungary
21/09 - 2024
Giao hữu
07/09 - 2024
VĐQG Hungary
Europa League
30/08 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-1 | Pen: 2-3
23/08 - 2024
VĐQG Hungary
18/08 - 2024
Champions League
14/08 - 2024
VĐQG Hungary
10/08 - 2024
Champions League
07/08 - 2024
Giao hữu
04/08 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FerencvarosFerencvaros5500715T T T T T
2Puskas FC AcademyPuskas FC Academy5401412T T T T B
3UjpestUjpest7313510T B T T H
4Paksi SEPaksi SE5311110H T B T T
5MTK BudapestMTK Budapest630319T T B B B
6Fehervar FCFehervar FC623109T B H H T
7Diosgyori VTKDiosgyori VTK7232-29B T T H H
8DebrecenDebrecen521217T H B B T
9ZalaegerszegZalaegerszeg6213-17B T H B T
10Kecskemeti TEKecskemeti TE7124-45H T B B B
11Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC6114-64B B B H B
12Gyori ETOGyori ETO5014-61B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X