- Miroslav Bjelos (Thay: Lirim Kastrati)19
- Vincent Onovo37
- Abdoulaye Diaby44
- Miroslav Bjelos45+1'
- Giuseppe Borello (Thay: Branko Pauljevic)46
- Fernand Goure (Thay: Matija Ljujic)46
- Jack Lahne (Thay: Petrus Boumal)81
- Matyas Katona (Thay: Junior Tallo)81
- Aron Csongvai90+2'
- Kristoffer Zachariassen9
- Franck Boli (Kiến tạo: Adama Traore)24
- Adama Traore32
- Kristoffer Zachariassen36
- (Pen) Franck Boli45
- Balint Vecsei45+2'
- Carlos Auzqui (Thay: Kristoffer Zachariassen)46
- Amer Gojak (Thay: Xavier Mercier)46
- Muhamed Besic (Thay: Aissa Laidouni)58
- Tokmac Chol Nguen (Thay: Adama Traore)58
- Carlos Auzqui67
- Ryan Mmaee (Thay: Franck Boli)72
- Ryan Mmaee89
Thống kê trận đấu Ujpest vs Ferencvaros
số liệu thống kê
Ujpest
Ferencvaros
49 Kiểm soát bóng 51
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 6
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ujpest vs Ferencvaros
Ujpest (3-2-4-1): Filip Pajovic (1), Lirim Kastrati II (2), Abdoulaye Diaby (4), Marten Kuusk (20), Petrus Boumal (5), Vincent Onovo (29), Branko Pauljevic (49), Aron Csongvai (14), Matija Ljujic (8), Nemanja Antonov (11), Junior Tallo (17)
Ferencvaros (4-2-3-1): Denes Dibusz (90), Henry Wingo (31), Samy Mmaee (3), Adnan Kovacevic (15), Eldar Civic (17), Balint Vecsei (19), Aissa Laidouni (93), Kristoffer Zachariassen (16), Xavier Mercier (7), Adama Traore (20), Franck Boli (70)
Ujpest
3-2-4-1
1
Filip Pajovic
2
Lirim Kastrati II
4
Abdoulaye Diaby
20
Marten Kuusk
5
Petrus Boumal
29
Vincent Onovo
49
Branko Pauljevic
14
Aron Csongvai
8
Matija Ljujic
11
Nemanja Antonov
17
Junior Tallo
70 2
Franck Boli
20
Adama Traore
7
Xavier Mercier
16
Kristoffer Zachariassen
93
Aissa Laidouni
19
Balint Vecsei
17
Eldar Civic
15
Adnan Kovacevic
3
Samy Mmaee
31
Henry Wingo
90
Denes Dibusz
Ferencvaros
4-2-3-1
Thay người | |||
19’ | Lirim Kastrati Miroslav Bjelos | 46’ | Xavier Mercier Amer Gojak |
46’ | Branko Pauljevic Giuseppe Borello | 46’ | Kristoffer Zachariassen Carlos Daniel Auzqui |
46’ | Matija Ljujic Fernand Goure | 58’ | Aissa Laidouni Muhamed Besic |
81’ | Junior Tallo Matyas Katona | 58’ | Adama Traore Tokmac Chol Nguen |
81’ | Petrus Boumal Jack Lahne | 72’ | Franck Boli Ryan Mmaee |
Cầu thủ dự bị | |||
Kevin Csoboth | Muhamed Besic | ||
Giuseppe Borello | Mats Knoester | ||
Tamas Risto Hamori | Adam Bogdan | ||
Luca Mack | Ryan Mmaee | ||
Krisztian Simon | Tokmac Chol Nguen | ||
Miroslav Bjelos | Anderson Esiti | ||
Balint Szabo | Amer Gojak | ||
Fernand Goure | David Siger | ||
Matyas Katona | Carlos Daniel Auzqui | ||
Dzenan Burekovic | Stjepan Loncar | ||
Jack Lahne | Marquinhos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Ujpest
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Ferencvaros
VĐQG Hungary
Europa League
VĐQG Hungary
Europa League
VĐQG Hungary
Europa League
VĐQG Hungary
Europa League
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferencvaros | 11 | 8 | 2 | 1 | 11 | 26 | B T H H T |
2 | Paksi SE | 12 | 7 | 2 | 3 | 8 | 23 | T T T B H |
3 | Puskas FC Academy | 12 | 7 | 2 | 3 | 6 | 23 | T T H H B |
4 | MTK Budapest | 12 | 7 | 1 | 4 | 7 | 22 | T T T H B |
5 | Diosgyori VTK | 13 | 6 | 4 | 3 | 1 | 22 | T B H T T |
6 | Ujpest | 13 | 5 | 4 | 4 | 5 | 19 | T T B H H |
7 | Fehervar FC | 13 | 4 | 3 | 6 | -2 | 15 | B B T T B |
8 | Nyiregyhaza Spartacus FC | 13 | 4 | 3 | 6 | -4 | 15 | B B H H T |
9 | Gyori ETO | 12 | 3 | 5 | 4 | -2 | 14 | T T H H H |
10 | Zalaegerszeg | 12 | 3 | 3 | 6 | -3 | 12 | B B H H T |
11 | Debrecen | 12 | 2 | 3 | 7 | -9 | 9 | B B B H H |
12 | Kecskemeti TE | 13 | 1 | 2 | 10 | -18 | 5 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại