Thứ Ba, 01/04/2025
Nikola Serafimov
4
(Pen) Krisztofer Horvath
5
Barnabas Bese
22
Bogdan Melnyk
41
Nicolas Stefanelli (Thay: Matyas Katona)
45
Damian Rasak (Thay: Matija Ljujic)
55
Matyas Kovacs (Thay: Filip Holender)
55
Ivan Saponjic (Kiến tạo: Ivan Milicevic)
58
Ivan Saponjic
66
Kristian Sekularac (Thay: Milan Peto)
72
Giorgi Beridze (Thay: Mamoudou Karamoko)
73
Balint Geiger (Thay: Krisztofer Horvath)
73
George Ganea (Thay: Fran Brodic)
80
Bence Bedi (Thay: Nikola Serafimov)
82
Aleksandre Kalandadze
88
Bence Bedi
88
Tom Lacoux
89
Balint Szabo (Kiến tạo: Ivan Milicevic)
90+2'
Bogdan Melnyk
90+3'
Attila Fiola
90+3'
Balint Szabo
90+10'

Thống kê trận đấu Ujpest vs Fehervar FC

số liệu thống kê
Ujpest
Ujpest
Fehervar FC
Fehervar FC
55 Kiểm soát bóng 45
8 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Ujpest vs Fehervar FC

Tất cả (28)
90+10'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+10' Thẻ vàng cho Balint Szabo.

Thẻ vàng cho Balint Szabo.

90+3' Thẻ vàng cho Attila Fiola.

Thẻ vàng cho Attila Fiola.

90+3' Thẻ vàng cho Bogdan Melnyk.

Thẻ vàng cho Bogdan Melnyk.

90+2'

Ivan Milicevic đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+2' V À A A O O O - Balint Szabo ghi bàn!

V À A A O O O - Balint Szabo ghi bàn!

89' Thẻ vàng cho Tom Lacoux.

Thẻ vàng cho Tom Lacoux.

88' Thẻ vàng cho Bence Bedi.

Thẻ vàng cho Bence Bedi.

88' Thẻ vàng cho Aleksandre Kalandadze.

Thẻ vàng cho Aleksandre Kalandadze.

82'

Nikola Serafimov rời sân và được thay thế bởi Bence Bedi.

80'

Fran Brodic rời sân và được thay thế bởi George Ganea.

73'

Krisztofer Horvath rời sân và được thay thế bởi Balint Geiger.

73'

Mamoudou Karamoko rời sân và được thay thế bởi Giorgi Beridze.

72'

Milan Peto rời sân và được thay thế bởi Kristian Sekularac.

66' Thẻ vàng cho Ivan Saponjic.

Thẻ vàng cho Ivan Saponjic.

58'

Ivan Milicevic đã kiến tạo cho bàn thắng.

58' V À A A O O O - Ivan Saponjic đã ghi bàn!

V À A A O O O - Ivan Saponjic đã ghi bàn!

55'

Filip Holender rời sân và được thay thế bởi Matyas Kovacs.

55'

Matija Ljujic rời sân và được thay thế bởi Damian Rasak.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Đội hình xuất phát Ujpest vs Fehervar FC

Ujpest (4-2-3-1): Riccardo Piscitelli (93), Barnabas Bese (33), Joao Nunes (30), Andre Duarte (35), Bence Gergenyi (44), Mamoudou Karamoko (70), Attila Fiola (55), Matija Ljujic (88), Krisztofer Horváth (11), Tom Lacoux (18), Fran Brodic (9)

Fehervar FC (5-3-2): Martin Dala (57), Filip Holender (70), Nikola Serafimov (31), Simeon Petrov (3), Balint Szabo (23), Ivan Milicevic (7), Sandro Kalandadze (5), Bogdan Melnyk (8), Milan Peto (99), Matyas Katona (77), Ivan Saponjic (9)

Ujpest
Ujpest
4-2-3-1
93
Riccardo Piscitelli
33
Barnabas Bese
30
Joao Nunes
35
Andre Duarte
44
Bence Gergenyi
70
Mamoudou Karamoko
55
Attila Fiola
88
Matija Ljujic
11
Krisztofer Horváth
18
Tom Lacoux
9
Fran Brodic
9
Ivan Saponjic
77
Matyas Katona
99
Milan Peto
8
Bogdan Melnyk
5
Sandro Kalandadze
7
Ivan Milicevic
23
Balint Szabo
3
Simeon Petrov
31
Nikola Serafimov
70
Filip Holender
57
Martin Dala
Fehervar FC
Fehervar FC
5-3-2
Thay người
55’
Matija Ljujic
Damian Rasak
45’
Matyas Katona
Nicolas Stefanelli
73’
Mamoudou Karamoko
Giorgi Beridze
55’
Filip Holender
Matyas Kovacs
73’
Krisztofer Horvath
Balint Geiger
72’
Milan Peto
Kristian Sekularac
80’
Fran Brodic
George Ganea
82’
Nikola Serafimov
Bence Bedi
Cầu thủ dự bị
David Banai
Gergely Nagy
Dominik Kaczvinszki
Nicolas Stefanelli
Genzler Gellert
Botond Kemenes
Vincent Onovo
Matyas Kovacs
George Ganea
Kristian Sekularac
Giorgi Beridze
Gergo Ominger
Adrian Denes
Bence Bedi
Krisztian Simon
Tamas Horvath
Balint Geiger
Kristof Lakatos
Damian Rasak
Viragh Ferenc
Márk Mucsányi
Daviti Kobouri

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hungary
23/10 - 2021
20/02 - 2022
08/05 - 2022
11/10 - 2022
10/11 - 2022
08/04 - 2023
30/07 - 2023
05/11 - 2023
04/03 - 2024
11/08 - 2024
24/11 - 2024
30/03 - 2025

Thành tích gần đây Ujpest

VĐQG Hungary
30/03 - 2025
15/03 - 2025
H1: 1-1
09/03 - 2025
02/03 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025
02/02 - 2025
15/12 - 2024
08/12 - 2024
H1: 0-1

Thành tích gần đây Fehervar FC

VĐQG Hungary
30/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
14/12 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Puskas FC AcademyPuskas FC Academy2516361651T B H T T
2FerencvarosFerencvaros2513841647T H T T H
3Paksi SEPaksi SE2513661645T H T T H
4MTK BudapestMTK Budapest2512491040T T H T B
5Gyori ETOGyori ETO25997536T H T H T
6Diosgyori VTKDiosgyori VTK25997-336B T B H H
7UjpestUjpest257108-631H B H B H
8Fehervar FCFehervar FC258611-430B T H H H
9ZalaegerszegZalaegerszeg256811-626B H H B H
10Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC256613-1524H H B B B
11DebrecenDebrecen256514-1023B B B H T
12Kecskemeti TEKecskemeti TE254813-1920B H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X