- Stefan Jeftoski56
- Stefan Jeftoski59
- Krisztian Simon (Thay: Tamas Kiss)63
- Luca Mack67
- Luca Mack69
- George Ganea (Thay: Kevin Csoboth)76
- Peter Ambrose (Thay: Franklin Sasere)76
- Ognjen Radosevic (Thay: Luca Mack)90
- (Pen) Heinz Moerschel90+11'
- Nimrod Baranyai (Thay: Erik Kusnyir)22
- Nimrod Baranyai (Thay: Botond Vajda)46
- Christian Manrique (Thay: Soma Szuhodovszki)46
- Brandon Domingues (Thay: Botond Vajda)46
- Dusan Lagator67
- Balazs Dzsudzsak (Thay: Stefan Loncar)69
- Brandon Domingues (Kiến tạo: Janos Ferenczi)78
- Thor Ulfarsson84
- Mate Tuboly (Thay: Joao Oliveira)90
- Brandon Domingues (Kiến tạo: Balazs Dzsudzsak)90+4'
Thống kê trận đấu Ujpest vs Debrecen
số liệu thống kê
Ujpest
Debrecen
50 Kiểm soát bóng 50
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
9 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ujpest vs Debrecen
Ujpest (3-4-2-1): David Banai (23), Branko Pauljevic (49), Georgios Antzoulas (42), Csanad Feher (3), Stefan Jevtoski (45), Krisztian Tamas (22), Heinz Morschel (8), Luca Mack (6), Tamas Kiss (11), Kevin Csoboth (77), Franklin Sasere (27)
Debrecen (4-2-3-1): Balazs Megyeri (16), Erik Kusnyir (29), Meldin Dreskovic (14), Dusan Lagator (94), Janos Ferenczi (11), Hamzat Ojediran (18), Stefan Loncar (20), Botond Vajda (22), Soma Szuhodovszki (13), Joao Oliveira (67), Thorleifur Ulfarsson (19)
Ujpest
3-4-2-1
23
David Banai
49
Branko Pauljevic
42
Georgios Antzoulas
3
Csanad Feher
45
Stefan Jevtoski
22
Krisztian Tamas
8
Heinz Morschel
6
Luca Mack
11
Tamas Kiss
77
Kevin Csoboth
27
Franklin Sasere
19
Thorleifur Ulfarsson
67
Joao Oliveira
13
Soma Szuhodovszki
22
Botond Vajda
20
Stefan Loncar
18
Hamzat Ojediran
11
Janos Ferenczi
94
Dusan Lagator
14
Meldin Dreskovic
29
Erik Kusnyir
16
Balazs Megyeri
Debrecen
4-2-3-1
Thay người | |||
63’ | Tamas Kiss Krisztian Simon | 22’ | Erik Kusnyir Nimrod Baranyai |
76’ | Franklin Sasere Peter Ambrose | 46’ | Botond Vajda Brandon Domingues |
76’ | Kevin Csoboth George Ganea | 46’ | Soma Szuhodovszki Christian Manrique Diaz |
90’ | Luca Mack Ognjen Radosevic | 69’ | Stefan Loncar Balazs Dzsudzsak |
90’ | Joao Oliveira Mate Tuboly |
Cầu thủ dự bị | |||
Matija Ljujic | Jorgo Pellumbi | ||
Tim Hall | Brandon Domingues | ||
Peter Ambrose | Mark Szecsi | ||
Ognjen Radosevic | Dominik Kocsis | ||
Gyorgy Balazs Varga | Adam Bodi | ||
Balint Geiger | Nimrod Baranyai | ||
Zsombor Molnar | Oleksandr Romanchuk | ||
Krisztian Simon | Donat Barany | ||
George Ganea | Christian Manrique Diaz | ||
Balazs Dzsudzsak | |||
Mate Tuboly | |||
Benedek Miklos Erdelyi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Ujpest
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Debrecen
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferencvaros | 11 | 8 | 2 | 1 | 11 | 26 | B T H H T |
2 | Paksi SE | 12 | 7 | 2 | 3 | 8 | 23 | T T T B H |
3 | Puskas FC Academy | 12 | 7 | 2 | 3 | 6 | 23 | T T H H B |
4 | MTK Budapest | 12 | 7 | 1 | 4 | 7 | 22 | T T T H B |
5 | Diosgyori VTK | 13 | 6 | 4 | 3 | 1 | 22 | T B H T T |
6 | Ujpest | 13 | 5 | 4 | 4 | 5 | 19 | T T B H H |
7 | Fehervar FC | 13 | 4 | 3 | 6 | -2 | 15 | B B T T B |
8 | Nyiregyhaza Spartacus FC | 13 | 4 | 3 | 6 | -4 | 15 | B B H H T |
9 | Gyori ETO | 12 | 3 | 5 | 4 | -2 | 14 | T T H H H |
10 | Zalaegerszeg | 12 | 3 | 3 | 6 | -3 | 12 | B B H H T |
11 | Debrecen | 12 | 2 | 3 | 7 | -9 | 9 | B B B H H |
12 | Kecskemeti TE | 13 | 1 | 2 | 10 | -18 | 5 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại