Thứ Tư, 26/03/2025

Trực tiếp kết quả Uganda vs Guinea hôm nay 25-03-2025

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 3, 25/3

Đang diễn ra

Uganda

Uganda

1 : 0

Guinea

Guinea

Hiệp một: 1-0
T3, 23:00 25/03/2025
Vòng loại 1 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Mohamed Mady Camara
34
Allan Okello
36
Ibrahim Diakite (Thay: Dembo Sylla)
46
Cheick Conde (Thay: Mohamed Mady Camara)
46
Timothy Dennis Awany (Thay: Elvis Bwomono)
46
Calvin Kabuye (Thay: Muhammad Shaban)
60
Đang cập nhật Đang cập nhật

Thống kê trận đấu Uganda vs Guinea

số liệu thống kê
Uganda
Uganda
Guinea
Guinea
43 Kiểm soát bóng 57
8 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Uganda vs Guinea

Uganda (4-3-3): Alionzi Nafian Legason (1), Elvis Bwomono (2), Bevis Mugabi (5), Elio Capradossi (13), Aziz Abdu Kayondo (23), Kenneth Semakula (4), Travis Mutyaba (10), Ronald Ssekiganda (16), Rogers Mato (7), Muhammad Shaban (17), Allan Okello (21)

Guinea (4-2-3-1): Soumaila Sylla (1), Issiaga Sylla (3), Mouctar Diakhaby (5), Mohamed Camara (13), Dembo Sylla (17), Seydouba Cisse (15), Aguibou Camara (18), Mady Camara (7), Aliou Balde (10), Abdoulaye Toure (23), Serhou Guirassy (9)

Uganda
Uganda
4-3-3
1
Alionzi Nafian Legason
2
Elvis Bwomono
5
Bevis Mugabi
13
Elio Capradossi
23
Aziz Abdu Kayondo
4
Kenneth Semakula
10
Travis Mutyaba
16
Ronald Ssekiganda
7
Rogers Mato
17
Muhammad Shaban
21
Allan Okello
9
Serhou Guirassy
23
Abdoulaye Toure
10
Aliou Balde
7
Mady Camara
18
Aguibou Camara
15
Seydouba Cisse
17
Dembo Sylla
13
Mohamed Camara
5
Mouctar Diakhaby
3
Issiaga Sylla
1
Soumaila Sylla
Guinea
Guinea
4-2-3-1
Thay người
46’
Elvis Bwomono
Timothy Dennis Awany
46’
Mohamed Mady Camara
Cheick Conde
60’
Muhammad Shaban
Calvin Kabuye
46’
Dembo Sylla
Ibrahim Diakite
Cầu thủ dự bị
Joel Mutakubwa
Algassime Bah
Timothy Dennis Awany
Cheick Conde
Isima Bin Abdul Rashid Watenga
Moussa Camara
Calvin Kabuye
Iya Mory Keita
Patrick Jonah Kakande
Antoine Conte
Hakim Kiwanuka
Ibrahima Conte
Steven Mukwala
Yadaly Diaby
Isaac Muleme
Kandet Diawara
Toby Sibbick
Francois Kamano
Enock Ssebaggala
Morlaye Sylla
Jude Ssemugabi
Sekou Sylla
Rogers Torach
Ibrahim Diakite

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
17/11 - 2023
H1: 1-1

Thành tích gần đây Uganda

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
20/03 - 2025
CHAN Cup
29/12 - 2024
H1: 0-0
26/12 - 2024
H1: 0-1
Can Cup
19/11 - 2024
H1: 0-0
15/11 - 2024
15/10 - 2024
11/10 - 2024
09/09 - 2024
H1: 1-0
06/09 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
10/06 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Guinea

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
22/03 - 2025
H1: 0-0
CHAN Cup
28/12 - 2024
20/12 - 2024
Can Cup
19/11 - 2024
H1: 0-0
17/11 - 2024
H1: 0-0
16/10 - 2024
H1: 0-3
12/10 - 2024
H1: 3-0
10/09 - 2024
H1: 0-0
06/09 - 2024
H1: 1-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
11/06 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập54101113T T T H T
2Burkina FasoBurkina Faso6321611T B H T T
3Sierra LeoneSierra Leone522118H B T H T
4EthiopiaEthiopia613206B H H B T
5Guinea-BissauGuinea-Bissau6132-26T H H B B
6DjiboutiDjibouti6015-161B B H B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SudanSudan5320611H T T T H
2DR CongoDR Congo5311310T B H T T
3SenegalSenegal523059T H H T H
4TogoTogo5041-14H H H B H
5MauritaniaMauritania5023-52B H B B H
6South SudanSouth Sudan5023-82B H H B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa6411413T B H T T
2RwandaRwanda6312110H T B T B
3NigeriaNigeria623129H H H B T
4BeninBenin622208B H T T H
5LesothoLesotho6123-25H H T B B
6ZimbabweZimbabwe6033-53H H B B H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde6411213H T B T T
2CameroonCameroon523069T H T H H
3LibyaLibya522118T H T B H
4AngolaAngola614107H H T H H
5MauritiusMauritius6123-45H B T B H
6EswatiniEswatini6024-52B B B H H
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc44001012T T T T
2NigerNiger420226B T B
3TanzaniaTanzania320106T B T
4ZambiaZambia4103-13T B B B
5EritreaEritrea000000
6CongoCongo3003-110B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà65101416T T H T T
2GabonGabon6501615T B T T T
3BurundiBurundi521217T B H T B
4KenyaKenya613236T H H H B
5GambiaGambia6114-14B T B H B
6SeychellesSeychelles5005-230B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria5401612T T B T T
2MozambiqueMozambique5401312T B T T T
3UgandaUganda6303-19B T T B B
4GuineaGuinea6213-17T B T B H
5BotswanaBotswana5203-16B T B T B
6SomaliaSomalia5014-61B B B B H
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia6510916T T H T T
2NamibiaNamibia6330612T H H T H
3LiberiaLiberia6312310B H T B T
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea6213-47B T T H
5MalawiMalawi6204-26B T B B B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe6006-120B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana65011015B T T T T
2MadagascarMadagascar6312310T T H T B
3MaliMali623149H B H T H
4ComorosComoros530219T T B T B
5Central African RepublicCentral African Republic6123-55H T B B H
6ChadChad5005-130B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X