Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Iyenoma Udogie (Kiến tạo: Jaka Bijol)1
- Jaka Bijol (Kiến tạo: Lazar Samardzic)28
- Florian Thauvin (Thay: Roberto Pereyra)46
- Kingsley Ehizibue55
- Isaac Success (Thay: Beto)72
- Tolgay Arslan (Thay: Sandi Lovric)80
- Nehuen Perez81
- Simone Pafundi (Thay: Lazar Samardzic)86
- Enzo Ebosse (Thay: Nehuen Perez)86
- Matheus Henrique6
- Nedim Bajrami (Thay: Domenico Berardi)12
- Armand Lauriente31
- (og) Nehuen Perez45+2'
- Maxime Lopez (Thay: Pedro Obiang)46
- Nadir Zortea56
- Abdou Harroui (Thay: Riccardo Marchizza)66
- Andrea Pinamonti (Thay: Gregoire Defrel)66
- Gian Marco Ferrari (Thay: Armand Lauriente)87
Thống kê trận đấu Udinese vs Sassuolo
Diễn biến Udinese vs Sassuolo
Kiểm soát bóng: Udinese: 49%, Sassuolo: 51%.
Kiểm soát bóng: Udinese: 47%, Sassuolo: 53%.
Isaac Success của Udinese bị thổi phạt việt vị.
Udinese đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Maxime Lopez giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Udinese đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài cho quả phạt trực tiếp khi Davide Frattesi của Sassuolo vấp phải Iyenoma Udogie
Udinese được hưởng quả ném biên bên phần sân đối phương.
Martin Erlic cản phá thành công cú sút
Cú sút của Simone Pafundi bị chặn lại.
Walace thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình
Trận đấu tiếp tục với một quả thả bóng.
Trận đấu bị dừng lại trong giây lát do trọng tài chạm bóng.
Quả phát bóng lên cho Sassuolo.
Abdou Harroui thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình
Udinese đang kiểm soát bóng.
Enzo Ebosse chiến thắng thử thách trên không trước Andrea Pinamonti
Quả phát bóng lên cho Sassuolo.
Rodrigo Becao chiến thắng thử thách trên không trước Gian Marco Ferrari
Udinese được hưởng quả ném biên bên phần sân đối phương.
Đội hình xuất phát Udinese vs Sassuolo
Udinese (3-5-1-1): Marco Silvestri (1), Rodrigo Becao (50), Jaka Bijol (29), Nehuen Perez (18), Kingsley Ehizibue (19), Lazar Samardzic (24), Walace (11), Sandi Lovric (4), Iyenoma Destiny Udogie (13), Roberto Pereyra (37), Beto (9)
Sassuolo (4-3-3): Andrea Consigli (47), Nadir Zortea (21), Martin Erlic (28), Ruan (44), Riccardo Marchizza (3), Davide Frattesi (16), Pedro Obiang (14), Matheus Henrique (7), Domenico Berardi (10), Gregoire Defrel (92), Armand Lauriente (45)
Thay người | |||
46’ | Roberto Pereyra Florian Thauvin | 12’ | Domenico Berardi Nedim Bajrami |
72’ | Beto Isaac Success | 46’ | Pedro Obiang Maxime Lopez |
80’ | Sandi Lovric Tolgay Arslan | 66’ | Riccardo Marchizza Abdou Harroui |
86’ | Nehuen Perez Enzo Ebosse | 66’ | Gregoire Defrel Andrea Pinamonti |
86’ | Lazar Samardzic Simone Pafundi | 87’ | Armand Lauriente Gian Marco Ferrari |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniele Padelli | Gianluca Pegolo | ||
Edoardo Piana | Alessandro Russo | ||
Adam Masina | Edoardo Pieragnolo | ||
James Abankwah | Gian Marco Ferrari | ||
Leonardo Daniel Ulineia Buta | Abdou Harroui | ||
Enzo Ebosse | Nedim Bajrami | ||
Festy Ebosele | Maxime Lopez | ||
Tolgay Arslan | Kristian Thorstvedt | ||
Simone Pafundi | Andrea Pinamonti | ||
Isaac Success | Agustin Alvarez Martinez | ||
Florian Thauvin | Emil Konradsen Ceide | ||
Ilija Nestorovski | Luca D'Andrea |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Udinese vs Sassuolo
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Udinese
Thành tích gần đây Sassuolo
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 12 | 8 | 2 | 2 | 10 | 26 | T T T B H |
2 | Atalanta | 12 | 8 | 1 | 3 | 16 | 25 | T T T T T |
3 | Fiorentina | 12 | 7 | 4 | 1 | 15 | 25 | T T T T T |
4 | Inter | 12 | 7 | 4 | 1 | 12 | 25 | T H T T H |
5 | Lazio | 12 | 8 | 1 | 3 | 11 | 25 | B T T T T |
6 | Juventus | 12 | 6 | 6 | 0 | 14 | 24 | T H H T T |
7 | AC Milan | 11 | 5 | 3 | 3 | 6 | 18 | B T B T H |
8 | Bologna | 11 | 4 | 6 | 1 | 2 | 18 | H H T T T |
9 | Udinese | 12 | 5 | 1 | 6 | -3 | 16 | B T B B B |
10 | Empoli | 12 | 3 | 6 | 3 | -1 | 15 | B H B T H |
11 | Torino | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | B T B B B |
12 | Roma | 12 | 3 | 4 | 5 | -3 | 13 | B B T B B |
13 | Parma | 12 | 2 | 6 | 4 | -2 | 12 | H H H B T |
14 | Hellas Verona | 12 | 4 | 0 | 8 | -10 | 12 | B B B T B |
15 | Como 1907 | 12 | 2 | 4 | 6 | -10 | 10 | H B B B H |
16 | Cagliari | 12 | 2 | 4 | 6 | -10 | 10 | T B B B H |
17 | Genoa | 12 | 2 | 4 | 6 | -13 | 10 | H B B T H |
18 | Lecce | 12 | 2 | 3 | 7 | -16 | 9 | B B T B H |
19 | Monza | 12 | 1 | 5 | 6 | -5 | 8 | T H B B B |
20 | Venezia | 12 | 2 | 2 | 8 | -10 | 8 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại