Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Isaac Success (Kiến tạo: Tolgay Arslan) 3 | |
![]() Pawel Dawidowicz 56 | |
![]() Rodrigo Becao 71 | |
![]() (Pen) Antonin Barak 83 | |
![]() Ivan Ilic 88 |
Thống kê trận đấu Udinese vs Hellas Verona


Diễn biến Udinese vs Hellas Verona
Udinese thực hiện quả ném biên bên trái phần sân bên phần sân của họ
Quả phát bóng lên cho Udinese.
Verona thực hiện quả ném biên bên phải phần sân của đối phương
Giovanni Simeone từ Verona chứng kiến đường chuyền vuông của mình bị một cầu thủ đối phương cản phá.
Giovanni Simeone tung ra một cú sút, nó bị Marco Silvestri cản phá nhưng anh ta không thể giữ được nó ...
Cầm bóng: Udinese: 32%, Verona: 68%.
Walace từ Udinese phạm lỗi bằng cùi chỏ với Giovanni Simeone
Udinese thực hiện quả ném biên bên trái phần sân của đối phương
Pawel Dawidowicz giải tỏa áp lực bằng một pha cản phá
Lazar Samardzic băng xuống từ quả đá phạt trực tiếp.
Trò chơi được khởi động lại.
Trận đấu đã bị dừng trong khi trọng tài nói chuyện với các cầu thủ.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Giovanni Simeone của Verona tiếp Samir
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Giovanni Simeone của Verona tiếp Bram Nuytinck
Beto của Udinese chỉ đạo bóng sau hàng phòng ngự, nhưng thủ môn đã đọc tốt lối chơi và đến để yêu cầu nó
Trò chơi được khởi động lại.
Ivan Ilic dính chấn thương và được chăm sóc y tế ngay trên sân.
Trận đấu chính thức thứ tư cho biết có 5 phút thời gian sẽ được thêm vào.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Verona thực hiện quả ném biên bên phải phần sân của đối phương
Đội hình xuất phát Udinese vs Hellas Verona
Udinese (3-5-2): Marco Silvestri (1), Rodrigo Becao (50), Bram Nuytinck (17), Samir (3), Nahuel Molina (16), Walace (11), Tolgay Arslan (5), Roberto Pereyra (37), Iyenoma Udogie (13), Isaac Success (7), Ignacio Pussetto (23), Beto (9)
Hellas Verona (3-4-2-1): Lorenzo Montipo (96), Federico Ceccherini (17), Giangiacomo Magnani (23), Miguel Veloso (4), Marco Davide Faraoni (5), Adrien Tameze (61), Martin Hongla (78), Bosko Sutalo (31), Antonin Barak (7), Kevin Lasagna (11), Nikola Kalinic (9)


Thay người | |||
63’ | Isaac Success Jens Stryger Larsen | 46’ | Kevin Lasagna Gianluca Caprari |
68’ | Tolgay Arslan Jean-Victor Makengo | 46’ | Martin Hongla Darko Lazovic |
84’ | Nahuel Molina Lazar Samardzic | 46’ | Federico Ceccherini Pawel Dawidowicz |
84’ | Iyenoma Udogie Brandon Soppy | 66’ | Nikola Kalinic Giovanni Simeone |
73’ | Bosko Sutalo Ivan Ilic |
Cầu thủ dự bị | |||
Jean-Victor Makengo | Ivor Pandur | ||
Jens Stryger Larsen | Alessandro Berardi | ||
Daniele Padelli | Ivan Ilic | ||
Matteo Carnelos | Yildirim Cetin | ||
Nehuen Perez | Matteo Cancellieri | ||
Marvin Zeegelaar | Kevin Rueegg | ||
Mato Jajalo | Daniel Bessa | ||
Lazar Samardzic | Gianluca Caprari | ||
Ilija Nestorovski | Giovanni Simeone | ||
Fernando Forestieri | Darko Lazovic | ||
Sebastien De Maio | Pawel Dawidowicz | ||
Brandon Soppy | Koray Guenter |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Udinese vs Hellas Verona
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Udinese
Thành tích gần đây Hellas Verona
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 7 | 3 | 36 | 61 | T B T H T |
2 | ![]() | 28 | 18 | 6 | 4 | 22 | 60 | H H B H T |
3 | ![]() | 28 | 17 | 7 | 4 | 37 | 58 | T H T H T |
4 | ![]() | 28 | 13 | 13 | 2 | 20 | 52 | T T T T B |
5 | ![]() | 28 | 15 | 6 | 7 | 14 | 51 | T H H T H |
6 | ![]() | 28 | 13 | 11 | 4 | 10 | 50 | T B T T T |
7 | ![]() | 28 | 13 | 7 | 8 | 13 | 46 | T T T T T |
8 | ![]() | 28 | 13 | 6 | 9 | 13 | 45 | B B B T B |
9 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 10 | 44 | B B B B T |
10 | ![]() | 28 | 11 | 7 | 10 | -3 | 40 | H T T T H |
11 | ![]() | 28 | 8 | 11 | 9 | -1 | 35 | H B T T H |
12 | ![]() | 28 | 7 | 11 | 10 | -10 | 32 | H T B H H |
13 | ![]() | 28 | 7 | 8 | 13 | -10 | 29 | B T T B H |
14 | ![]() | 28 | 6 | 8 | 14 | -15 | 26 | T H B B H |
15 | ![]() | 28 | 8 | 2 | 18 | -30 | 26 | B B T B B |
16 | ![]() | 28 | 6 | 7 | 15 | -26 | 25 | H H B B B |
17 | ![]() | 28 | 5 | 9 | 14 | -14 | 24 | B B T B H |
18 | ![]() | 28 | 4 | 10 | 14 | -22 | 22 | B B B H B |
19 | ![]() | 28 | 3 | 10 | 15 | -19 | 19 | B B H H H |
20 | ![]() | 28 | 2 | 8 | 18 | -25 | 14 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại