Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Thomas Kristensen 19 | |
![]() Kingsley Ehizibue (Thay: Thomas Kristensen) 46 | |
![]() Jurgen Ekkelenkamp (Thay: Alexis Sanchez) 46 | |
![]() Jaka Bijol 50 | |
![]() Daniele Ghilardi 60 | |
![]() Iker Bravo (Thay: Martin Payero) 61 | |
![]() Grigoris Kastanos (Thay: Daniel Mosquera) 69 | |
![]() Oumar Solet 70 | |
![]() Ondrej Duda 72 | |
![]() Iker Bravo 79 | |
![]() Simone Pafundi (Thay: Sandi Lovric) 81 | |
![]() Keinan Davis (Thay: Lorenzo Lucca) 81 | |
![]() Dailon Rocha Livramento (Thay: Amin Sarr) 84 | |
![]() Arthur Atta 86 | |
![]() Marco Davide Faraoni (Thay: Tomas Suslov) 88 | |
![]() Grigoris Kastanos 89 |
Thống kê trận đấu Udinese vs Hellas Verona


Diễn biến Udinese vs Hellas Verona
Kiểm soát bóng: Udinese: 64%, Verona: 36%.
Phát bóng lên cho Udinese.
Grigoris Kastanos từ Verona sút bóng ra ngoài mục tiêu.
Ondrej Duda tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình.
Lorenzo Montipo từ Verona cắt bóng thành công hướng về vòng cấm.
Trọng tài thổi phạt một quả đá phạt khi Marco Davide Faraoni từ Verona đá ngã Jordan Zemura.
Arthur Atta đánh đầu về phía khung thành, nhưng Lorenzo Montipo đã có mặt để dễ dàng cản phá.
Udinese thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Pha tạt bóng của Oumar Solet từ Udinese thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Một cầu thủ của Udinese thực hiện một quả ném biên dài vào khu vực cấm địa của đối thủ.
Pawel Dawidowicz giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Trọng tài thứ tư thông báo có 3 phút bù giờ.
Một cú sút của Ondrej Duda bị chặn lại.
Quả phát bóng cho Verona.

Grigoris Kastanos phạm lỗi thô bạo với một đối thủ và bị ghi tên vào sổ của trọng tài.
Một pha vào bóng liều lĩnh. Grigoris Kastanos phạm lỗi thô bạo với Arthur Atta.

Grigoris Kastanos phạm lỗi thô bạo với một đối thủ và bị trọng tài ghi vào sổ.
Pha vào bóng liều lĩnh. Grigoris Kastanos phạm lỗi thô bạo với Arthur Atta.
Daniele Ghilardi giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Udinese thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Udinese vs Hellas Verona
Udinese (4-4-2): Maduka Okoye (40), Thomas Kristensen (31), Oumar Solet (28), Jaka Bijol (29), Jordan Zemura (33), Arthur Atta (14), Sandi Lovrić (8), Jesper Karlstrom (25), Martin Payero (5), Alexis Sánchez (7), Lorenzo Lucca (17)
Hellas Verona (3-4-1-2): Lorenzo Montipo (1), Paweł Dawidowicz (27), Diego Coppola (42), Daniele Ghilardi (87), Jackson Tchatchoua (38), Cheikh Niasse (10), Ondrej Duda (33), Domagoj Bradaric (12), Tomáš Suslov (31), Daniel Mosquera (35), Amin Sarr (9)


Thay người | |||
46’ | Alexis Sanchez Jurgen Ekkelenkamp | 69’ | Daniel Mosquera Grigoris Kastanos |
46’ | Thomas Kristensen Kingsley Ehizibue | 84’ | Amin Sarr Dailon Rocha Livramento |
61’ | Martin Payero Iker Bravo | 88’ | Tomas Suslov Davide Faraoni |
81’ | Sandi Lovric Simone Pafundi | ||
81’ | Lorenzo Lucca Keinan Davis |
Cầu thủ dự bị | |||
Jurgen Ekkelenkamp | Alessandro Berardi | ||
Christian Kabasele | Simone Perilli | ||
Kingsley Ehizibue | Daniel Oyegoke | ||
Edoardo Piana | Yllan Okou | ||
Daniele Padelli | Tobias Slotsager | ||
Lautaro Giannetti | Luan Patrick | ||
Oier Zarraga | Darko Lazovic | ||
Simone Pafundi | Grigoris Kastanos | ||
Rui Modesto | Mathis Lambourde | ||
Keinan Davis | Dailon Rocha Livramento | ||
Iker Bravo | Junior Ajayi | ||
Damian Pizarro | Alphadjo Cisse | ||
Antoine Bernede | |||
Davide Faraoni |
Tình hình lực lượng | |||
Razvan Sava Không xác định | Nicolas Valentini Không xác định | ||
Hassane Kamara Kỷ luật | Flavius Daniliuc Đau lưng | ||
Isaak Touré Chấn thương đầu gối | Martin Frese Chấn thương đầu gối | ||
Florian Thauvin Chấn thương bàn chân | Abdou Harroui Chấn thương đầu gối | ||
Suat Serdar Chấn thương đùi | |||
Casper Tengstedt Chấn thương đùi |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Udinese vs Hellas Verona
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Udinese
Thành tích gần đây Hellas Verona
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 7 | 3 | 36 | 61 | T B T H T |
2 | ![]() | 28 | 18 | 6 | 4 | 22 | 60 | H H B H T |
3 | ![]() | 28 | 17 | 7 | 4 | 37 | 58 | T H T H T |
4 | ![]() | 28 | 13 | 13 | 2 | 20 | 52 | T T T T B |
5 | ![]() | 28 | 15 | 6 | 7 | 14 | 51 | T H H T H |
6 | ![]() | 28 | 13 | 11 | 4 | 10 | 50 | T B T T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 11 | 47 | B B B T T |
8 | ![]() | 28 | 13 | 7 | 8 | 13 | 46 | T T T T T |
9 | ![]() | 28 | 13 | 6 | 9 | 13 | 45 | B B B T B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | -4 | 40 | T T T H B |
11 | ![]() | 28 | 8 | 11 | 9 | -1 | 35 | H B T T H |
12 | ![]() | 29 | 8 | 11 | 10 | -9 | 35 | T B H H T |
13 | ![]() | 29 | 7 | 8 | 14 | -11 | 29 | T T B H B |
14 | ![]() | 29 | 9 | 2 | 18 | -29 | 29 | B T B B T |
15 | ![]() | 28 | 6 | 8 | 14 | -15 | 26 | T H B B H |
16 | ![]() | 29 | 6 | 7 | 16 | -27 | 25 | H B B B B |
17 | ![]() | 29 | 5 | 10 | 14 | -14 | 25 | B T B H H |
18 | ![]() | 28 | 4 | 10 | 14 | -22 | 22 | B B B H B |
19 | ![]() | 28 | 3 | 10 | 15 | -19 | 19 | B B H H H |
20 | ![]() | 29 | 2 | 9 | 18 | -25 | 15 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại