Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất
  • Lorenzo Lucca23
  • Roberto Pereyra35
  • Isaac Success43
  • Jordan Zemura (Thay: Hassane Kamara)46
  • Lazar Samardzic (Thay: Roberto Pereyra)58
  • Florian Thauvin (Thay: Isaac Success)58
  • Martin Payero (Thay: Walace)63
  • Joao Ferreira (Thay: Thomas Kristensen)80
  • (og) Alan Matturro90+1'
  • Sandi Lovric90+4'
  • Albert Gudmundsson (Kiến tạo: Morten Frendrup)14
  • Josep Martinez23
  • Josep Martinez25
  • Albert Gudmundsson (VAR check)28
  • Albert Gudmundsson (Kiến tạo: Mateo Retegui)41
  • Berkan Kutlu (Thay: Ruslan Malinovsky)67
  • Junior Messias (Thay: Ridgeciano Haps)78
  • George Puscas (Thay: Mateo Retegui)78
  • Alan Matturro (Thay: Albert Gudmundsson)87
  • Morten Frendrup90+6'

Thống kê trận đấu Udinese vs Genoa

số liệu thống kê
Udinese
Udinese
Genoa
Genoa
54 Kiểm soát bóng 46
12 Phạm lỗi 12
20 Ném biên 23
1 Việt vị 2
21 Chuyền dài 6
5 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 2
2 Thủ môn cản phá 1
7 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Udinese vs Genoa

Tất cả (261)
90+7'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+7'

Kiểm soát bóng: Udinese: 61%, Genoa: 39%.

90+7'

Đường căng ngang của Nehuen Perez từ Udinese đi tìm thành công đồng đội trong vòng cấm.

90+6' Thẻ vàng dành cho Morten Frendrup.

Thẻ vàng dành cho Morten Frendrup.

90+6'

Trọng tài thổi còi. Morten Frendrup tấn công Lorenzo Lucca từ phía sau và đó là một quả đá phạt trực tiếp

90+6'

Đường căng ngang của Morten Frendrup từ Genoa tìm đến đồng đội trong vòng cấm thành công.

90+6'

Kiểm soát bóng: Udinese: 60%, Genoa: 40%.

90+5' GỬI ĐI! - Sau khi phạm lỗi nghiêm trọng, Sandi Lovric bị đuổi khỏi sân!

GỬI ĐI! - Sau khi phạm lỗi nghiêm trọng, Sandi Lovric bị đuổi khỏi sân!

90+5'

Thử thách liều lĩnh đấy. Sandi Lovric phạm lỗi thô bạo với Junior Messias

90+5'

Sandi Lovric có thể khiến đội của anh phải nhận bàn thua sau một sai lầm trong phòng ngự.

90+4' GỬI ĐI! - Sau khi phạm lỗi nghiêm trọng, Sandi Lovric bị đuổi khỏi sân!

GỬI ĐI! - Sau khi phạm lỗi nghiêm trọng, Sandi Lovric bị đuổi khỏi sân!

90+4'

Thử thách liều lĩnh đấy. Sandi Lovric phạm lỗi thô bạo với Junior Messias

90+4'

Sandi Lovric có thể khiến đội của anh phải nhận bàn thua sau một sai lầm trong phòng ngự.

90+4'

Genoa thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.

90+4'

Mattia Bani của Genoa chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.

90+3'

Johan Vasquez từ Genoa đã đi quá xa khi hạ gục Florian Thauvin

90+3'

Udinese đang kiểm soát bóng.

90+3'

Genoa thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.

90+3'

Lorenzo Lucca giành chiến thắng trong thử thách trên không trước Radu Dragusin

90+1' BÀN THẮNG RIÊNG - Alan Matturro đưa bóng vào lưới của mình!

BÀN THẮNG RIÊNG - Alan Matturro đưa bóng vào lưới của mình!

90+1' G O O O O A A A L Điểm số của Udinese.

G O O O O A A A L Điểm số của Udinese.

Đội hình xuất phát Udinese vs Genoa

Udinese (3-5-2): Marco Silvestri (1), Nehuen Perez (18), Jaka Bijol (29), Thomas Kristensen (31), Festy Ebosele (2), Roberto Pereyra (37), Walace (11), Sandi Lovric (4), Hassane Kamara (12), Isaac Success (7), Lorenzo Lucca (17)

Genoa (3-5-2): Josep Martínez (1), Mattia Bani (13), Radu Matei Dragusin (5), Johan Vasquez (22), Koni De Winter (4), Morten Thorsby (2), Morten Frendrup (32), Ruslan Malinovskyi (17), Ridgeciano Haps (55), Albert Gudmundsson (11), Mateo Retegui (19)

Udinese
Udinese
3-5-2
1
Marco Silvestri
18
Nehuen Perez
29
Jaka Bijol
31
Thomas Kristensen
2
Festy Ebosele
37
Roberto Pereyra
11
Walace
4
Sandi Lovric
12
Hassane Kamara
7
Isaac Success
17
Lorenzo Lucca
19
Mateo Retegui
11 2
Albert Gudmundsson
55
Ridgeciano Haps
17
Ruslan Malinovskyi
32
Morten Frendrup
2
Morten Thorsby
4
Koni De Winter
22
Johan Vasquez
5
Radu Matei Dragusin
13
Mattia Bani
1
Josep Martínez
Genoa
Genoa
3-5-2
Thay người
46’
Hassane Kamara
Jordan Zemura
67’
Ruslan Malinovsky
Berkan Kutlu
58’
Isaac Success
Florian Thauvin
78’
Ridgeciano Haps
Junior Messias
58’
Roberto Pereyra
Lazar Samardzic
78’
Mateo Retegui
George Puscas
63’
Walace
Martin Payero
87’
Albert Gudmundsson
Alan Matturro Romero
80’
Thomas Kristensen
Joao Ferreira
Cầu thủ dự bị
Maduka Okoye
Nicola Leali
Joel Malusa
Daniele Sommariva
Axel Guessand
Aaron Martin
Joao Ferreira
Alessandro Vogliacco
Antonio Tikvic
Alan Matturro Romero
Christian Kabasele
Silvan Hefti
Jordan Zemura
Filip Jagiello
Oier Zarraga
Berkan Kutlu
Domingos Quina
Pablo Galdames
Marley Ake
Junior Messias
Etiene Camara
George Puscas
Martin Payero
Simone Pafundi
Florian Thauvin
Lazar Samardzic
Huấn luyện viên

Kosta Runjaic

Alberto Gilardino

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Serie A
25/09 - 2013
16/02 - 2014
02/11 - 2014
04/04 - 2015
04/10 - 2015
21/02 - 2016
06/11 - 2016
09/04 - 2017
10/09 - 2017
28/01 - 2018
28/10 - 2018
30/03 - 2019
03/11 - 2019
06/07 - 2020
23/11 - 2020
14/03 - 2021
28/11 - 2021
H1: 0-0
22/01 - 2022
H1: 0-0
01/10 - 2023
H1: 1-2
25/02 - 2024
H1: 2-0

Thành tích gần đây Udinese

Serie A
10/11 - 2024
03/11 - 2024
31/10 - 2024
H1: 1-2
25/10 - 2024
19/10 - 2024
05/10 - 2024
H1: 0-0
28/09 - 2024
H1: 1-2
Coppa Italia
25/09 - 2024
Serie A
22/09 - 2024
H1: 1-0
16/09 - 2024
H1: 2-0

Thành tích gần đây Genoa

Serie A
08/11 - 2024
H1: 0-1
05/11 - 2024
H1: 0-0
01/11 - 2024
27/10 - 2024
H1: 1-0
19/10 - 2024
H1: 0-1
05/10 - 2024
H1: 1-0
28/09 - 2024
H1: 0-0
Coppa Italia
26/09 - 2024
H1: 1-0 | Pen: 0-0
Serie A
21/09 - 2024
H1: 0-0
15/09 - 2024
H1: 0-1

Bảng xếp hạng Serie A

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1NapoliNapoli128221026T T T B H
2AtalantaAtalanta128131625T T T T T
3FiorentinaFiorentina127411525T T T T T
4InterInter127411225T H T T H
5LazioLazio128131125B T T T T
6JuventusJuventus126601424T H H T T
7AC MilanAC Milan11533618B T B T H
8BolognaBologna11461218H H T T T
9UdineseUdinese12516-316B T B B B
10EmpoliEmpoli12363-115B H B T H
11TorinoTorino12426-314B T B B B
12RomaRoma12345-313B B T B B
13ParmaParma12264-212H H H B T
14Hellas VeronaHellas Verona12408-1012B B B T B
15Como 1907Como 190712246-1010H B B B H
16CagliariCagliari12246-1010T B B B H
17GenoaGenoa12246-1310H B B T H
18LecceLecce12237-169B B T B H
19MonzaMonza12156-58T H B B B
20VeneziaVenezia12228-108B H T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Italia

Xem thêm
top-arrow
X