Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Jurgen Ekkelenkamp (Kiến tạo: Arthur Atta)
19
Sebastiano Esposito (Thay: Lorenzo Colombo)
62
Martin Payero (Thay: Arthur Atta)
64
Jurgen Ekkelenkamp
65
Rui Modesto (Thay: Kingsley Ehizibue)
74
Alexis Sanchez (Thay: Jurgen Ekkelenkamp)
74
Szymon Zurkowski (Thay: Youssef Maleh)
75
Junior Sambia (Thay: Emmanuel Quartsin Gyasi)
75
Iker Bravo (Thay: Lorenzo Lucca)
81
Simone Pafundi (Thay: Sandi Lovric)
81
Viktor Kovalenko (Thay: Liberato Cacace)
85
Ismael Konate (Thay: Liam Henderson)
85
Florian Thauvin (Kiến tạo: Martin Payero)
90

Thống kê trận đấu Udinese vs Empoli

số liệu thống kê
Udinese
Udinese
Empoli
Empoli
57 Kiểm soát bóng 43
12 Phạm lỗi 17
14 Ném biên 22
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 7
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
7 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Udinese vs Empoli

Tất cả (284)
90+5'

Hết rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Kiểm soát bóng: Udinese: 57%, Empoli: 43%.

90+4'

Empoli thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+4'

Saba Goglichidze giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+4'

Florian Thauvin từ Udinese thực hiện quả phạt góc từ bên trái.

90+3'

Nỗ lực tốt của Florian Thauvin khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá.

90+3'

Giuseppe Pezzella thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội mình.

90+2'

Empoli thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+2'

Christian Kouame chiến thắng trong pha không chiến với Hassane Kamara.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.

90+1'

Martin Payero đã kiến tạo cho bàn thắng này.

90+1' V À A A A O O O - Florian Thauvin từ Udinese đánh đầu từ cự ly gần vào lưới.

V À A A A O O O - Florian Thauvin từ Udinese đánh đầu từ cự ly gần vào lưới.

90+1'

Đường chuyền của Martin Payero từ Udinese thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.

90'

Martin Payero đã kiến tạo cho bàn thắng.

90' V À A A A O O O - Florian Thauvin từ Udinese đánh đầu cận thành đưa bóng vào lưới.

V À A A A O O O - Florian Thauvin từ Udinese đánh đầu cận thành đưa bóng vào lưới.

90'

Cú tạt bóng của Martin Payero từ Udinese thành công tìm đến đồng đội trong vòng cấm.

90'

Udinese thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90'

Quả phát bóng lên cho Empoli.

90'

Kiểm soát bóng: Udinese: 58%, Empoli: 42%.

90'

Saba Goglichidze thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.

90'

Udinese đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

Đội hình xuất phát Udinese vs Empoli

Udinese (4-4-2): Razvan Sava (90), Kingsley Ehizibue (19), Jaka Bijol (29), Oumar Solet (28), Hassane Kamara (11), Arthur Atta (14), Sandi Lovrić (8), Jesper Karlstrom (25), Jurgen Ekkelenkamp (32), Florian Thauvin (10), Lorenzo Lucca (17)

Empoli (3-5-2): Marco Silvestri (1), Mattia De Sciglio (22), Saba Goglichidze (2), Liberato Cacace (13), Emmanuel Gyasi (11), Alberto Grassi (5), Youssef Maleh (93), Liam Henderson (6), Giuseppe Pezzella (3), Lorenzo Colombo (29), Christian Kouamé (18)

Udinese
Udinese
4-4-2
90
Razvan Sava
19
Kingsley Ehizibue
29
Jaka Bijol
28
Oumar Solet
11
Hassane Kamara
14
Arthur Atta
8
Sandi Lovrić
25
Jesper Karlstrom
32 2
Jurgen Ekkelenkamp
10
Florian Thauvin
17
Lorenzo Lucca
18
Christian Kouamé
29
Lorenzo Colombo
3
Giuseppe Pezzella
6
Liam Henderson
93
Youssef Maleh
5
Alberto Grassi
11
Emmanuel Gyasi
13
Liberato Cacace
2
Saba Goglichidze
22
Mattia De Sciglio
1
Marco Silvestri
Empoli
Empoli
3-5-2
Thay người
64’
Arthur Atta
Martin Payero
62’
Lorenzo Colombo
Sebastiano Esposito
74’
Kingsley Ehizibue
Rui Modesto
75’
Emmanuel Quartsin Gyasi
Junior Sambia
74’
Jurgen Ekkelenkamp
Alexis Sánchez
75’
Youssef Maleh
Szymon Zurkowski
81’
Sandi Lovric
Simone Pafundi
85’
Liberato Cacace
Viktor Kovalenko
81’
Lorenzo Lucca
Iker Bravo
85’
Liam Henderson
Ismael Konate
Cầu thủ dự bị
Thomas Kristensen
Jacopo Seghetti
Edoardo Piana
Devis Vásquez
Daniele Padelli
Junior Sambia
Christian Kabasele
Lorenzo Tosto
Lautaro Giannetti
Dawid Bembnista
Jordan Zemura
Viktor Kovalenko
Martin Payero
Szymon Zurkowski
Oier Zarraga
Ismael Konate
Simone Pafundi
Sebastiano Esposito
Rui Modesto
Alexis Sánchez
Iker Bravo
Tình hình lực lượng

Maduka Okoye

Không xác định

Luca Marianucci

Thẻ đỏ trực tiếp

Isaak Touré

Chấn thương đầu gối

Ardian Ismajli

Chấn thương cơ

Keinan Davis

Chấn thương bắp chân

Mattia Viti

Chấn thương đầu gối

Tyronne Ebuehi

Chấn thương đầu gối

Saba Sazonov

Chấn thương đầu gối

Nicolas Haas

Chấn thương đầu gối

Jacopo Fazzini

Không xác định

Tino Anjorin

Chấn thương đùi

Pietro Pellegri

Chấn thương đầu gối

Ola Solbakken

Chấn thương vai

Huấn luyện viên

Kosta Runjaic

Roberto D'Aversa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Serie A
01/09 - 2014
19/09 - 2015
04/02 - 2016
29/08 - 2016
22/01 - 2017
11/11 - 2018
07/04 - 2019
Giao hữu
07/08 - 2021
H1: 1-0
Serie A
07/12 - 2021
H1: 0-1
16/04 - 2022
H1: 1-0
05/01 - 2023
H1: 0-1
11/03 - 2023
H1: 0-0
06/10 - 2023
H1: 0-0
19/05 - 2024
H1: 0-0
26/11 - 2024
H1: 1-0
16/02 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Udinese

Serie A
11/03 - 2025
H1: 1-1
02/03 - 2025
H1: 1-0
22/02 - 2025
H1: 0-1
16/02 - 2025
H1: 1-0
10/02 - 2025
H1: 1-1
01/02 - 2025
H1: 0-0
26/01 - 2025
H1: 1-0
21/01 - 2025
11/01 - 2025
05/01 - 2025

Thành tích gần đây Empoli

Serie A
10/03 - 2025
H1: 0-1
02/03 - 2025
H1: 0-1
Coppa Italia
27/02 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
Serie A
24/02 - 2025
H1: 0-3
16/02 - 2025
H1: 1-0
09/02 - 2025
H1: 0-0
02/02 - 2025
H1: 0-1
26/01 - 2025
H1: 1-1
20/01 - 2025
H1: 0-0
11/01 - 2025
H1: 0-2

Bảng xếp hạng Serie A

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1InterInter2818733661T B T H T
2NapoliNapoli2818642260H H B H T
3AtalantaAtalanta2817743758T H T H T
4JuventusJuventus28131322052T T T T B
5LazioLazio2815671451T H H T H
6BolognaBologna28131141050T B T T T
7AS RomaAS Roma2813781346T T T T T
8FiorentinaFiorentina2813691345B B B T B
9AC MilanAC Milan2812881044T B B B T
10UdineseUdinese2811710-340H T T T H
11TorinoTorino288119-135H B T T H
12GenoaGenoa2871110-1032H T B H H
13Como 1907Como 1907287813-1029B T T B H
14CagliariCagliari286814-1526T H B B H
15Hellas VeronaHellas Verona288218-3026B B T B B
16LecceLecce286715-2625H H B B B
17ParmaParma285914-1424B B T B H
18EmpoliEmpoli2841014-2222B B B H B
19VeneziaVenezia2831015-1919B B H H H
20MonzaMonza282818-2514B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Italia

Xem thêm
top-arrow
X