Thứ Tư, 13/11/2024 Mới nhất
  • Lorenzo Lucca (Kiến tạo: Hassane Kamara)38
  • Lorenzo Lucca64
  • Oier Zarraga (Thay: Martin Payero)73
  • Iker Bravo (Thay: Lorenzo Lucca)73
  • Rui Modesto (Thay: Kingsley Ehizibue)73
  • Keinan Davis (Kiến tạo: Jesper Karlstroem)78
  • Souleymane Toure81
  • Jordan Zemura (Thay: Hassane Kamara)85
  • Lautaro Gianetti (Thay: Christian Kabasele)85
  • Antoine Makoumbou5
  • Antoine Makoumbou30
  • Alessandro Deiola (Thay: Gianluca Gaetano)37
  • Gianluca Lapadula (Thay: Roberto Piccoli)71
  • Zito Luvumbo (Thay: Tommaso Augello)71
  • Nadir Zortea (Thay: Michel Ndary Adopo)71
  • Paulo Azzi80
  • Matteo Prati (Thay: Razvan Marin)89

Thống kê trận đấu Udinese vs Cagliari

số liệu thống kê
Udinese
Udinese
Cagliari
Cagliari
64 Kiểm soát bóng 36
13 Phạm lỗi 9
19 Ném biên 14
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 0
7 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Udinese vs Cagliari

Tất cả (249)
90+5'

Số người tham dự hôm nay là 21.095.

90+5'

Udinese có chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn tuyệt vời

90+5'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+5'

Kiểm soát bóng: Udinese: 64%, Cagliari: 36%.

90+4'

Quả phát bóng lên cho Cagliari.

90+4'

Sebastiano Luperto thực hiện pha vào bóng và giành được quyền kiểm soát bóng cho đội của mình

90+4'

Udinese đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+4'

Udinese được hưởng quả phát bóng lên.

90+4'

Một cơ hội đến với Alessandro Deiola từ Cagliari nhưng cú đánh đầu của anh ấy đi chệch ra ngoài

90+4'

Paulo Azzi của Cagliari thực hiện cú đá phạt góc từ cánh trái.

90+2'

Quả phát bóng lên cho Cagliari.

90+2'

Một cơ hội đến với Iker Bravo từ Udinese nhưng cú đánh đầu của anh ấy đi chệch ra ngoài

90+2'

Đường chuyền của Sandi Lovric từ Udinese đã tìm đến đúng đồng đội trong vòng cấm.

90+2'

Udinese đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Trọng tài thứ tư thông báo có 4 phút được cộng thêm.

90+1'

Gianluca Lapadula bị phạt vì đẩy Jesper Karlstroem.

90+1'

Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Nadir Zortea của Cagliari phạm lỗi với Iker Bravo

89'

Udinese thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

89'

Razvan Marin rời sân và được thay thế bởi Matteo Prati trong một sự thay đổi chiến thuật.

89'

Nadir Zortea giải tỏa áp lực bằng một cú đánh bóng

88'

Gabriele Zappa thực hiện pha vào bóng và giành được quyền kiểm soát bóng cho đội của mình

Đội hình xuất phát Udinese vs Cagliari

Udinese (3-5-2): Maduka Okoye (40), Christian Kabasele (27), Jaka Bijol (29), Souleymane Toure (95), Kingsley Ehizibue (19), Sandi Lovrić (8), Jesper Karlstrom (25), Martin Payero (5), Hassane Kamara (11), Keinan Davis (9), Lorenzo Lucca (17)

Cagliari (3-5-1-1): Simone Scuffet (22), Gabriele Zappa (28), Yerry Mina (26), Sebastiano Luperto (6), Paulo Azzi (37), Michel Adopo (8), Antoine Makoumbou (29), Răzvan Marin (18), Tommaso Augello (3), Gianluca Gaetano (70), Roberto Piccoli (91)

Udinese
Udinese
3-5-2
40
Maduka Okoye
27
Christian Kabasele
29
Jaka Bijol
95
Souleymane Toure
19
Kingsley Ehizibue
8
Sandi Lovrić
25
Jesper Karlstrom
5
Martin Payero
11
Hassane Kamara
9
Keinan Davis
17
Lorenzo Lucca
91
Roberto Piccoli
70
Gianluca Gaetano
3
Tommaso Augello
18
Răzvan Marin
29
Antoine Makoumbou
8
Michel Adopo
37
Paulo Azzi
6
Sebastiano Luperto
26
Yerry Mina
28
Gabriele Zappa
22
Simone Scuffet
Cagliari
Cagliari
3-5-1-1
Thay người
73’
Martin Payero
Oier Zarraga
37’
Gianluca Gaetano
Alessandro Deiola
73’
Kingsley Ehizibue
Rui Modesto
71’
Roberto Piccoli
Gianluca Lapadula
73’
Lorenzo Lucca
Iker Bravo
71’
Michel Ndary Adopo
Nadir Zortea
85’
Hassane Kamara
Jordan Zemura
89’
Razvan Marin
Matteo Prati
85’
Christian Kabasele
Lautaro Giannetti
Cầu thủ dự bị
Jordan Zemura
Giuseppe Ciocci
Brenner
Alen Sherri
Oier Zarraga
Mateusz Wieteska
Lautaro Giannetti
Adam Obert
Razvan Sava
Alessandro Deiola
Daniele Padelli
Matteo Prati
James Abankwah
Gianluca Lapadula
Matteo Palma
Kingstone Mutandwa
Enzo Ebosse
Mattia Felici
Rui Modesto
Nicolas Viola
Damian Pizarro
Zito Luvumbo
Iker Bravo
Nadir Zortea
Jose Luis Palomino
Tình hình lực lượng

Thomas Kristensen

Chấn thương đùi

Jakub Jankto

Chấn thương mắt cá

Arthur Atta

Chấn thương cơ

Leonardo Pavoletti

Chấn thương bàn chân

Jurgen Ekkelenkamp

Không xác định

Gerard Deulofeu

Chấn thương đầu gối

Alexis Sánchez

Chấn thương bắp chân

Florian Thauvin

Va chạm

Huấn luyện viên

Kosta Runjaic

Davide Nicola

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Serie A
02/03 - 2014
18/01 - 2015
31/05 - 2015
27/11 - 2016
23/04 - 2017
19/11 - 2017
14/04 - 2018
29/12 - 2018
27/05 - 2019
21/12 - 2019
21/12 - 2019
27/07 - 2020
20/12 - 2020
22/04 - 2021
19/12 - 2021
03/04 - 2022
17/09 - 2023
Coppa Italia
02/11 - 2023
H1: 0-0 | HP: 0-1
Serie A
18/02 - 2024
25/10 - 2024

Thành tích gần đây Udinese

Serie A
10/11 - 2024
03/11 - 2024
31/10 - 2024
H1: 1-2
25/10 - 2024
19/10 - 2024
05/10 - 2024
H1: 0-0
28/09 - 2024
H1: 1-2
Coppa Italia
25/09 - 2024
Serie A
22/09 - 2024
H1: 1-0
16/09 - 2024
H1: 2-0

Thành tích gần đây Cagliari

Serie A
10/11 - 2024
05/11 - 2024
H1: 1-1
30/10 - 2024
25/10 - 2024
20/10 - 2024
H1: 1-1
06/10 - 2024
01/10 - 2024
H1: 0-1
Coppa Italia
24/09 - 2024
Serie A
20/09 - 2024
H1: 0-1
15/09 - 2024
H1: 0-1

Bảng xếp hạng Serie A

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1NapoliNapoli128221026T T T B H
2AtalantaAtalanta128131625T T T T T
3FiorentinaFiorentina127411525T T T T T
4InterInter127411225T H T T H
5LazioLazio128131125B T T T T
6JuventusJuventus126601424T H H T T
7AC MilanAC Milan11533618B T B T H
8BolognaBologna11461218H H T T T
9UdineseUdinese12516-316B T B B B
10EmpoliEmpoli12363-115B H B T H
11TorinoTorino12426-314B T B B B
12RomaRoma12345-313B B T B B
13ParmaParma12264-212H H H B T
14Hellas VeronaHellas Verona12408-1012B B B T B
15Como 1907Como 190712246-1010H B B B H
16CagliariCagliari12246-1010T B B B H
17GenoaGenoa12246-1310H B B T H
18LecceLecce12237-169B B T B H
19MonzaMonza12156-58T H B B B
20VeneziaVenezia12228-108B H T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Italia

Xem thêm
top-arrow
X