Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Jordan Zemura (Kiến tạo: Kingsley Ehizibue)14
- Lorenzo Lucca20
- Lautaro Gianetti54
- Joao Ferreira (Thay: Kingsley Ehizibue)65
- Festy Ebosele (Thay: Jordan Zemura)65
- Joao Ferreira78
- Brenner da Silva (Thay: Florian Thauvin)79
- Isaac Success (Thay: Lorenzo Lucca)79
- Martin Payero (Thay: Sandi Lovric)83
- Alberto Dossena33
- Tommaso Augello39
- Gianluca Gaetano (Kiến tạo: Tommaso Augello)44
- Nahitan Nandez (Thay: Jakub Jankto)78
- Alessandro Di Pardo (Thay: Gabriele Zappa)78
- Leonardo Pavoletti (Thay: Gianluca Lapadula)78
Thống kê trận đấu Udinese vs Cagliari
Diễn biến Udinese vs Cagliari
Quả phát bóng lên cho Cagliari.
Một cơ hội đến với Nehuen Perez của Udinese nhưng cú đánh đầu của anh lại đi chệch cột dọc
Lazar Samardzic của Udinese thực hiện cú sút phạt góc từ cánh phải.
Alberto Dossena của Cagliari cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Udinese đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Cagliari thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Udinese đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Cagliari đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Nahitan Nandez bị phạt vì xô ngã Thomas Kristensen.
Quả phát bóng lên cho Cagliari.
Udinese với hàng công tiềm ẩn nguy hiểm.
Cagliari đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Quả phát bóng lên cho Udinese.
Alessandro Di Pardo của Cagliari thực hiện cú vô lê không chính xác và đưa bóng đi chệch mục tiêu
Thomas Kristensen của Udinese cản phá đường căng ngang hướng về phía vòng cấm.
Tommaso Augello thực hiện quả phạt góc từ cánh trái nhưng bóng không đến gần đồng đội.
Thomas Kristensen của Udinese cản phá đường căng ngang hướng về phía vòng cấm.
Chính thức thứ tư cho thấy có 5 phút thời gian được cộng thêm.
Cagliari thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Quả phát bóng lên cho Udinese.
Đội hình xuất phát Udinese vs Cagliari
Udinese (3-5-1-1): Maduka Okoye (40), Nehuen Perez (18), Lautaro Giannetti (30), Thomas Kristensen (31), Kingsley Ehizibue (19), Lazar Samardzic (24), Walace (11), Sandi Lovric (4), Jordan Zemura (33), Florian Thauvin (26), Lorenzo Lucca (17)
Cagliari (3-4-2-1): Simone Scuffet (22), Alessandro Deiola (14), Yerry Mina (26), Alberto Dossena (4), Gabriele Zappa (28), Jakub Jankto (21), Antoine Makoumbou (29), Tommaso Augello (27), Zito Luvumbo (77), Gianluca Gaetano (70), Gianluca Lapadula (9)
Thay người | |||
65’ | Kingsley Ehizibue Joao Ferreira | 78’ | Gabriele Zappa Alessandro Di Pardo |
65’ | Jordan Zemura Festy Ebosele | 78’ | Jakub Jankto Nahitan Nandez |
79’ | Lorenzo Lucca Isaac Success | 78’ | Gianluca Lapadula Leonardo Pavoletti |
79’ | Florian Thauvin Brenner | ||
83’ | Sandi Lovric Martin Payero |
Cầu thủ dự bị | |||
Marco Silvestri | Boris Radunovic | ||
Daniele Padelli | Velizar-Iliya Iliev | ||
Joao Ferreira | Mateusz Wieteska | ||
Antonio Tikvic | Adam Obert | ||
Christian Kabasele | Alessandro Di Pardo | ||
Festy Ebosele | Nahitan Nandez | ||
Oier Zarraga | Nicolas Viola | ||
Martin Payero | Sulemana | ||
Isaac Success | Paulo Daniel Dentello Azzi | ||
Keinan Davis | Leonardo Pavoletti | ||
Brenner | Andrea Petagna | ||
Matteo Prati |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Udinese vs Cagliari
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Udinese
Thành tích gần đây Cagliari
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 12 | 8 | 2 | 2 | 10 | 26 | T T T B H |
2 | Atalanta | 12 | 8 | 1 | 3 | 16 | 25 | T T T T T |
3 | Fiorentina | 12 | 7 | 4 | 1 | 15 | 25 | T T T T T |
4 | Inter | 12 | 7 | 4 | 1 | 12 | 25 | T H T T H |
5 | Lazio | 12 | 8 | 1 | 3 | 11 | 25 | B T T T T |
6 | Juventus | 12 | 6 | 6 | 0 | 14 | 24 | T H H T T |
7 | AC Milan | 11 | 5 | 3 | 3 | 6 | 18 | B T B T H |
8 | Bologna | 11 | 4 | 6 | 1 | 2 | 18 | H H T T T |
9 | Udinese | 12 | 5 | 1 | 6 | -3 | 16 | B T B B B |
10 | Empoli | 12 | 3 | 6 | 3 | -1 | 15 | B H B T H |
11 | Torino | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | B T B B B |
12 | Roma | 12 | 3 | 4 | 5 | -3 | 13 | B B T B B |
13 | Parma | 12 | 2 | 6 | 4 | -2 | 12 | H H H B T |
14 | Hellas Verona | 12 | 4 | 0 | 8 | -10 | 12 | B B B T B |
15 | Como 1907 | 12 | 2 | 4 | 6 | -10 | 10 | H B B B H |
16 | Cagliari | 12 | 2 | 4 | 6 | -10 | 10 | T B B B H |
17 | Genoa | 12 | 2 | 4 | 6 | -13 | 10 | H B B T H |
18 | Lecce | 12 | 2 | 3 | 7 | -16 | 9 | B B T B H |
19 | Monza | 12 | 1 | 5 | 6 | -5 | 8 | T H B B B |
20 | Venezia | 12 | 2 | 2 | 8 | -10 | 8 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại