Số người tham dự hôm nay là 24671.
- Jaka Bijol8
- Lazar Samardzic (Thay: Jean-Victor Makengo)59
- Tolgay Arslan (Thay: Sandi Lovric)60
- Isaac Success (Thay: Beto)64
- Gerard Deulofeu67
- Enzo Ebosse70
- Nehuen Perez (Kiến tạo: Roberto Pereyra)78
- Andrea Sottil82
- Kingsley Ehizibue (Thay: Roberto Pereyra)86
- Merih Demiral35
- Ademola Lookman (Kiến tạo: Luis Muriel)36
- Ademola Lookman37
- (Pen) Luis Muriel56
- Ruslan Malinovsky (Thay: Ademola Lookman)65
- Rasmus Hoejlund (Thay: Luis Muriel)65
- Ederson (Thay: Mario Pasalic)79
- Brandon Soppy (Thay: Joakim Maehle)79
- Matteo Ruggeri (Thay: Giorgio Scalvini)87
- Hans Hateboer90+1'
Thống kê trận đấu Udinese vs Atalanta
Diễn biến Udinese vs Atalanta
Rất nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào ghi được bàn thắng quyết định
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Cầm bóng: Udinese: 59%, Atalanta: 41%.
Quả phát bóng lên cho Udinese.
Ruslan Malinovsky không thể tìm thấy mục tiêu với một cú sút ngoài vòng cấm
Atalanta đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.
Udinese đang kiểm soát bóng.
Tolgay Arslan thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình
Hans Hateboer thắng trong thử thách trên không với Enzo Ebosse
Quả phát bóng lên cho Atalanta.
Tolgay Arslan tung cú sút trong gang tấc. Đóng!
Udinese với một cuộc tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.
Thẻ vàng cho Hans Hateboer.
Thử thách liều lĩnh ở đó. Hans Hateboer phạm lỗi thô bạo với Iyenoma Udogie
Udinese thực hiện quả ném biên bên phải phần sân bên phần sân của họ
Atalanta thực hiện quả ném biên bên trái phần sân của đối phương
Trận đấu chính thức thứ tư cho biết có 3 phút thời gian sẽ được thêm vào.
Cầm bóng: Udinese: 59%, Atalanta: 41%.
Quả phát bóng lên cho Atalanta.
Gerard Deulofeu thực hiện quả phạt trực tiếp, nhưng cú sút lại đi chệch cột dọc
Đội hình xuất phát Udinese vs Atalanta
Udinese (3-5-2): Marco Silvestri (1), Nehuen Perez (18), Jaka Bijol (29), Enzo Ebosse (23), Roberto Pereyra (37), Iyenoma Destiny Udogie (13), Sandi Lovric (4), Walace (11), Jean-Victor Makengo (6), Gerard Deulofeu (10), Beto (9)
Atalanta (3-4-1-2): Marco Sportiello (57), Caleb Okoli (5), Merih Demiral (28), Giorgio Scalvini (42), Hans Hateboer (33), Joakim Maehle (3), Marten De Roon (15), Teun Koopmeiners (7), Mario Pasalic (88), Ademola Lookman (11), Luis Muriel (9)
Thay người | |||
59’ | Jean-Victor Makengo Lazar Samardzic | 65’ | Luis Muriel Rasmus Hojlund |
60’ | Sandi Lovric Tolgay Arslan | 65’ | Ademola Lookman Ruslan Malinovskyi |
64’ | Beto Isaac Success | 79’ | Joakim Maehle Brandon Soppy |
86’ | Roberto Pereyra Kingsley Ehizibue | 79’ | Mario Pasalic Ederson |
87’ | Giorgio Scalvini Matteo Ruggeri |
Cầu thủ dự bị | |||
Festy Ebosele | Francesco Rossi | ||
Daniele Padelli | Jeremie Boga | ||
Edoardo Piana | Rasmus Hojlund | ||
Tolgay Arslan | Ruslan Malinovskyi | ||
Isaac Success | Nadir Zortea | ||
Mato Jajalo | Matteo Ruggeri | ||
James Abankwah | Brandon Soppy | ||
Bram Nuytinck | Ederson | ||
Kingsley Ehizibue | Tommaso Bertini | ||
Lazar Samardzic | |||
Ilija Nestorovski | |||
Axel Guessand | |||
Vivaldo |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Udinese vs Atalanta
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Udinese
Thành tích gần đây Atalanta
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atalanta | 17 | 13 | 1 | 3 | 23 | 40 | T T T T T |
2 | Napoli | 17 | 12 | 2 | 3 | 14 | 38 | T T B T T |
3 | Inter | 16 | 11 | 4 | 1 | 27 | 37 | H T T T T |
4 | Lazio | 17 | 11 | 1 | 5 | 8 | 34 | T B T B T |
5 | Fiorentina | 16 | 9 | 4 | 3 | 16 | 31 | T T T B B |
6 | Juventus | 17 | 7 | 10 | 0 | 15 | 31 | H H H H T |
7 | Bologna | 16 | 7 | 7 | 2 | 5 | 28 | B T H T T |
8 | AC Milan | 16 | 7 | 5 | 4 | 9 | 26 | H T B H T |
9 | Udinese | 17 | 7 | 2 | 8 | -5 | 23 | H B T B T |
10 | AS Roma | 17 | 5 | 4 | 8 | 0 | 19 | B B T B T |
11 | Empoli | 17 | 4 | 7 | 6 | -3 | 19 | H B T B B |
12 | Torino | 17 | 5 | 4 | 8 | -5 | 19 | H B H T B |
13 | Genoa | 17 | 3 | 7 | 7 | -12 | 16 | H T H H B |
14 | Lecce | 17 | 4 | 4 | 9 | -18 | 16 | T H B T B |
15 | Parma | 17 | 3 | 6 | 8 | -10 | 15 | B T B B B |
16 | Como 1907 | 17 | 3 | 6 | 8 | -12 | 15 | B H H T B |
17 | Hellas Verona | 17 | 5 | 0 | 12 | -19 | 15 | B B B T B |
18 | Cagliari | 17 | 3 | 5 | 9 | -12 | 14 | H T B B B |
19 | Venezia | 17 | 3 | 4 | 10 | -13 | 13 | B B H H T |
20 | Monza | 17 | 1 | 7 | 9 | -8 | 10 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại