Ném biên cho Ibiza bên phần sân nhà.
- Sergio Castel Martinez (Thay: Suleiman Camara)46
- Sergio Castel46
- Sergio Castel (Thay: Suleiman Camara)46
- Ekain Zenitagoia64
- Armando Shashoua (Thay: Ivan Morante)67
- Cristian Herrera (Kiến tạo: Miki)71
- Cristian Herrera74
- Nolito (Thay: Cristian Herrera)77
- Pape Kouli Diop87
- Pape Kouli Diop (Thay: Ekain Zenitagoia)87
- Dario Poveda87
- Dario Poveda (Thay: Mateusz Bogusz)87
- Juan Ibiza90+1'
- Genaro Rodriguez23
- Pablo Chavarria (Kiến tạo: Javi Jimenez)31
- Alberto Escassi53
- Alfred N'Diaye (Thay: Genaro Rodriguez)59
- Luis Munoz (Thay: Jozabed)69
- Loren Zuniga (Thay: Ruben Castro)78
- Issa Fomba (Thay: Fran Villalba)79
Thống kê trận đấu UD Ibiza vs Malaga
Diễn biến UD Ibiza vs Malaga
Quả ném biên cho đội khách bên phần sân đối diện.
Jose Antonio Lopez Toca hiệu quả ném biên cho Malaga bên phần sân của Ibiza.
Malaga được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Tại Can Misses, Juan Ibiza đã phải nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Tại Can Misses, Cristian Herrera đã phải nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Tại Can Misses, Juan Ibiza đã phải nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Bóng an toàn khi Malaga được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
Jose Antonio Lopez Toca ra hiệu cho Ibiza được hưởng quả đá phạt ngay bên ngoài vòng cấm địa của Malaga.
Jose Antonio Lopez Toca ra hiệu cho Ibiza được hưởng quả phạt trực tiếp bên phần sân nhà.
Ném biên cho Malaga bên phần sân nhà.
Ibiza thực hiện quả ném biên bên phần sân của Malaga.
Ibiza được hưởng quả phạt bên phần sân nhà.
Jose Antonio Lopez Toca cho đội nhà thực hiện quả ném biên.
Darío Poveda dự bị cho Mateusz Bogusz của Ibiza.
Ibiza thay người thứ 4, Pape Diop vào thay Ekain Zenitagoia Arana.
Đá phạt cho Malaga bên phần sân nhà.
Ibiza đá phạt bên phần sân của Malaga.
Ném biên cho Malaga ở Can Misses.
Ném biên cho Malaga bên phần sân của Ibiza.
Malaga được hưởng quả phạt góc bởi Jose Antonio Lopez Toca.
Đội hình xuất phát UD Ibiza vs Malaga
UD Ibiza (4-4-2): Daniel Fuzato (13), Miki (22), Martin Pascual (3), Juan Ibiza (15), Javi Vazquez (12), Suleiman Camara (28), Kevin Appin (20), Ivan Morante Ruiz (14), Mateusz Bogusz (8), Ekain Zenitagoia Arana (10), Cristian Herrera (7)
Malaga (4-2-3-1): Ruben Yanez (13), Jonas Ramalho (22), Esteban Burgos (20), Alberto Escassi (23), Javier Jimenez (3), Genaro Rodriguez (16), Jozabed (19), Pablo Chavarria (12), Aleix Febas (10), Fran Villalba (21), Rubén Castro (24)
Thay người | |||
46’ | Suleiman Camara Sergio Castel Martinez | 59’ | Genaro Rodriguez Alfred N'Diaye |
67’ | Ivan Morante Armando Shashoua | 69’ | Jozabed Luis Muñoz |
77’ | Cristian Herrera Nolito | 78’ | Ruben Castro Lorenzo Zuniga |
87’ | Mateusz Bogusz Darío Poveda | 79’ | Fran Villalba Issa Fomba |
87’ | Ekain Zenitagoia Pape Diop |
Cầu thủ dự bị | |||
Ismael Ruiz Sánchez | Lorenzo Zuniga | ||
Sergio Castel Martinez | Issa Fomba | ||
Alvaro Garcia | Dani Lorenzo | ||
German Parreno Boix | Alfred N'Diaye | ||
Gonzalo Escobar | Lumor Agbenyenu | ||
Coke | Pablo Hervias | ||
Ze Carlos | Luis Muñoz | ||
Darío Poveda | Juanfran | ||
Armando Shashoua | Juan Lopez | ||
Nolito | Carlos Lopez | ||
Pape Diop | |||
David Goldar Gomez |
Nhận định UD Ibiza vs Malaga
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây UD Ibiza
Thành tích gần đây Malaga
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Santander | 14 | 10 | 3 | 1 | 11 | 33 | T T T H T |
2 | Sporting Gijon | 14 | 7 | 4 | 3 | 8 | 25 | B T H T T |
3 | Real Zaragoza | 14 | 7 | 2 | 5 | 7 | 23 | B T B T H |
4 | Real Oviedo | 14 | 6 | 5 | 3 | 3 | 23 | H T B T H |
5 | Granada | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | T T B B T |
6 | Mirandes | 14 | 6 | 4 | 4 | 2 | 22 | T B T B H |
7 | Levante | 12 | 6 | 3 | 3 | 4 | 21 | H B B T T |
8 | Elche | 14 | 6 | 3 | 5 | 3 | 21 | T H T T B |
9 | Castellon | 13 | 6 | 2 | 5 | 4 | 20 | B T B T H |
10 | Malaga | 13 | 4 | 8 | 1 | 1 | 20 | H H H T T |
11 | Huesca | 13 | 5 | 4 | 4 | 5 | 19 | H H B H H |
12 | Almeria | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B T T H T |
13 | Eibar | 14 | 5 | 3 | 6 | -3 | 18 | B T B B B |
14 | Albacete | 14 | 4 | 5 | 5 | -2 | 17 | T B H H H |
15 | Deportivo | 14 | 4 | 4 | 6 | 1 | 16 | H B B T T |
16 | Cordoba | 13 | 4 | 4 | 5 | -2 | 16 | B T B T H |
17 | Burgos CF | 14 | 4 | 3 | 7 | -6 | 15 | B H B B B |
18 | Cadiz | 14 | 3 | 5 | 6 | -6 | 14 | B B T B H |
19 | CD Eldense | 13 | 3 | 3 | 7 | -6 | 12 | B H B B B |
20 | Racing de Ferrol | 13 | 2 | 6 | 5 | -6 | 12 | T H H H B |
21 | Tenerife | 13 | 2 | 4 | 7 | -7 | 10 | B B H H T |
22 | Cartagena | 14 | 2 | 1 | 11 | -15 | 7 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại