Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
- Harib Abdalla Suhail15
- Marcus Meloni35
- Kouame Autonne (Thay: Khalifa Mubarak)46
- Kouame Autonne (Thay: Khalifa Al Hammadi)46
- Khaled Aldhanhani (Thay: Zayed Sultan)66
- Isam Faiz (Thay: MacKenzie Hunt)72
- Bruno (Thay: Caio)72
- Majid Rashid (Thay: Yahia Nader)81
- Harib Abdalla Suhail89
- Majid Rashid90+2'
- Aleksander Mishchenko (Thay: Kai Merk)46
- Beknaz Almazbekov (Thay: Kayrat Zhyrgalbek Uulu)61
- Kimi Merk71
- Nurlanbek Sarykbaev71
- Kimi Merk (Thay: Joel Kojo)71
- Nurlanbek Sarykbaev (Thay: Gulzhigit Alykulov)71
- Maksat Alygulov (Thay: Valeri Kichin)86
Thống kê trận đấu UAE vs Kyrgyzstan
Diễn biến UAE vs Kyrgyzstan
Ném biên cho UAE bên phần sân nhà.
Bóng an toàn khi UAE được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
Majid Rashid Almherzi của UAE đã bị Ahmed Abu Bakar Said Al Kaf phạt thẻ vàng và phải nhận thẻ vàng đầu tiên.
Đá phạt cho Cộng hòa Kyrgyzstan ở phần sân nhà.
Ném biên cho UAE bên phần sân của Cộng hòa Kyrgyzstan.
Cộng hòa Kyrgyzstan thực hiện quả ném biên bên phần sân của UAE.
Harib Abdalla Suhail đưa bóng vào lưới và đội chủ nhà nới rộng khoảng cách dẫn trước. Tỷ số hiện là 3-0.
Ahmed Abu Bakar Said Al Kaf ra hiệu cho UAE được hưởng quả đá phạt.
Đây là cú phát bóng lên của đội chủ nhà ở Abu Dhabi.
Liệu Cộng hòa Kyrgyzstan có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của UAE không?
Ahmed Abu Bakar Said Al Kaf ra hiệu hưởng quả đá phạt cho Cộng hòa Kyrgyzstan ở phần sân nhà.
Đá phạt của UAE.
Maksat Alygulov sẽ thay thế Valeriy Kichin cho đội tuyển Cộng hòa Kyrgyzstan tại Sân vận động Mohammad Bin Zayed.
Đá phạt cho UAE ở phần sân nhà.
Cộng hòa Kyrgyzstan được hưởng quả phạt góc do Ahmed Abu Bakar Said Al Kaf thực hiện.
Phạt góc được trao cho Cộng hòa Kyrgyzstan.
Ahmed Abu Bakar Said Al Kaf ra hiệu lệnh ném biên cho Cộng hòa Kyrgyzstan, gần khu vực cấm địa của UAE.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Đội chủ nhà thay thế Yahia Nader bằng Majid Rashid Almherzi.
Ở Abu Dhabi, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Đội hình xuất phát UAE vs Kyrgyzstan
UAE (4-2-3-1): Khalid Eisa (17), Zayed Sultan (3), Khalifa Al Hammadi (12), Mohamed Al Attas (13), Marcus Meloni (14), MacKenzie Hunt (18), Yahia Nader (15), Fabio De Lima (10), Harib Suhail (9), Yahya Alghassani (20), Caio Canedo (11)
Kyrgyzstan (3-4-2-1): Erzhan Tokotaev (1), Eldiyar Zarypbekov (17), Tamirlan Kozubaev (3), Valeri Kichin (2), Kayrat Zhyrgalbek Uulu (18), Ermek Kenzhebaev (19), Alimardon Shukurov (22), Odiljon Abdurakhmanov (12), Kai Merk (21), Gulzhigit Alykulov (10), Joel Kojo (7)
Thay người | |||
46’ | Khalifa Al Hammadi Kouame Autonne | 46’ | Kai Merk Alexander Mischenko |
66’ | Zayed Sultan Khaled Aldhanhani | 61’ | Kayrat Zhyrgalbek Uulu Beknaz Almazbekov |
72’ | MacKenzie Hunt Issam Faiz | 71’ | Gulzhigit Alykulov Nurlanbek Sarykbaev |
72’ | Caio Bruno | 71’ | Joel Kojo Kimi Merk |
81’ | Yahia Nader Majid Rashid | 86’ | Valeri Kichin Maksat Alygulov |
Cầu thủ dự bị | |||
Ali Khaseif | Sultan Chomoev | ||
Faris Khalil | Marsel Islamkulov | ||
Khalid Al-Hashmi | Said Vladimirovich Datsiev | ||
Kouame Autonne | Arslan Bekberdinov | ||
Khaled Aldhanhani | Alexander Mischenko | ||
Majid Rashid | Murolimzhon Akhmedov | ||
Tahnoon Al Zaabi | Nurlanbek Sarykbaev | ||
Mohammed Al Baloushi | Erbol Atabaev | ||
Issam Faiz | Beknaz Almazbekov | ||
Junior Ndiaye | Kimi Merk | ||
Bruno | Maksat Alygulov | ||
Adli Mohamed | Ulanbek Sulaymanov |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây UAE
Thành tích gần đây Kyrgyzstan
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qatar | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T T T H T |
2 | Kuwait | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T B B H T |
3 | Ấn Độ | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | B H B H B |
4 | Afghanistan | 6 | 1 | 2 | 3 | -11 | 5 | B H T H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Nhật Bản | 6 | 6 | 0 | 0 | 24 | 18 | T T T T T |
2 | Triều Tiên | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 9 | B T B T T |
3 | Syria | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B B |
4 | Myanmar | 6 | 0 | 1 | 5 | -25 | 1 | B H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Hàn Quốc | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | Trung Quốc | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B H T H B |
3 | Thailand | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B H T |
4 | Singapore | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | B H B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Oman | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | B T T T H |
2 | Kyrgyzstan | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | T T T H H |
3 | Malaysia | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T B B H T |
4 | Chinese Taipei | 6 | 0 | 0 | 6 | -15 | 0 | B B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Iran | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 14 | H T T T H |
2 | Uzbekistan | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | H T T T H |
3 | Turkmenistan | 6 | 0 | 2 | 4 | -10 | 2 | H B B B H |
4 | Hong Kong | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | H B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Iraq | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | Indonesia | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | H T T B T |
3 | Việt Nam | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | B B B T B |
4 | Philippines | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | H B B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Jordan | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 13 | B T T T T |
2 | Ả Rập Xê-út | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T H T B |
3 | Tajikistan | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 | T B H B T |
4 | Pakistan | 6 | 0 | 0 | 6 | -25 | 0 | B B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | UAE | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 16 | T T T T H |
2 | Bahrain | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B T T H H |
3 | Yemen | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B B H H |
4 | Nepal | 6 | 0 | 1 | 5 | -18 | 1 | B B B B H |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Australia | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 18 | T T T T T |
2 | Palestine | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H B |
3 | Lebanon | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H B B H T |
4 | Bangladesh | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | H B B B B |
Vòng loại 3 bảng A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Iran | 5 | 4 | 1 | 0 | 6 | 13 | T T H T T |
2 | Uzbekistan | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T T H T B |
3 | UAE | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | T B H B T |
4 | Qatar | 5 | 2 | 1 | 2 | -2 | 7 | B H T B T |
5 | Kyrgyzstan | 5 | 1 | 0 | 4 | -6 | 3 | B B B T B |
6 | Triều Tiên | 5 | 0 | 2 | 3 | -3 | 2 | B H H B B |
Vòng loại 3 bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Hàn Quốc | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 13 | H T T T T |
2 | Jordan | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 8 | H T B T H |
3 | Iraq | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | T H T B H |
4 | Oman | 5 | 2 | 0 | 3 | -2 | 6 | B B T B T |
5 | Kuwait | 5 | 0 | 3 | 2 | -6 | 3 | H H B H B |
6 | Palestine | 5 | 0 | 2 | 3 | -4 | 2 | H B B H B |
Vòng loại 3 bảng C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Nhật Bản | 4 | 3 | 1 | 0 | 14 | 10 | T T T T H |
2 | Australia | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | B H T H H |
3 | Ả Rập Xê-út | 5 | 1 | 3 | 1 | -1 | 6 | H T B H H |
4 | Trung Quốc | 5 | 2 | 0 | 3 | -8 | 6 | B B B T T |
5 | Bahrain | 5 | 1 | 2 | 2 | -5 | 5 | T B H H B |
6 | Indonesia | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | T H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại