![]() Maestro Puch Ignacio 14 | |
![]() Gino Infantino 17 | |
![]() Luka Romero 35 | |
![]() Jay Herdman (Thay: Noah Karunaratne) 46 | |
![]() Matias Soule (Thay: Juan Gauto) 46 | |
![]() Aaryan Raj 49 | |
![]() (Pen) Brian Aguirre 50 | |
![]() Everton O'Leary (Thay: Finn Surman) 57 | |
![]() Valentin Barco 57 | |
![]() Valentin Barco (Thay: Valentin Gomez) 57 | |
![]() Nicolas Claa (Thay: Federico Gomes) 63 | |
![]() Maximo Perrone (Thay: Luka Romero) 69 | |
![]() Alejo Veliz (Thay: Maestro Puch Ignacio) 69 | |
![]() Oliver Fay (Thay: Norman Garbett) 71 | |
![]() Kian Donkers (Thay: Oliver Colloty) 71 | |
![]() Lautaro Di Lollo 75 | |
![]() Alejo Veliz 87 | |
![]() Jay Herdman 90+6' |
Thống kê trận đấu U20 New Zealand vs U20 Argentina
số liệu thống kê

U20 New Zealand

U20 Argentina
24 Kiểm soát bóng 76
7 Phạm lỗi 4
10 Ném biên 29
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 11
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 10
0 Sút không trúng đích 12
0 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 0
16 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát U20 New Zealand vs U20 Argentina
Thay người | |||
46’ | Noah Karunaratne Jay Herdman | 46’ | Juan Gauto Matias Soule |
57’ | Finn Surman Everton O'Leary | 57’ | Valentin Gomez Valentin Barco |
71’ | Oliver Colloty Kian Donkers | 63’ | Federico Gomes Nicolas Claa |
71’ | Norman Garbett Oliver Fay | 69’ | Maestro Puch Ignacio Alejo Veliz |
69’ | Luka Romero Maximo Perrone |
Cầu thủ dự bị | |||
Lukas Kelly-Heald | Lucas Lavagnino | ||
Henry Gray | Nicolas Claa | ||
Kian Donkers | Mateo Tanlongo | ||
Ben Wallace | Matias Soule | ||
Oliver Fay | Valentin Carboni | ||
Dan McKay | Alejo Veliz | ||
Everton O'Leary | Maximo Perrone | ||
Jay Herdman | Agustin Giay | ||
Isaac Hughes | Valentin Barco | ||
Alby Kelly-Heald |
Nhận định U20 New Zealand vs U20 Argentina
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây U20 New Zealand
U20 World Cup
Thành tích gần đây U20 Argentina
U20 World Cup
Giao hữu
U20 World Cup
Bảng xếp hạng World Cup U20
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B H T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -4 | 4 | T H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -6 | 0 | B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | T B B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -16 | 0 | B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T B B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 6 | B T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -10 | 0 | B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -7 | 1 | B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại