- Ricky van Wolfswinkel (VAR check)20
- Sem Steijn (Kiến tạo: Vaclav Cerny)34
- Sem Steijn (Kiến tạo: Gijs Smal)45
- Robin Propper46
- Mathias Kjoeloe (Thay: Sem Steijn)66
- Denilho Cleonise (Thay: Virgil Misidjan)76
- Daan Rots (Thay: Vaclav Cerny)76
- Ricky van Wolfswinkel89
- Manfred Ugalde (Thay: Ricky van Wolfswinkel)90
- Casper Staring (Thay: Michel Vlap)90
- Julian Lelieveld6
- Zakaria Bakkali (Thay: Patrick Vroegh)46
- Said Bakari (Thay: Julian Lelieveld)46
- Roy Kuijpers (Thay: Dario van den Buijs)76
- Florian Jozefzoon (Thay: Julen Lobete)82
- Sebbe Augustijns (Thay: Pelle Clement)82
- Sebbe Augustijns85
Thống kê trận đấu Twente vs Waalwijk
số liệu thống kê
Twente
Waalwijk
62 Kiểm soát bóng 38
10 Phạm lỗi 9
18 Ném biên 15
1 Việt vị 1
15 Chuyền dài 4
6 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 0
10 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
8 Phát bóng 9
2 Chăm sóc y tế 2
Đội hình xuất phát Twente vs Waalwijk
Twente (4-2-3-1): Lars Unnerstall (1), Joshua Brenet (20), Mees Hilgers (2), Robin Propper (3), Gijs Smal (5), Ramiz Zerrouki (8), Sem Steijn (14), Vaclav Cerny (7), Michel Vlap (18), Vura (10), Ricky Van Wolfswinkel (9)
Waalwijk (3-5-2): Etienne Vaessen (1), Jurien Gaari (23), Shawn Adewoye (4), Dario Van Den Buijs (24), Julian Lelieveld (2), Thierry Lutonda (5), Patrick Vroegh (8), Vurnon Anita (6), Pelle Clement (14), Iliass Bel Hassani (11), Julen Lobete (7)
Twente
4-2-3-1
1
Lars Unnerstall
20
Joshua Brenet
2
Mees Hilgers
3
Robin Propper
5
Gijs Smal
8
Ramiz Zerrouki
14 2
Sem Steijn
7
Vaclav Cerny
18
Michel Vlap
10
Vura
9
Ricky Van Wolfswinkel
7
Julen Lobete
11
Iliass Bel Hassani
14
Pelle Clement
6
Vurnon Anita
8
Patrick Vroegh
5
Thierry Lutonda
2
Julian Lelieveld
24
Dario Van Den Buijs
4
Shawn Adewoye
23
Jurien Gaari
1
Etienne Vaessen
Waalwijk
3-5-2
Thay người | |||
66’ | Sem Steijn Mathias Kjolo | 46’ | Patrick Vroegh Zakaria Bakkali |
76’ | Virgil Misidjan Denilho Cleonise | 46’ | Julian Lelieveld Said Bakari |
76’ | Vaclav Cerny Daan Rots | 76’ | Dario van den Buijs Roy Kuijpers |
90’ | Ricky van Wolfswinkel Manfred Alonso Ugalde Arce | 82’ | Pelle Clement Sebbe Augustijns |
90’ | Michel Vlap Casper Staring | 82’ | Julen Lobete Florian Jozefzoon |
Cầu thủ dự bị | |||
Przemyslaw Tyton | Mark Spenkelink | ||
Luca Everink | Joel Pereira | ||
Issam El Maach | Lars Nieuwpoort | ||
Julio Pleguezuelo | Roy Kuijpers | ||
Max Bruns | Luuk Wouters | ||
Manfred Alonso Ugalde Arce | Sebbe Augustijns | ||
Denilho Cleonise | Hans Mulder | ||
Daan Rots | Zakaria Bakkali | ||
Anass Salah-Eddine | Florian Jozefzoon | ||
Casper Staring | Said Bakari | ||
Mathias Kjolo | Kevin Felida |
Nhận định Twente vs Waalwijk
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Twente
Giao hữu
VĐQG Hà Lan
Europa League
VĐQG Hà Lan
Europa League
VĐQG Hà Lan
Europa League
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Waalwijk
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV | 12 | 11 | 0 | 1 | 31 | 33 | T T T B T |
2 | FC Utrecht | 11 | 9 | 1 | 1 | 9 | 28 | T T B T T |
3 | Ajax | 11 | 8 | 2 | 1 | 14 | 26 | T T T T H |
4 | Feyenoord | 12 | 7 | 4 | 1 | 15 | 25 | T T B T T |
5 | FC Twente | 12 | 6 | 4 | 2 | 13 | 22 | B H T T H |
6 | AZ Alkmaar | 12 | 5 | 2 | 5 | 9 | 17 | B B H B B |
7 | Fortuna Sittard | 12 | 5 | 2 | 5 | -3 | 17 | T H T T B |
8 | NEC Nijmegen | 12 | 5 | 1 | 6 | 9 | 16 | B T B T T |
9 | Willem II | 12 | 4 | 3 | 5 | 1 | 15 | T H B B T |
10 | Go Ahead Eagles | 12 | 4 | 3 | 5 | -5 | 15 | T B H H B |
11 | NAC Breda | 12 | 5 | 0 | 7 | -9 | 15 | T T T B B |
12 | SC Heerenveen | 12 | 4 | 2 | 6 | -10 | 14 | H B T B T |
13 | FC Groningen | 12 | 3 | 3 | 6 | -7 | 12 | B B B B T |
14 | PEC Zwolle | 12 | 3 | 3 | 6 | -8 | 12 | H B B H T |
15 | Heracles | 12 | 3 | 3 | 6 | -11 | 12 | B B B T B |
16 | Sparta Rotterdam | 12 | 2 | 5 | 5 | -6 | 11 | B H B B B |
17 | Almere City FC | 12 | 1 | 3 | 8 | -21 | 6 | B H T B B |
18 | RKC Waalwijk | 12 | 1 | 1 | 10 | -21 | 4 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại