![]() Joshua Brenet (VAR check) 4 | |
![]() Ricky van Wolfswinkel (Kiến tạo: Dimitrios Limnios) 13 | |
![]() Ricky van Wolfswinkel (Kiến tạo: Daan Rots) 19 | |
![]() Michel Vlap (Kiến tạo: Daan Rots) 25 | |
![]() Joey Veerman (Kiến tạo: Eran Zahavi) 35 | |
![]() Michal Sadilek 42 | |
![]() Andre Ramalho Silva (Thay: Jordan Teze) 46 | |
![]() Cody Gakpo (Thay: Ritsu Doan) 46 | |
![]() Noni Madueke (Thay: Erick Gutierrez) 46 | |
![]() Cody Gakpo (Kiến tạo: Mario Goetze) 53 | |
![]() Ricky van Wolfswinkel 59 | |
![]() Andre Ramalho Silva 59 | |
![]() Jesse Bosch (Thay: Michel Vlap) 69 | |
![]() Vaclav Cerny (Thay: Daan Rots) 69 | |
![]() Manfred Ugalde (Thay: Ricky van Wolfswinkel) 69 | |
![]() Ibrahim Sangare 71 | |
![]() Vinicius (Thay: Eran Zahavi) 72 | |
![]() Ramiz Zerrouki 78 | |
![]() Vinicius 80 | |
![]() Mees Hilgers (Thay: Dimitrios Limnios) 88 | |
![]() Yorbe Vertessen (Thay: Mauro Junior) 90 | |
![]() Olivier Boscagli 90+4' |
Thống kê trận đấu Twente vs PSV
số liệu thống kê

Twente

PSV
34 Kiểm soát bóng 66
12 Phạm lỗi 8
23 Ném biên 24
0 Việt vị 3
9 Chuyền dài 19
1 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 8
3 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 3
1 Phản công 1
5 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 4
3 Chăm sóc y tế 5
Đội hình xuất phát Twente vs PSV
Twente (4-2-3-1): Lars Unnerstall (1), Joshua Brenet (20), Robin Propper (3), Julio Pleguezuelo (4), Gijs Smal (5), Ramiz Zerrouki (19), Michal Sadilek (23), Daan Rots (39), Michel Vlap (14), Dimitrios Limnios (18), Ricky van Wolfswinkel (13)
PSV (4-2-3-1): Joel Drommel (16), Mauro Junior (17), Jordan Teze (3), Olivier Boscagli (18), Philipp Max (31), Erick Gutierrez (15), Ibrahim Sangare (6), Ritsu Doan (25), Mario Goetze (27), Joey Veerman (23), Eran Zahavi (7)

Twente
4-2-3-1
1
Lars Unnerstall
20
Joshua Brenet
3
Robin Propper
4
Julio Pleguezuelo
5
Gijs Smal
19
Ramiz Zerrouki
23
Michal Sadilek
39
Daan Rots
14
Michel Vlap
18
Dimitrios Limnios
13 2
Ricky van Wolfswinkel
7
Eran Zahavi
23
Joey Veerman
27
Mario Goetze
25
Ritsu Doan
6
Ibrahim Sangare
15
Erick Gutierrez
31
Philipp Max
18
Olivier Boscagli
3
Jordan Teze
17
Mauro Junior
16
Joel Drommel

PSV
4-2-3-1
Thay người | |||
69’ | Michel Vlap Jesse Bosch | 46’ | Ritsu Doan Cody Gakpo |
69’ | Daan Rots Vaclav Cerny | 46’ | Jordan Teze Andre Ramalho Silva |
69’ | Ricky van Wolfswinkel Manfred Ugalde | 46’ | Erick Gutierrez Noni Madueke |
88’ | Dimitrios Limnios Mees Hilgers | 72’ | Eran Zahavi Vinicius |
90’ | Mauro Junior Yorbe Vertessen |
Cầu thủ dự bị | |||
Virgil Misidjan | Cody Gakpo | ||
Jeffrey De Lange | Yvon Mvogo | ||
Max Bruns | Maxime Delanghe | ||
Luca Everink | Andre Ramalho Silva | ||
Mees Hilgers | Marco van Ginkel | ||
Casper Staring | Vinicius | ||
Jesse Bosch | Noni Madueke | ||
Denilho Cleonise | Bruma | ||
Vaclav Cerny | Maximiliano Romero | ||
Manfred Ugalde | Yorbe Vertessen | ||
Giovanni Troupee | Richard Ledezma |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Twente
VĐQG Hà Lan
Europa League
VĐQG Hà Lan
Europa League
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây PSV
VĐQG Hà Lan
Champions League
VĐQG Hà Lan
Champions League
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Champions League
VĐQG Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 22 | 4 | 2 | 39 | 70 | T T H T T |
2 | ![]() | 28 | 19 | 4 | 5 | 48 | 61 | B T T B T |
3 | ![]() | 28 | 16 | 8 | 4 | 30 | 56 | H T T T T |
4 | ![]() | 28 | 15 | 8 | 5 | 9 | 53 | T T B T H |
5 | ![]() | 28 | 13 | 8 | 7 | 14 | 47 | H T B B H |
6 | ![]() | 28 | 13 | 7 | 8 | 15 | 46 | B H H H B |
7 | ![]() | 28 | 13 | 6 | 9 | 6 | 45 | T T T B H |
8 | ![]() | 28 | 9 | 7 | 12 | -14 | 34 | T B H B T |
9 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -14 | 33 | T T B B H |
10 | ![]() | 28 | 7 | 11 | 10 | -13 | 32 | T B H T H |
11 | ![]() | 28 | 8 | 8 | 12 | -14 | 32 | H T H B B |
12 | ![]() | 28 | 7 | 10 | 11 | -5 | 31 | T H H T T |
13 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -2 | 30 | H B T H B |
14 | ![]() | 28 | 7 | 9 | 12 | -9 | 30 | B B H T H |
15 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -18 | 30 | B H H H B |
16 | ![]() | 28 | 6 | 6 | 16 | -18 | 24 | B B B B B |
17 | ![]() | 28 | 4 | 7 | 17 | -22 | 19 | B B B H H |
18 | ![]() | 28 | 4 | 7 | 17 | -32 | 19 | B B H T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại