![]() Manfred Ugalde 77 | |
![]() (Pen) Ricky van Wolfswinkel 88 |
Thống kê trận đấu Twente vs Heerenveen
số liệu thống kê

Twente

Heerenveen
56 Kiểm soát bóng 44
14 Phạm lỗi 12
24 Ném biên 21
0 Việt vị 1
17 Chuyền dài 17
4 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 3
2 Phản công 2
3 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 15
2 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Twente vs Heerenveen
Twente (4-2-3-1): Lars Unnerstall (1), Giovanni Troupee (2), Mees Hilgers (35), Robin Propper (3), Jayden Oosterwolde (17), Casper Staring (40), Jesse Bosch (32), Dimitrios Limnios (18), Michel Vlap (14), Virgil Misidjan (10), Ricky van Wolfswinkel (13)
Heerenveen (4-3-3): Xavier Mous (22), Milan van Ewijk (27), Sven van Beek (4), Nick Bakker (15), Rami Kaib (13), Rodney Kongolo (21), Tibor Halilovic (10), Anas Tahiri (26), Anthony Musaba (11), Siem de Jong (6), Filip Stevanovic (7)

Twente
4-2-3-1
1
Lars Unnerstall
2
Giovanni Troupee
35
Mees Hilgers
3
Robin Propper
17
Jayden Oosterwolde
40
Casper Staring
32
Jesse Bosch
18
Dimitrios Limnios
14
Michel Vlap
10
Virgil Misidjan
13
Ricky van Wolfswinkel
7
Filip Stevanovic
6
Siem de Jong
11
Anthony Musaba
26
Anas Tahiri
10
Tibor Halilovic
21
Rodney Kongolo
13
Rami Kaib
15
Nick Bakker
4
Sven van Beek
27
Milan van Ewijk
22
Xavier Mous

Heerenveen
4-3-3
Thay người | |||
43’ | Robin Propper Julio Pleguezuelo | 70’ | Filip Stevanovic Rami Hajal |
73’ | Michel Vlap Manfred Ugalde | 70’ | Siem de Jong Henk Veerman |
73’ | Virgil Misidjan Denilho Cleonise | 77’ | Anas Tahiri Ibrahim Dresevic |
90’ | Jayden Oosterwolde Gijs Smal | 82’ | Nick Bakker Benjamin Nygren |
90’ | Dimitrios Limnios Daan Rots |
Cầu thủ dự bị | |||
Jeffrey De Lange | Jan Bekkema | ||
Ennio van der Gouw | Syb van Ottele | ||
Gijs Smal | Ibrahim Dresevic | ||
Luca Everink | Lucas Woudenberg | ||
Julio Pleguezuelo | Djenahro Nunumete | ||
Max Bruns | Jan Ras | ||
Manfred Ugalde | Benjamin Nygren | ||
Daan Rots | Marijn Dijkstra | ||
Denilho Cleonise | Rami Hajal | ||
Henk Veerman |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Twente
VĐQG Hà Lan
Europa League
VĐQG Hà Lan
Europa League
VĐQG Hà Lan
Europa League
Thành tích gần đây Heerenveen
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 3 | 2 | 35 | 63 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 45 | 55 | H H H B T |
3 | ![]() | 25 | 14 | 7 | 4 | 8 | 49 | H B H T T |
4 | ![]() | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | H T T H T |
5 | ![]() | 24 | 12 | 8 | 4 | 21 | 44 | B T H T H |
6 | ![]() | 24 | 13 | 4 | 7 | 16 | 43 | B T T T B |
7 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 6 | 41 | B T B T T |
8 | ![]() | 25 | 9 | 5 | 11 | -10 | 32 | H B B T T |
9 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -14 | 30 | H H H T B |
10 | ![]() | 24 | 7 | 7 | 10 | -10 | 28 | H B T T H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 4 | 13 | -16 | 28 | H B H B H |
12 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -14 | 27 | H T B T B |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -1 | 26 | B H B H B |
14 | ![]() | 25 | 6 | 7 | 12 | -11 | 25 | H B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -10 | 24 | T B B T H |
16 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -13 | 24 | B H B B B |
17 | ![]() | 24 | 4 | 5 | 15 | -17 | 17 | T T T B B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 5 | 17 | -34 | 14 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại