- Robin Propper (Kiến tạo: Vaclav Cerny)34
- Manfred Ugalde (Thay: Denilho Cleonise)46
- Manfred Ugalde48
- Vaclav Cerny (Kiến tạo: Ricky van Wolfswinkel)55
- Julio Pleguezuelo (Thay: Mees Hilgers)83
- Anass Salah-Eddine (Thay: Sem Steijn)83
- (og) Mees Hilgers25
- Che Nunnely29
- Joost van Aken (Thay: Pawel Bochniewicz)38
- Osame Sahraoui (Thay: Che Nunnely)46
- Milan van Ewijk (Kiến tạo: Anas Tahiri)59
- Antoine Colassin65
- Hussein Ali (Thay: Antoine Colassin)73
- Rami Al Hajj (Thay: Daniel Seland Karlsbakk)73
- Rami Kaib (Kiến tạo: Rami Al Hajj)90
- Joost van Aken90+1'
Thống kê trận đấu Twente vs Heerenveen
số liệu thống kê
Twente
Heerenveen
55 Kiểm soát bóng 45
7 Phạm lỗi 8
21 Ném biên 27
2 Việt vị 1
18 Chuyền dài 11
6 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 7
3 Cú sút bị chặn 2
5 Phản công 3
2 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 1
Đội hình xuất phát Twente vs Heerenveen
Twente (4-3-3): Lars Unnerstall (1), Alfons Sampsted (12), Mees Hilgers (2), Robin Propper (3), Gijs Smal (5), Michel Vlap (18), Sem Steijn (14), Max Bruns (38), Vaclav Cerny (7), Ricky Van Wolfswinkel (9), Denilho Cleonise (26)
Heerenveen (4-2-3-1): Xavier Mous (1), Milan Van Ewijk (27), Jeffrey Bruma (25), Pawel Bochniewicz (5), Rami Kaib (13), Simon Olsson (19), Anas Tahiri (26), Che Nunnely (24), Pelle van Amersfoort (11), Antoine Colassin (29), Daniel Seland Karlsbakk (9)
Twente
4-3-3
1
Lars Unnerstall
12
Alfons Sampsted
2
Mees Hilgers
3
Robin Propper
5
Gijs Smal
18
Michel Vlap
14
Sem Steijn
38
Max Bruns
7
Vaclav Cerny
9
Ricky Van Wolfswinkel
26
Denilho Cleonise
9
Daniel Seland Karlsbakk
29
Antoine Colassin
11
Pelle van Amersfoort
24
Che Nunnely
26
Anas Tahiri
19
Simon Olsson
13
Rami Kaib
5
Pawel Bochniewicz
25
Jeffrey Bruma
27
Milan Van Ewijk
1
Xavier Mous
Heerenveen
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Denilho Cleonise Manfred Alonso Ugalde Arce | 38’ | Pawel Bochniewicz Joost Van Aken |
83’ | Mees Hilgers Julio Pleguezuelo | 46’ | Che Nunnely Osame Sahraoui |
83’ | Sem Steijn Anass Salah-Eddine | 73’ | Antoine Colassin Ali Hussein |
73’ | Daniel Seland Karlsbakk Rami Hajal |
Cầu thủ dự bị | |||
Issam El Maach | Bernt Klaverboer | ||
Przemyslaw Tyton | Jan Bekkema | ||
Julio Pleguezuelo | Syb Van Ottele | ||
Mats Rots | Ali Hussein | ||
Irakli Yegoian | Roan van der Plaat | ||
Gijs Besselink | Osame Sahraoui | ||
Sander Sybrandy | Djenahro Nunumete | ||
Manfred Alonso Ugalde Arce | Rami Hajal | ||
Anass Salah-Eddine | Alex Emilio Timossi Andersson | ||
Joost Van Aken |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Twente
VĐQG Hà Lan
Europa League
VĐQG Hà Lan
Europa League
VĐQG Hà Lan
Europa League
VĐQG Hà Lan
Europa League
Thành tích gần đây Heerenveen
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV | 12 | 11 | 0 | 1 | 31 | 33 | T T T B T |
2 | FC Utrecht | 11 | 9 | 1 | 1 | 9 | 28 | T T B T T |
3 | Ajax | 11 | 8 | 2 | 1 | 14 | 26 | T T T T H |
4 | Feyenoord | 12 | 7 | 4 | 1 | 15 | 25 | T T B T T |
5 | FC Twente | 12 | 6 | 4 | 2 | 13 | 22 | B H T T H |
6 | AZ Alkmaar | 12 | 5 | 2 | 5 | 9 | 17 | B B H B B |
7 | Fortuna Sittard | 12 | 5 | 2 | 5 | -3 | 17 | T H T T B |
8 | NEC Nijmegen | 12 | 5 | 1 | 6 | 9 | 16 | B T B T T |
9 | Willem II | 12 | 4 | 3 | 5 | 1 | 15 | T H B B T |
10 | Go Ahead Eagles | 12 | 4 | 3 | 5 | -5 | 15 | T B H H B |
11 | NAC Breda | 12 | 5 | 0 | 7 | -9 | 15 | T T T B B |
12 | SC Heerenveen | 12 | 4 | 2 | 6 | -10 | 14 | H B T B T |
13 | FC Groningen | 12 | 3 | 3 | 6 | -7 | 12 | B B B B T |
14 | PEC Zwolle | 12 | 3 | 3 | 6 | -8 | 12 | H B B H T |
15 | Heracles | 12 | 3 | 3 | 6 | -11 | 12 | B B B T B |
16 | Sparta Rotterdam | 12 | 2 | 5 | 5 | -6 | 11 | B H B B B |
17 | Almere City FC | 12 | 1 | 3 | 8 | -21 | 6 | B H T B B |
18 | RKC Waalwijk | 12 | 1 | 1 | 10 | -21 | 4 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại