![]() Onur Ayik 1 | |
![]() (Pen) Streli Mamba 45+1' | |
![]() Muhammed Mert (Thay: Ilhami Sirachan Nas) 46 | |
![]() Arvydas Novikovas (Thay: Aminu Umar) 70 | |
![]() Hikmet Ciftci (Thay: Muhammed Akarslan) 71 | |
![]() Sadik Bas (Thay: Mehmet Zahit Cinar) 71 | |
![]() Luka Stankovski (Thay: Sekou Tidiany Bangoura) 71 | |
![]() Melih Okutan (Thay: Atalay Babacan) 73 | |
![]() Emre Demir (Thay: Onur Ayik) 82 | |
![]() Emrecan Bulut (Thay: Ivan Saponjic) 82 | |
![]() Ahmethan Kose (Thay: Streli Mamba) 84 | |
![]() Hasan Ayaroglu (Thay: Joshgun Diniev) 90 |
Thống kê trận đấu Tuzlaspor vs Umraniyespor
số liệu thống kê

Tuzlaspor

Umraniyespor
50 Kiểm soát bóng 50
11 Phạm lỗi 15
18 Ném biên 12
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
11 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
4 Phát bóng 17
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tuzlaspor vs Umraniyespor
Thay người | |||
70’ | Aminu Umar Arvydas Novikovas | 46’ | Ilhami Sirachan Nas Muhammed Mert |
71’ | Sekou Tidiany Bangoura Luka Stankovski | 73’ | Atalay Babacan Melih Okutan |
71’ | Muhammed Akarslan Hikmet Ciftci | 82’ | Onur Ayik Emre Demir |
71’ | Mehmet Zahit Cinar Sadik Bas | 82’ | Ivan Saponjic Emrecan Bulut |
84’ | Streli Mamba Ahmethan Kose | 90’ | Joshgun Diniev Hasan Ayaroglu |
Cầu thủ dự bị | |||
Kurtulus Yurt | Ubeyd Adiyaman | ||
Hursit Gorkem Demiryurek | Nassim Titebah | ||
Philip Gameli Awuku | Mustafa Eser | ||
Luka Stankovski | Muhammed Mert | ||
Ahmethan Kose | Melih Okutan | ||
Aksel Aktas | Emre Demir | ||
Arvydas Novikovas | Batuhan Arici | ||
Hikmet Ciftci | Hasan Ayaroglu | ||
Sadik Bas | Emrecan Bulut | ||
Bekir Alper Tasdemir | Tiago Cukur |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Tuzlaspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Umraniyespor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 20 | 9 | 6 | 29 | 69 | T H T T B |
2 | ![]() | 35 | 17 | 9 | 9 | 19 | 60 | T T B H B |
3 | ![]() | 35 | 16 | 11 | 8 | 12 | 59 | T T T H H |
4 | ![]() | 35 | 17 | 7 | 11 | 20 | 58 | T B H T B |
5 | ![]() | 35 | 15 | 12 | 8 | 5 | 57 | H H T H H |
6 | ![]() | 35 | 17 | 4 | 14 | 20 | 55 | T T B B T |
7 | ![]() | 35 | 13 | 15 | 7 | 9 | 54 | T H H T T |
8 | ![]() | 35 | 14 | 10 | 11 | 12 | 52 | H H T H T |
9 | ![]() | 35 | 13 | 13 | 9 | 9 | 52 | T H T H T |
10 | ![]() | 35 | 14 | 10 | 11 | 9 | 52 | H B T H T |
11 | ![]() | 35 | 14 | 9 | 12 | 12 | 51 | B T T T B |
12 | ![]() | 35 | 13 | 12 | 10 | 7 | 51 | H H H T B |
13 | ![]() | 35 | 13 | 11 | 11 | 6 | 50 | H H B H T |
14 | ![]() | 35 | 12 | 9 | 14 | -4 | 45 | H H T B B |
15 | ![]() | 35 | 11 | 12 | 12 | -8 | 45 | B T B T B |
16 | ![]() | 35 | 12 | 5 | 18 | -5 | 41 | B B H B T |
17 | ![]() | 35 | 11 | 7 | 17 | -6 | 40 | B T B B T |
18 | ![]() | 35 | 11 | 6 | 18 | -3 | 39 | B B B H B |
19 | ![]() | 35 | 7 | 9 | 19 | -27 | 30 | B B B B T |
20 | ![]() | 35 | 0 | 0 | 35 | -116 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại