![]() Onat Kutay Kurt (Kiến tạo: Cekdar Orhan) 6 | |
![]() Ahmet Yazar (Kiến tạo: Cekdar Orhan) 25 | |
![]() Rajko Rotman 44 | |
![]() Kemal Tokak (Thay: Yalcin Kilinc) 46 | |
![]() Mete Kaan Demir (Thay: Strahil Popov) 46 | |
![]() Ahmed Ildiz (Thay: Bekir Yilmaz) 46 | |
![]() Ahmed Ildiz (Kiến tạo: Olivier Thill) 51 | |
![]() Gokhan Akkan (Kiến tạo: Erhan Kartal) 54 | |
![]() Pa Amat Dibba (Kiến tạo: Cenk Ahmet Alkilic) 59 | |
![]() Lamine Diack (Thay: Cekdar Orhan) 64 | |
![]() Kadeem Harris (Thay: Onat Kutay Kurt) 65 | |
![]() Mustafa Emre Can (Thay: Mehmet Coskun) 65 | |
![]() Timur Temeltas 68 | |
![]() Enes Keskin (Thay: Umut Bulut) 73 | |
![]() Safa Kinali (Thay: Sedat Sahinturk) 79 | |
![]() Jesse Sekidika (Thay: Olivier Thill) 82 | |
![]() Ferhat Oztorun (Thay: Gokhan Akkan) 83 | |
![]() Kadeem Harris 88 | |
![]() Enes Keskin 90+6' |
Thống kê trận đấu Tuzlaspor vs Eyupspor
số liệu thống kê

Tuzlaspor

Eyupspor
9 Phạm lỗi 8
12 Ném biên 25
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 12
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 10
3 Sút không trúng đích 7
2 Cú sút bị chặn 8
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 1
13 Phát bóng 2
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tuzlaspor vs Eyupspor
Thay người | |||
64’ | Cekdar Orhan Lamine Diack | 46’ | Yalcin Kilinc Kemal Tokak |
65’ | Onat Kutay Kurt Kadeem Harris | 46’ | Bekir Yilmaz Ahmed Ildiz |
65’ | Mehmet Coskun Mustafa Emre Can | 46’ | Strahil Popov Mete Kaan Demir |
79’ | Sedat Sahinturk Safa Kinali | 73’ | Umut Bulut Enes Keskin |
83’ | Gokhan Akkan Ferhat Oztorun | 82’ | Olivier Thill Jesse Sekidika |
Cầu thủ dự bị | |||
Philipp Angeler | Caglar Sahin Akbaba | ||
Ferhat Oztorun | Mikail Okyar | ||
Kadeem Harris | Kemal Tokak | ||
Andriy Kulakov | Enes Ersoy Ozturk | ||
Mustafa Emre Can | Caner Huseyin Bag | ||
Safa Kinali | Enes Keskin | ||
Lamine Diack | Ahmed Ildiz | ||
Mahsum Sarli | Mete Kaan Demir | ||
Omer Gul | Jesse Sekidika |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Tuzlaspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Eyupspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 18 | 9 | 5 | 22 | 63 | H H H T H |
2 | ![]() | 32 | 17 | 8 | 7 | 21 | 59 | B T H T T |
3 | ![]() | 32 | 16 | 6 | 10 | 18 | 54 | B T T T B |
4 | ![]() | 32 | 15 | 9 | 8 | 11 | 54 | H B B T T |
5 | ![]() | 32 | 16 | 4 | 12 | 24 | 52 | T B T T T |
6 | ![]() | 32 | 14 | 10 | 8 | 3 | 52 | T H T H H |
7 | ![]() | 32 | 12 | 11 | 9 | 7 | 47 | B T T H H |
8 | ![]() | 32 | 11 | 14 | 7 | 7 | 47 | H T B T H |
9 | ![]() | 32 | 12 | 10 | 10 | 6 | 46 | H T T H H |
10 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 8 | 45 | H B B B T |
11 | ![]() | 32 | 11 | 12 | 9 | 6 | 45 | H H T T H |
12 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 6 | 45 | T T B H B |
13 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 5 | 45 | T H T H H |
14 | ![]() | 32 | 11 | 9 | 12 | -2 | 42 | T B B H H |
15 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | -3 | 42 | B H T B T |
16 | ![]() | 32 | 11 | 5 | 16 | -1 | 38 | T H B B B |
17 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -4 | 37 | B H B B T |
18 | ![]() | 32 | 11 | 4 | 17 | -5 | 37 | B H T B B |
19 | ![]() | 32 | 6 | 9 | 17 | -25 | 27 | T B B B B |
20 | ![]() | 32 | 0 | 0 | 32 | -104 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại