![]() Kerim Avci 42 | |
![]() Kerim Avci 45+1' | |
![]() Abdoulaye Cisse 45+2' | |
![]() Cekdar Orhan (Thay: Muhammed Demirci) 46 | |
![]() Mory Kone (Thay: Segun James Adeniyi) 46 | |
![]() Mehmet Coskun (Thay: Kevin Mayingila Nzuzi Mata) 58 | |
![]() Atakan Uner (Thay: Bunyamin Yurur) 64 | |
![]() Malaly Dembele (Thay: Dimitrios Manos) 66 | |
![]() Oguz Guctekin (Thay: Remi Mulumba) 70 | |
![]() Sedat Sahinturk (Thay: Levent Aycicek) 70 | |
![]() Stefan Savic (Thay: Abdoulaye Cisse) 80 | |
![]() Emre Koyuncu 81 | |
![]() (Pen) Kerim Avci 83 | |
![]() Atabey Cicek (Thay: Caner Huseyin Bag) 87 | |
![]() Sekou Camara (Thay: Kerim Avci) 87 | |
![]() Rajko Rotman 90 | |
![]() Tarik Camdal 90+7' |
Thống kê trận đấu Tuzlaspor vs Bandirmaspor
số liệu thống kê

Tuzlaspor

Bandirmaspor
45 Kiểm soát bóng 55
20 Phạm lỗi 12
23 Ném biên 39
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 8
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 9
1 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 2
10 Phát bóng 2
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tuzlaspor vs Bandirmaspor
Thay người | |||
46’ | Segun James Adeniyi Mory Kone | 66’ | Dimitrios Manos Malaly Dembele |
46’ | Muhammed Demirci Cekdar Orhan | 70’ | Remi Mulumba Oguz Guctekin |
58’ | Kevin Mayingila Nzuzi Mata Mehmet Coskun | 70’ | Levent Aycicek Sedat Sahinturk |
64’ | Bunyamin Yurur Atakan Uner | 87’ | Kerim Avci Sekou Camara |
80’ | Abdoulaye Cisse Stefan Savic | 87’ | Caner Huseyin Bag Atabey Cicek |
Cầu thủ dự bị | |||
Mehmet Coskun | Sekou Camara | ||
Murat Hocaoglu | Atabey Cicek | ||
Umut Can Kanber | Malaly Dembele | ||
Mory Kone | Oguz Guctekin | ||
Suleyman Lus | Mateusz Holownia | ||
Stefan Savic | Huseyin Koc | ||
Atakan Uner | Alpay Koldas | ||
Korkmaz Kerem | Sedat Sahinturk | ||
Cekdar Orhan | Emir Senocak | ||
Kayahan Ismet Eren |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Tuzlaspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Bandirmaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 3 | 50 | T B T T H |
4 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
5 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
14 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
15 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 2 | 38 | B H H H H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -2 | 34 | H H T B H |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 30 | 6 | 9 | 15 | -22 | 27 | H H T T B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại