Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Turkmenistan vs Hong Kong hôm nay 11-06-2024

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Á - Th 3, 11/6

Kết thúc

Turkmenistan

Turkmenistan

0 : 0

Hong Kong

Hong Kong

Hiệp một: 0-0
T3, 22:00 11/06/2024
Vòng loại 2 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Michael Udebuluzor (Thay: Juninho)
46
Pui-Hin Poon (Thay: Siu Kwan Chan)
57
Lam Hing Ting (Thay: Chun Lok Tan)
57
Velmyrat Ballakov (Thay: Teymur Caryyew)
57
Begench Akmamedov (Thay: Altymurad Annadurdiyev)
57
Pui-Hin Poon
60
Shanazar Tirkishov (Thay: Yazgylyc Gurbanow)
73
Didar Durdyew (Thay: Elman Tagayev)
73
Hei-Wai Ma (Thay: Ho-Chun Wong)
73
Meylis Durdyyew (Thay: Hakmuhammet Basimow)
90
Stefan Figueiredo Pereira (Thay: Matthew Orr)
90

Đội hình xuất phát Turkmenistan vs Hong Kong

Turkmenistan (4-4-2): Rustem Ahallyyev (1), Hakmuhammet Basimow (12), Annaguliyev Guychmyrat (2), Mekan Saparov (4), Abdy Basimov (15), Yazgylych Gurbanov (18), Elman Tagayev (10), Teymur Charyyev (21), Mirza Beknazarov (8), Arslanmyrat Amanov (7), Altymyrat Annadurdyyev (17)

Hong Kong (4-3-3): Yapp Hung Fai (1), Shinichi Chan (17), Wai Lim Yu (2), Helio Goncalves (5), Yue Tze Nam (21), Chun-Lok Tan (8), Chun Ming Wu (6), Chan Philip (16), Ho Chun Anson Wong (22), Matt Orr (9), Juninho (11)

Turkmenistan
Turkmenistan
4-4-2
1
Rustem Ahallyyev
12
Hakmuhammet Basimow
2
Annaguliyev Guychmyrat
4
Mekan Saparov
15
Abdy Basimov
18
Yazgylych Gurbanov
10
Elman Tagayev
21
Teymur Charyyev
8
Mirza Beknazarov
7
Arslanmyrat Amanov
17
Altymyrat Annadurdyyev
11
Juninho
9
Matt Orr
22
Ho Chun Anson Wong
16
Chan Philip
6
Chun Ming Wu
8
Chun-Lok Tan
21
Yue Tze Nam
5
Helio Goncalves
2
Wai Lim Yu
17
Shinichi Chan
1
Yapp Hung Fai
Hong Kong
Hong Kong
4-3-3
Thay người
57’
Teymur Caryyew
Velmyrat Ballakov
46’
Juninho
Michael Udebuluzor
57’
Altymurad Annadurdiyev
Begench Akmamedov
57’
Chun Lok Tan
Hin Ting Lam
73’
Elman Tagayev
Didar Durdyew
57’
Siu Kwan Chan
Poon Pui Hin
73’
Yazgylyc Gurbanow
Shanazar Tirkishov
73’
Ho-Chun Wong
Hei-Wai Ma
90’
Hakmuhammet Basimow
Meylis Durdyyew
90’
Matthew Orr
Stefan Figueiredo Pereira
Cầu thủ dự bị
Batyr Babayev
Hin Ting Lam
Alibek Abdurakhmanov
Michael Udebuluzor
Meylis Durdyyew
Hei-Wai Ma
Velmyrat Ballakov
Poon Pui Hin
Selim Nurmuradov
Anthony Pinto
Didar Durdyew
Cheuk-Pan Ngan
Myrat Annayev
Stefan Figueiredo Pereira
Ata Geldiyev
Tsz Chun Law
Begench Akmamedov
Leon Jones
Shanazar Tirkishov
Wai Him Ng
Yhlas Toyjanov
Ka Ho Chan
Rahat Japarow

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
21/11 - 2023
11/06 - 2024

Thành tích gần đây Turkmenistan

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
11/06 - 2024
06/06 - 2024
26/03 - 2024
21/03 - 2024
Giao hữu
14/03 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
21/11 - 2023
16/11 - 2023
Giao hữu
12/09 - 2023
08/09 - 2023
17/06 - 2023

Thành tích gần đây Hong Kong

Giao hữu
17/12 - 2024
H1: 0-2
14/12 - 2024
08/12 - 2024
19/11 - 2024
14/11 - 2024
15/10 - 2024
11/10 - 2024
08/09 - 2024
H1: 0-1
05/09 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
11/06 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1QatarQatar65101516T T T H T
2KuwaitKuwait621307T B B H T
3Ấn ĐộẤn Độ6123-45B H B H B
4AfghanistanAfghanistan6123-115B H T H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản66002418T T T T T
2Triều TiênTriều Tiên630349B T B T T
3SyriaSyria6213-37B H T B B
4MyanmarMyanmar6015-251B H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc65101916T H T T T
2Trung QuốcTrung Quốc622208B H T H B
3ThailandThailand622208T H B H T
4SingaporeSingapore6015-191B H B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OmanOman6411913B T T T H
2KyrgyzstanKyrgyzstan6321611T T T H H
3MalaysiaMalaysia6312010T B B H T
4Chinese TaipeiChinese Taipei6006-150B B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran64201214H T T T H
2UzbekistanUzbekistan6420914H T T T H
3TurkmenistanTurkmenistan6024-102H B B B H
4Hong KongHong Kong6024-112H B B B H
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IraqIraq66001518T T T T T
2IndonesiaIndonesia6312010H T T B T
3Việt NamViệt Nam6204-46B B B T B
4PhilippinesPhilippines6015-111H B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JordanJordan64111213B T T T T
2Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6411913T T H T B
3TajikistanTajikistan622248T B H B T
4PakistanPakistan6006-250B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1UAEUAE65101416T T T T H
2BahrainBahrain6321811B T T H H
3YemenYemen6123-45T B B H H
4NepalNepal6015-181B B B B H
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AustraliaAustralia66002218T T T T T
2PalestinePalestine622208B T T H B
3LebanonLebanon6132-36H B B H T
4BangladeshBangladesh6015-191H B B B B
Vòng loại 3 bảng A
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran6510716T H T T T
2UzbekistanUzbekistan6411313T H T B T
3UAEUAE6312810B H B T T
4QatarQatar6213-77H T B T B
5KyrgyzstanKyrgyzstan6105-73B B T B B
6Triều TiênTriều Tiên6024-42H H B B B
Vòng loại 3 bảng B
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc6420714T T T T H
2IraqIraq6321211H T B H T
3JordanJordan623149T B T H H
4OmanOman6204-36B T B T B
5KuwaitKuwait6042-64H B H B H
6PalestinePalestine6033-43B B H B H
Vòng loại 3 bảng C
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản65102016T T H T T
2AustraliaAustralia614117H T H H H
3IndonesiaIndonesia6132-36H H B B T
4Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6132-36T B H H B
5BahrainBahrain6132-56B H H B H
6Trung QuốcTrung Quốc6204-106B B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X