![]() Ramon Machado 44 | |
![]() Aikhan Guseynov 48 | |
![]() Felipe Santos 57 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Azerbaijan
Thành tích gần đây Turan Tovuz
VĐQG Azerbaijan
Thành tích gần đây Araz PFK
Cúp quốc gia Azerbaijan
VĐQG Azerbaijan
Cúp quốc gia Azerbaijan
VĐQG Azerbaijan
Cúp quốc gia Azerbaijan
Bảng xếp hạng VĐQG Azerbaijan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 22 | 4 | 3 | 53 | 70 | T T H T T |
2 | ![]() | 29 | 17 | 4 | 8 | 24 | 55 | T T H T B |
3 | 29 | 14 | 9 | 6 | 6 | 51 | H H B H H | |
4 | ![]() | 29 | 11 | 11 | 7 | 2 | 44 | B H B B H |
5 | ![]() | 29 | 7 | 15 | 7 | 1 | 36 | H B H H B |
6 | ![]() | 29 | 8 | 11 | 10 | -8 | 35 | B H T H T |
7 | ![]() | 29 | 8 | 5 | 16 | -17 | 29 | B B T T H |
8 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -12 | 28 | T T H B B |
9 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -29 | 27 | T B H H T |
10 | ![]() | 29 | 4 | 8 | 17 | -20 | 20 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại