Thứ Tư, 26/03/2025

Trực tiếp kết quả Tunisia vs Sao Tome and Principe hôm nay 18-11-2023

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 7, 18/11

Kết thúc
4 : 0

Sao Tome and Principe

Sao Tome and Principe

Hiệp một: 1-0
T7, 02:00 18/11/2023
Vòng loại 1 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Edmilson Viegas
22
Denilson Silva
25
Yassine Meriah
37
Hamza Rafia
50
Youssef Msakni
53
Haythem Jouini
58
Eba Viegas (Thay: Ricardo Cardoso)
65
Sayfallah Ltaief (Thay: Naim Sliti)
72
Houssem Teka (Thay: Aissa Laidouni)
72
Hamza Rafia
80
Firas Ben Larbi (Thay: Hamza Rafia)
82
Anas Haj Mohamed (Thay: Haythem Jouini)
82
Eba Viegas
85
Alvaro Amado (Thay: Kelve Semedo)
85
Ricardo Fernandes (Thay: Edmilson Viegas)
85
Firas Ben Larbi
88
Amine Cherni (Thay: Ali Abdi)
89
Aldair (Thay: Elias Varela)
90
Auleocarcio Sacramento (Thay: Adjeil Neves)
90

Thống kê trận đấu Tunisia vs Sao Tome and Principe

số liệu thống kê
Tunisia
Tunisia
Sao Tome and Principe
Sao Tome and Principe
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tunisia vs Sao Tome and Principe

Thay người
72’
Naim Sliti
Sayfallah Ltaief
65’
Ricardo Cardoso
Eba Viegas
72’
Aissa Laidouni
Houssem Teka
85’
Edmilson Viegas
Ricardo Vaz Afonso Fernandes
82’
Hamza Rafia
Mohamed Ben Larbi
85’
Kelve Semedo
Alvaro Amado
82’
Haythem Jouini
Anas Haj Mohamed
90’
Adjeil Neves
Auleocarcio Sacramento
89’
Ali Abdi
Amine Cherni
90’
Elias Varela
Aldair
Cầu thủ dự bị
Aymen Dahmen
Aldair D'Almeida
Mohamed Ben Larbi
Feher Mendes
Anas Haj Mohamed
Eba Viegas
Sayfallah Ltaief
Auleocarcio Sacramento
Mahmoud Mohamed Belhadj
Mauro Vilhete
Houssem Teka
Ricardo Vaz Afonso Fernandes
Ferjani Sassi
Aldair
Hamza Jelassi
Alvaro Amado
Oussama Haddadi
Dola
Amine Cherni
Edson Santos
Mouez Hassen
Ghaith Zaalouni

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
18/11 - 2023

Thành tích gần đây Tunisia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
25/03 - 2025
H1: 0-0
19/03 - 2025
H1: 0-1
Can Cup
19/11 - 2024
H1: 0-1
14/11 - 2024
16/10 - 2024
H1: 0-0
12/10 - 2024
H1: 0-0
08/09 - 2024
H1: 1-1
06/09 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
09/06 - 2024
H1: 0-0
06/06 - 2024

Thành tích gần đây Sao Tome and Principe

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
24/03 - 2025
09/06 - 2024
06/06 - 2024
Can Cup
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
21/11 - 2023
18/11 - 2023
Can Cup
10/09 - 2023

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập65101216T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso6321611T B H T T
3Sierra LeoneSierra Leone622208B T H T B
4EthiopiaEthiopia613206B H H B T
5Guinea-BissauGuinea-Bissau6132-26T H H B B
6DjiboutiDjibouti6015-161B B H B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1DR CongoDR Congo6411513B H T T T
2SenegalSenegal6330712H H T H T
3SudanSudan6330612T T T H H
4TogoTogo6042-34H H B H B
5South SudanSouth Sudan6033-83H H B B H
6MauritaniaMauritania6024-72H B B H B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa6411513B H T T T
2RwandaRwanda622208T B T B H
3BeninBenin6222-18H T T H B
4NigeriaNigeria614117H H B T H
5LesothoLesotho6132-16H T B B H
6ZimbabweZimbabwe6042-44H B B H H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde6411213T B T T T
2CameroonCameroon6330812H T H H T
3LibyaLibya6222-18H T B H B
4AngolaAngola614107H T H H B
5MauritiusMauritius6123-45H B T B H
6EswatiniEswatini6024-52B B B H H
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc55001215T T T T T
2NigerNiger420226B T B
3TanzaniaTanzania4202-26T B T B
4ZambiaZambia4103-13T B B B
5EritreaEritrea000000
6CongoCongo3003-110B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà65101416T T H T T
2GabonGabon6501615T B T T T
3BurundiBurundi6312610B H T B T
4KenyaKenya613236T H H H B
5GambiaGambia6114-14B T B H B
6SeychellesSeychelles6006-280B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria65011015T B T T T
2MozambiqueMozambique6402-112B T T T B
3BotswanaBotswana630319T B T B T
4UgandaUganda6303-19T T B B T
5GuineaGuinea6213-17B T B H B
6SomaliaSomalia6015-81B B B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia6510916T T H T T
2NamibiaNamibia6330612T H H T H
3LiberiaLiberia6312310B H T B T
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea6213-47B T T H
5MalawiMalawi6204-26B T B B B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe6006-120B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana65011015B T T T T
2ComorosComoros6402212T B T B T
3MadagascarMadagascar6312310T T H T B
4MaliMali623149H B H T H
5Central African RepublicCentral African Republic6123-55H T B B H
6ChadChad6006-140B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X