Trận đấu trên sân vận động Limbe Omnisport đã bị gián đoạn một thời gian ngắn để kiểm tra El Hassen Houeibib, người đang bị chấn thương.
![]() Hamza Mathlouthi 4 | |
![]() Wahbi Khazri (Kiến tạo: Anis Ben Slimane) 9 | |
![]() Wahbi Khazri 15 | |
![]() Bilel Ifa 37 | |
![]() Aboubakar Kamara 37 | |
![]() Anis Ben Slimane 45+1' | |
![]() Wahbi Khazri (Kiến tạo: Ghaylen Chaaleli) 64 | |
![]() Seifeddine Jaziri (Kiến tạo: Wahbi Khazri) 66 | |
![]() (Pen) Ghaylen Chaaleli 89 | |
![]() (Pen) Youssef Msakni 90+1' |
Thống kê trận đấu Tunisia vs Mauritania


Diễn biến Tunisia vs Mauritania
Mahmoud El Bana ra hiệu cho Tunisia quả ném biên bên phần sân của Mauritania.

Mahmoud El Bana thưởng cho Tunisia một quả phạt đền nhưng Youssef Msakni lại sút trượt từ cự ly 12 mét.
Mahmoud El Bana thưởng cho Tunisia một quả phát bóng lên.
Tại Limbe Mauritania tấn công qua Hamza Rafia. Tuy nhiên, kết thúc không đạt mục tiêu.
Mauritania đang ở trong phạm vi bắn từ quả đá phạt này.
Tunisia sẽ cần phải cảnh giác khi họ phòng thủ một quả đá phạt nguy hiểm từ Mauritania.
Mahmoud El Bana ra hiệu cho Mauritania một quả phạt trực tiếp.
El Hassen Houeibib đã trở lại sân cỏ.
Mauritania’s El Hassen Houeibib đang được chú ý và trận đấu đã bị tạm dừng một thời gian ngắn.
Quả phát bóng lên cho Mauritania tại Sân vận động Limbe Omnisport.
Tuy nhiên, Tunisia đang tiến lên phía trước và Hamza Rafia thực hiện một pha tấn công nhưng lại đi chệch mục tiêu.
Mauritania có thể tận dụng từ quả ném biên này vào sâu bên trong phần sân của Tunisia không?
Mahmoud El Bana ra hiệu cho Mauritania một quả phạt trực tiếp.
Ném biên dành cho Tunisia gần khu vực penalty.
Tunisia được hưởng quả phạt góc của Mahmoud El Bana.
Tunisia được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Mondher Kebaier đang thực hiện sự thay người thứ năm của đội tại Sân vận động Limbe Omnisport với Omar Rekik thay Bilel Ifa.
Tunisia thay người thứ tư với Youssef Msakni thay Wahbi Khazri.
Đá phạt Mauritania.
Babacar Diop đã trở lại trên đôi chân của mình.
Đội hình xuất phát Tunisia vs Mauritania
Tunisia (4-3-3): Bechir Ben Said (22), Hamza Mathlouthi (21), Bilel Ifa (2), Montassar Talbi (3), Ali Maaloul (12), Ellyes Skhiri (17), Ghaylen Chaaleli (18), Anis Ben Slimane (25), Saif-Eddine Khaoui (8), Seifeddine Jaziri (11), Wahbi Khazri (10)
Mauritania (4-3-3): Babacar Diop (22), Haruna Abou Demba (4), El Hacen Houeibib (21), Aly Abeid (3), Abdoulkader Thiam (28), Guessouma Fofana (8), Yally Mohamed Dellahi (14), Almike N'Diaye (12), Oumar Camara (11), Idrissa Thiam (7), Aboubakar Kamara (27)


Thay người | |||
60’ | Saif-Eddine Khaoui Mohamed Ali Ben Romdhane | 14’ | Aly Abeid Mouhamed Soueid |
71’ | Seifeddine Jaziri Aissa Laidouni | 46’ | Aboubakar Kamara Pape Ba |
71’ | Anis Ben Slimane Hamza Rafia | 60’ | Oumar Camara Hemeya Tanjy |
80’ | Wahbi Khazri Youssef Msakni | 60’ | Almike N'Diaye Sidi Yacoub |
81’ | Bilel Ifa Omar Rekik | 68’ | Idrissa Thiam Souleymane Karamoko |
Cầu thủ dự bị | |||
Aymen Dahmen | Bodda Mouhsine | ||
Aissa Laidouni | Souleymane Doukara | ||
Omar Rekik | Diadie Diarra | ||
Farouk Ben Mustapha | Adama Ba | ||
Ali Abdi | Hemeya Tanjy | ||
Hannibal Mejbri | Abdoul Ba | ||
Mohamed Ali Ben Romdhane | Souleymane Karamoko | ||
Youssef Msakni | Mbacke Ndiaye | ||
Hamza Rafia | Houssen Abderrahmane | ||
Amine Ben Hamida | Mouhamed Soueid | ||
Ali Ejjemel | Sidi Yacoub | ||
Pape Ba |
Nhận định Tunisia vs Mauritania
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tunisia
Thành tích gần đây Mauritania
Bảng xếp hạng Can Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại