Tunisia được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.
![]() Hamari Traore 18 | |
![]() Hamza Mathlouthi 22 | |
![]() Moussa Djenepo 33 | |
![]() Ellyes Skhiri 47 | |
![]() (Pen) Ibrahima Kone 48 | |
![]() (Pen) Wahbi Khazri 77 | |
![]() El Bilal Toure 87 |
Thống kê trận đấu Tunisia vs Mali


Diễn biến Tunisia vs Mali
Janny Sikazwe ra hiệu cho Mali đá phạt.
Ném biên ở Mali.

El Bilal Toure (Mali) đã bị đuổi khỏi sân!
Janny Sikazwe ra hiệu cho Tunisia một quả phạt trực tiếp.
Janny Sikazwe thưởng cho Mali một quả phát bóng lên.
Liệu Tunisia có thể giành được bóng từ quả ném biên bên phần sân của Mali không?
Mali bị bắt việt vị.
Janny Sikazwe ra hiệu một quả phạt trực tiếp cho Tunisia trong phần sân của họ.
Liệu Tunisia có thể giành được bóng từ quả ném biên bên phần sân của Mali không?
Tunisia thay người thứ tư với Seifeddine Jaziri thay Bilel Ifa.
El Bilal Toure dự bị cho Moussa Djenepo cho Mali.
Mohamed Magassouba đang thực hiện sự thay thế thứ tư của đội tại Sân vận động Limbe Omnisport với Lassana Coulibaly thay thế Amadou Haidara.
Yoann Touzghar sẽ thay thế Naim Sliti cho Tunisia tại sân vận động Limbe Omnisport.
Yoann Touzghar đang thay thế Wahbi Khazri cho Tunisia tại sân vận động Limbe Omnisport.
Kalifa Coulibaly đang thay thế Ibrahima Kone cho Tunisia tại sân vận động Limbe Omnisport.
Quả phát bóng lên cho Mali tại Limbe Omnisport Stadium.
Được hưởng phạt góc cho Tunisia.
Wahbi Khazri của Tunisia dứt điểm trong một cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cứu.

Wahbi Khazri (Tunisia) để bóng chạm tay vào chấm phạt đền ... nhưng không thành công!
Dylan Bronn của Tunisia dứt điểm trong một cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cứu.
Đội hình xuất phát Tunisia vs Mali
Tunisia (3-4-3): Bechir Ben Said (22), Dylan Bronn (6), Montassar Talbi (3), Bilel Ifa (2), Hamza Mathlouthi (21), Aissa Laidouni (28), Ellyes Skhiri (17), Ali Maaloul (12), Hannibal Mejbri (14), Wahbi Khazri (10), Naim Sliti (23)
Mali (4-2-3-1): Ibrahim Mounkoro (1), Hamari Traore (2), Falaye Sacko (17), Kiki Kouyate (5), Massadio Haidara (6), Diadie Samassekou (8), Amadou Haidara (4), Adama Traore (14), Moussa Djenepo (19), Ibrahima Kone (18)


Thay người | |||
46’ | Hannibal Mejbri Saif-Eddine Khaoui | 59’ | Adama Traore Yves Bissouma |
67’ | Aissa Laidouni Anis Ben Slimane | 73’ | Adama Traore Moussa Doumbia |
79’ | Naim Sliti Yoann Touzghar | 73’ | Ibrahima Kone Kalifa Coulibaly |
81’ | Bilel Ifa Seifeddine Jaziri | 81’ | Amadou Haidara Lassana Coulibaly |
81’ | Moussa Djenepo El Bilal Toure |
Cầu thủ dự bị | |||
Oussama Haddadi | Moussa Doumbia | ||
Hamza Rafia | Kalifa Coulibaly | ||
Saif-Eddine Khaoui | Lassana Coulibaly | ||
Yoann Touzghar | Moussa Sissako | ||
Seifeddine Jaziri | Mamadou Fofana | ||
Farouk Ben Mustapha | Charles Traore | ||
Aymen Dahmen | Aliou Dieng | ||
Ghaylen Chaaleli | El Bilal Toure | ||
Ali Abdi | Ismael Diawara | ||
Omar Rekik | Djigui Diarra | ||
Anis Ben Slimane | Mohamed Camara | ||
Mohamed Ali Ben Romdhane | Yves Bissouma |
Nhận định Tunisia vs Mali
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tunisia
Thành tích gần đây Mali
Bảng xếp hạng Can Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại