![]() Youssef Msakni 13 | |
![]() (Pen) Ali Maaloul 21 | |
![]() Muaid Ellafi (Thay: Mohammed Al Tuhami) 30 | |
![]() Mohammed Sawlah (Thay: Ismael Tajouri-Shradi) 30 | |
![]() Suhaib Shafshuf (Thay: Tahir Bin Amir) 46 | |
![]() Seifeddine Jaziri 63 | |
![]() Haythem Jouini 65 | |
![]() Haythem Jouini (Thay: Seifeddine Jaziri) 65 | |
![]() Amor Layouni 66 | |
![]() Amor Layouni (Thay: Firas Ben Larbi) 66 | |
![]() Elias Achouri (Thay: Youssef Msakni) 66 | |
![]() Mohammed Ghunaymi 67 | |
![]() Mohammed Ghunaymi (Thay: Muad Eisay) 67 | |
![]() Mohamed Ali Ben Romdhane (Thay: Hannibal Mejbri) 83 | |
![]() Suhaib Shafshuf 85 | |
![]() Haythem Jouini 86 | |
![]() Yan Valery (Thay: Wajdi Kechrida) 87 | |
![]() Abdalla Sherif 88 | |
![]() Abdalla Sherif (Thay: Mahmoud Ramadan) 88 |
Thống kê trận đấu Tunisia vs Libya
số liệu thống kê

Tunisia

Libya
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tunisia vs Libya
Thay người | |||
65’ | Seifeddine Jaziri Haythem Jouini | 30’ | Ismael Tajouri-Shradi Mohammed Sawlah |
66’ | Youssef Msakni Elias Achouri | 30’ | Mohammed Al Tuhami Muaid Ellafi |
66’ | Firas Ben Larbi Amor Layouni | 46’ | Tahir Bin Amir Suhaib Shafshuf |
83’ | Hannibal Mejbri Mohamed Ali Ben Romdhane | 67’ | Muad Eisay Mohammed Ghunaymi |
87’ | Wajdi Kechrida Yann Valery | 88’ | Mahmoud Ramadan Abdalla Sherif |
Cầu thủ dự bị | |||
Anis Slimane | Omar Al Khouja | ||
Bachir Ben Said | Asnosi Ammar | ||
Mohamed Ali Ben Romdhane | Suhaib Shafshuf | ||
Ali Abdi | Motasem Sabbou | ||
Nader Ghandri | Mohammed Sawlah | ||
Dylan Bronn | Abdalla Sherif | ||
Elias Achouri | Murad Al Wuheeshi | ||
Moez Ben Cherifia | Fadel Ali Salama | ||
Amor Layouni | Muaid Ellafi | ||
Haythem Jouini | Abouqassim Rajab | ||
Yann Valery | Al Muetasim Bilalala Al Lafi | ||
Chaim el Djebali | Mohammed Ghunaymi |
Nhận định Tunisia vs Libya
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Can Cup
Thành tích gần đây Tunisia
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
Can Cup
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
Thành tích gần đây Libya
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
Can Cup
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
Giao hữu
Bảng xếp hạng Can Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại