![]() Lebogang Ditsele 16 | |
![]() Mothusi Cooper 59 | |
![]() (og) Alford Velaphi 60 | |
![]() Youssef Msakni (Thay: Amor Layouni) 61 | |
![]() Hamza Rafia (Thay: Hannibal Mejbri) 61 | |
![]() Godiraone Modingwane (Thay: Thatayaone Kgamanyane) 67 | |
![]() Mohamed Ali Ben Romdhane (Thay: Aissa Laidouni) 76 | |
![]() Ali Youssef (Thay: Haythem Jouini) 76 | |
![]() Youssef Msakni 82 | |
![]() Anas Haj Mohamed 83 | |
![]() Anas Haj Mohamed (Thay: Sayfallah Ltaief) 83 | |
![]() Mosha Gaolaolwe (Thay: Lebogang Ditsele) 85 | |
![]() Gape Mohutsiwa 90+1' | |
![]() Youssef Msakni 90+3' |
Thống kê trận đấu Tunisia vs Botswana
số liệu thống kê

Tunisia

Botswana
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tunisia vs Botswana
Thay người | |||
61’ | Hannibal Mejbri Hamza Rafia | 67’ | Thatayaone Kgamanyane Godiraone Modingwane |
61’ | Amor Layouni Youssef Msakni | 85’ | Lebogang Ditsele Mosha Gaolaolwe |
76’ | Aissa Laidouni Mohamed Ali Ben Romdhane | ||
76’ | Haythem Jouini Ali Youssef | ||
83’ | Sayfallah Ltaief Anas Haj Mohamed |
Cầu thủ dự bị | |||
Elias Achouri | Mosha Gaolaolwe | ||
Wajdi Kechrida | Monty Enosa | ||
Anas Haj Mohamed | Godiraone Modingwane | ||
Mohamed Ali Ben Romdhane | Lesenya Malapela | ||
Ali Maaloul | Thabang Khuduga | ||
Ali Youssef | Thato Kebue | ||
Hamza Rafia | Norman Mabaya | ||
Youssef Msakni | Oarabile Sekwai | ||
Samy Chouchane | Ernest Ngwaga | ||
Alaa Ghram | Molaodi Tlhalefang | ||
Mouez Hassen | |||
Bachir Ben Said |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Can Cup
Thành tích gần đây Tunisia
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
Can Cup
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
Thành tích gần đây Botswana
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
Can Cup
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
Bảng xếp hạng Can Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại