![]() (VAR check) 14 | |
![]() Maximilian Fillafer (Thay: Justin Omoregie) 55 | |
![]() Florian Rieder 60 | |
![]() Mahamadou Diarra (Thay: Lukas Hinterseer) 62 | |
![]() Youba Diarra (Thay: Tobias Kainz) 62 | |
![]() Furkan Demir (Thay: Patrik Mijic) 62 | |
![]() Quincy Butler 71 | |
![]() Cem Ustundag (Thay: Bror Blume) 77 | |
![]() Manuel Pfeifer 79 | |
![]() Marco Hoffmann (Thay: Dominik Prokop) 80 | |
![]() Stefan Skrbo (Thay: Quincy Butler) 88 | |
![]() Osarenren Okungbowa (Thay: Florian Rieder) 88 | |
![]() Osarenren Okungbowa (Thay: Quincy Butler) 88 | |
![]() Stefan Skrbo (Thay: Florian Rieder) 88 | |
![]() (og) Lukas Sulzbacher 89 | |
![]() Marco Hoffmann 90+1' |
Thống kê trận đấu TSV Hartberg vs WSG Tirol
số liệu thống kê

TSV Hartberg

WSG Tirol
57 Kiểm soát bóng 43
15 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát TSV Hartberg vs WSG Tirol
TSV Hartberg (4-3-3): Raphael Sallinger (1), Jürgen Heil (28), Fabian Wilfinger (18), Paul Komposch (14), Manuel Pfeifer (20), Justin Omoregie (36), Benjamin Markus (4), Tobias Kainz (23), Donis Avdijaj (10), Patrik Mijic (9), Dominik Prokop (27)
WSG Tirol (4-3-3): Adam Stejskal (40), Lukas Sulzbacher (6), Jamie Lawrence (5), David Gugganig (3), Lennart Czyborra (25), Matthäus Taferner (30), Valentino Muller (4), Bror Blume (10), Quincy Butler (7), Lukas Hinterseer (16), Florian Rieder (33)

TSV Hartberg
4-3-3
1
Raphael Sallinger
28
Jürgen Heil
18
Fabian Wilfinger
14
Paul Komposch
20
Manuel Pfeifer
36
Justin Omoregie
4
Benjamin Markus
23
Tobias Kainz
10
Donis Avdijaj
9
Patrik Mijic
27
Dominik Prokop
33
Florian Rieder
16
Lukas Hinterseer
7
Quincy Butler
10
Bror Blume
4
Valentino Muller
30
Matthäus Taferner
25
Lennart Czyborra
3
David Gugganig
5
Jamie Lawrence
6
Lukas Sulzbacher
40
Adam Stejskal

WSG Tirol
4-3-3
Thay người | |||
55’ | Justin Omoregie Maximilian Fillafer | 62’ | Lukas Hinterseer Mahamadou Diarra |
62’ | Tobias Kainz Youba Diarra | 77’ | Bror Blume Cem Ustundag |
62’ | Patrik Mijic Furkan Demir | 88’ | Florian Rieder Stefan Skrbo |
80’ | Dominik Prokop Marco Philip Hoffmann | 88’ | Quincy Butler Osarenren Okungbowa |
Cầu thủ dự bị | |||
Bjorn Hardley | Thomas Geris | ||
Youba Diarra | Stefan Skrbo | ||
Mateo Karamatic | Osarenren Okungbowa | ||
Maximilian Fillafer | Cem Ustundag | ||
Marco Philip Hoffmann | Johannes Naschberger | ||
Furkan Demir | Mahamadou Diarra | ||
Luka Maric | Alexander Eckmayr |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây TSV Hartberg
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây WSG Tirol
VĐQG Áo
Giao hữu
VĐQG Áo
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 21 | 43 | H B T B T |
2 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 15 | 43 | H T B T T |
3 | ![]() | 21 | 11 | 3 | 7 | 15 | 36 | T T H T B |
4 | ![]() | 21 | 9 | 8 | 4 | 10 | 35 | H H T T H |
5 | ![]() | 21 | 9 | 4 | 8 | 1 | 31 | H H T T T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 5 | 31 | B B B T B |
7 | ![]() | 21 | 9 | 3 | 9 | -2 | 30 | H B B T T |
8 | ![]() | 21 | 6 | 8 | 7 | -4 | 26 | H H H B T |
9 | ![]() | 21 | 5 | 5 | 11 | -22 | 20 | H H T B B |
10 | ![]() | 21 | 4 | 7 | 10 | -9 | 19 | H H H B B |
11 | ![]() | 21 | 3 | 7 | 11 | -15 | 16 | T H B B B |
12 | ![]() | 21 | 3 | 6 | 12 | -15 | 15 | B T H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại