![]() Mamadou Sangare (Thay: Tobias Kainz) 46 | |
![]() Matthaeus Taferner 52 | |
![]() Christoph Lang (Kiến tạo: Dominik Frieser) 58 | |
![]() Mahamadou Diarra (Thay: Julius Ertlthaler) 62 | |
![]() Ruben Providence (Thay: Dominik Prokop) 63 | |
![]() Ruben Providence 69 | |
![]() Johannes Naschberger (Thay: Luca Kronberger) 74 | |
![]() Sandi Ogrinec (Thay: Cem Ustundag) 74 | |
![]() Ruben Providence (Kiến tạo: Donis Avdijaj) 75 | |
![]() Johannes Naschberger 79 | |
![]() Julian Halwachs (Thay: Ousmane Diakite) 80 | |
![]() Michael Steinwender (Thay: Dominik Frieser) 80 | |
![]() Alexander Buksa (Thay: Alexander Ranacher) 82 | |
![]() Maximilian Fillafer (Thay: Christoph Lang) 86 | |
![]() Maximilian Fillafer 90+2' |
Thống kê trận đấu TSV Hartberg vs WSG Tirol
số liệu thống kê

TSV Hartberg

WSG Tirol
57 Kiểm soát bóng 43
9 Phạm lỗi 6
29 Ném biên 19
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát TSV Hartberg vs WSG Tirol
TSV Hartberg (4-4-2): Raphael Sallinger (1), Jurgen Heil (28), Paul Komposch (14), Ibane Bowat (5), Manuel Pfeifer (20), Donis Avdijaj (10), Ousmane Diakite (32), Tobias Kainz (23), Dominik Prokop (27), Dominik Frieser (33), Christoph Lang (26)
WSG Tirol (4-3-2-1): Adam Stejskal (40), Alexander Ranacher (14), Felix Bacher (5), Dominik Stumberger (26), Kofi Yeboah Schulz (44), Lukas Sulzbacher (6), Cem Ustundag (20), Julius Ertlthaler (77), Matthaus Taferner (30), Luca Kronberger (7), Nik Prelec (9)

TSV Hartberg
4-4-2
1
Raphael Sallinger
28
Jurgen Heil
14
Paul Komposch
5
Ibane Bowat
20
Manuel Pfeifer
10
Donis Avdijaj
32
Ousmane Diakite
23
Tobias Kainz
27
Dominik Prokop
33
Dominik Frieser
26
Christoph Lang
9
Nik Prelec
7
Luca Kronberger
30
Matthaus Taferner
77
Julius Ertlthaler
20
Cem Ustundag
6
Lukas Sulzbacher
44
Kofi Yeboah Schulz
26
Dominik Stumberger
5
Felix Bacher
14
Alexander Ranacher
40
Adam Stejskal

WSG Tirol
4-3-2-1
Thay người | |||
46’ | Tobias Kainz Mamadou Sangare | 62’ | Julius Ertlthaler Mahamadou Diarra |
63’ | Dominik Prokop Ruben Providence | 74’ | Cem Ustundag Sandi Ogrinec |
80’ | Dominik Frieser Michael Steinwender | 74’ | Luca Kronberger Johannes Naschberger |
80’ | Ousmane Diakite Julian Halwachs | 82’ | Alexander Ranacher Aleksander Buksa |
86’ | Christoph Lang Maximilian Fillafer |
Cầu thủ dự bị | |||
Tobias Knoflach | Aleksander Buksa | ||
Michael Steinwender | Mahamadou Diarra | ||
Ruben Providence | Sandi Ogrinec | ||
Maximilian Fillafer | Johannes Naschberger | ||
Julian Halwachs | David Jaunegg | ||
Mamadou Sangare | Osarenren Okungbowa | ||
Angelo Bruckner | Paul Schermer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây TSV Hartberg
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây WSG Tirol
VĐQG Áo
Giao hữu
VĐQG Áo
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 21 | 43 | H B T B T |
2 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 15 | 43 | H T B T T |
3 | ![]() | 21 | 11 | 3 | 7 | 15 | 36 | T T H T B |
4 | ![]() | 21 | 9 | 8 | 4 | 10 | 35 | H H T T H |
5 | ![]() | 21 | 9 | 4 | 8 | 1 | 31 | H H T T T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 5 | 31 | B B B T B |
7 | ![]() | 21 | 9 | 3 | 9 | -2 | 30 | H B B T T |
8 | ![]() | 21 | 6 | 8 | 7 | -4 | 26 | H H H B T |
9 | ![]() | 21 | 5 | 5 | 11 | -22 | 20 | H H T B B |
10 | ![]() | 21 | 4 | 7 | 10 | -9 | 19 | H H H B B |
11 | ![]() | 21 | 3 | 7 | 11 | -15 | 16 | T H B B B |
12 | ![]() | 21 | 3 | 6 | 12 | -15 | 15 | B T H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại