- Juergen Heil28
- Ousmane Diakite63
- Christoph Urdl (Thay: Dominik Frieser)64
- Maximilian Fillafer (Thay: Christoph Lang)68
- Tobias Kainz (Thay: Mamadou Sangare)68
- Juergen Lemmerer (Thay: Juergen Heil)87
- Michael Steinwender (Thay: Ibane Bowat)87
- Sinan Karweina28
- Andy Irving (Kiến tạo: Kosmas Gezos)44
- Sinan Karweina (Kiến tạo: Jonas Arweiler)62
- Turgay Gemicibasi (Thay: Andy Irving)64
- Florian Jaritz (Thay: Jonas Arweiler)64
- Turgay Gemicibasi80
- Solomon Bonnah (Thay: Simon Straudi)86
- Sinan Karweina (Kiến tạo: Florian Jaritz)90+4'
Thống kê trận đấu TSV Hartberg vs SK Austria Klagenfurt
số liệu thống kê
TSV Hartberg
SK Austria Klagenfurt
68 Kiểm soát bóng 32
6 Phạm lỗi 13
22 Ném biên 15
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát TSV Hartberg vs SK Austria Klagenfurt
TSV Hartberg (4-1-4-1): Raphael Sallinger (1), Jurgen Heil (28), Paul Komposch (14), Ibane Bowat (5), Manuel Pfeifer (20), Ousmane Diakite (32), Dominik Frieser (33), Christoph Lang (26), Mamadou Sangare (45), Dominik Prokop (27), Maximilian Entrup (11)
SK Austria Klagenfurt (4-1-4-1): Phillip Menzel (13), Kosmas Gezos (8), Thorsten Mahrer (31), Nicolas Wimmer (37), Till Sebastian Schumacher (33), Rico Benatelli (20), Simon Straudi (17), Andy Irving (19), Christopher Cvetko (14), Sinan Karweina (10), Jonas Arweiler (39)
TSV Hartberg
4-1-4-1
1
Raphael Sallinger
28
Jurgen Heil
14
Paul Komposch
5
Ibane Bowat
20
Manuel Pfeifer
32
Ousmane Diakite
33
Dominik Frieser
26
Christoph Lang
45
Mamadou Sangare
27
Dominik Prokop
11
Maximilian Entrup
39
Jonas Arweiler
10 2
Sinan Karweina
14
Christopher Cvetko
19
Andy Irving
17
Simon Straudi
20
Rico Benatelli
33
Till Sebastian Schumacher
37
Nicolas Wimmer
31
Thorsten Mahrer
8
Kosmas Gezos
13
Phillip Menzel
SK Austria Klagenfurt
4-1-4-1
Thay người | |||
64’ | Dominik Frieser Christoph Urdl | 64’ | Jonas Arweiler Florian Jaritz |
68’ | Christoph Lang Maximilian Fillafer | 64’ | Andy Irving Turgay Gemicibasi |
68’ | Mamadou Sangare Tobias Kainz | 86’ | Simon Straudi Solomon Bonnah |
87’ | Ibane Bowat Michael Steinwender | ||
87’ | Juergen Heil Jurgen Lemmerer |
Cầu thủ dự bị | |||
Maximilian Fillafer | Aaron Sky Schwarz | ||
Julian Halwachs | Marco Knaller | ||
Michael Steinwender | Christopher Wernitznig | ||
Christoph Urdl | Solomon Bonnah | ||
Jurgen Lemmerer | Nikola Doric | ||
Tobias Kainz | Florian Jaritz | ||
Tobias Knoflach | Turgay Gemicibasi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Áo
Giao hữu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây TSV Hartberg
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Thành tích gần đây SK Austria Klagenfurt
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturm Graz | 13 | 9 | 2 | 2 | 14 | 29 | T T T H T |
2 | Rapid Wien | 13 | 7 | 5 | 1 | 6 | 26 | T T H H T |
3 | Austria Wien | 13 | 7 | 3 | 3 | 6 | 24 | T T T T T |
4 | RB Salzburg | 11 | 5 | 3 | 3 | 1 | 18 | B T H H B |
5 | Wolfsberger AC | 13 | 5 | 2 | 6 | 4 | 17 | B T H B B |
6 | BW Linz | 13 | 5 | 2 | 6 | -2 | 17 | H B B B T |
7 | LASK | 13 | 5 | 2 | 6 | 0 | 17 | T T B H T |
8 | TSV Hartberg | 12 | 4 | 4 | 4 | 0 | 16 | T B T H B |
9 | SK Austria Klagenfurt | 12 | 4 | 3 | 5 | -7 | 15 | B B H T B |
10 | WSG Tirol | 13 | 3 | 3 | 7 | -7 | 12 | H B B T B |
11 | SCR Altach | 13 | 2 | 3 | 8 | -6 | 9 | B B H B B |
12 | Grazer AK | 13 | 1 | 6 | 6 | -9 | 9 | B B H H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại