- (Pen) Dario Tadic16
- Rene Kriwak35
- Tobias Kainz (Thay: Philipp Sturm)46
- Rene Kriwak (Kiến tạo: Dario Tadic)56
- Michael Steinwender (Thay: Matija Horvat)68
- Patrick Farkas (Thay: Ruben Providence)73
- Jakob Knollmuller (Thay: Rene Kriwak)73
- Mario Kroepfl (Thay: Dario Tadic)88
- Patrick Farkas90+3'
- Florian Rieder3
- Markus Pink15
- Florian Rieder18
- Nicolas Wimmer (Kiến tạo: Christopher Wernitznig)45+5'
- Solomon Bonnah (Thay: Sinan Karweina)62
- Jonas Arweiler (Thay: Christopher Cvetko)84
- Nikola Djoric (Thay: Markus Pink)90
- (Pen) Andy Irving90+3'
Thống kê trận đấu TSV Hartberg vs SK Austria Klagenfurt
số liệu thống kê
TSV Hartberg
SK Austria Klagenfurt
45 Kiểm soát bóng 55
9 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
5 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát TSV Hartberg vs SK Austria Klagenfurt
TSV Hartberg (3-4-1-2): Rene Swete (1), Mario Sonnleitner (16), Marin Karamarko (22), Matija Horvat (11), Lukas Fadinger (8), Jurgen Heil (28), Dominik Frieser (33), Ruben Providence (70), Philipp Sturm (18), Rene Kriwak (39), Dario Tadic (24)
SK Austria Klagenfurt (4-3-3): Phillip Menzel (13), Thorsten Mahrer (31), Nicolas Wimmer (37), Maximiliano Moreira (6), Kosmas Gezos (8), Christopher Wernitznig (24), Andy Irving (19), Christopher Cvetko (14), Sinan Karweina (9), Florian Rieder (23), Markus Pink (32)
TSV Hartberg
3-4-1-2
1
Rene Swete
16
Mario Sonnleitner
22
Marin Karamarko
11
Matija Horvat
8
Lukas Fadinger
28
Jurgen Heil
33
Dominik Frieser
70
Ruben Providence
18
Philipp Sturm
39
Rene Kriwak
24
Dario Tadic
32
Markus Pink
23
Florian Rieder
9
Sinan Karweina
14
Christopher Cvetko
19
Andy Irving
8
Kosmas Gezos
24
Christopher Wernitznig
6
Maximiliano Moreira
37
Nicolas Wimmer
31
Thorsten Mahrer
13
Phillip Menzel
SK Austria Klagenfurt
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Philipp Sturm Tobias Kainz | 62’ | Sinan Karweina Solomon Bonnah |
68’ | Matija Horvat Michael Steinwender | 84’ | Christopher Cvetko Jonas Arweiler |
73’ | Ruben Providence Patrick Farkas | 90’ | Markus Pink Nikola Doric |
88’ | Dario Tadic Mario Kropfl |
Cầu thủ dự bị | |||
Eylon Almog | Marco Knaller | ||
Michael Steinwender | Solomon Bonnah | ||
Mario Kropfl | Nikola Doric | ||
Tobias Kainz | Michael Blauensteiner | ||
Patrick Farkas | Moritz Berg | ||
Raphael Sallinger | Till Sebastian Schumacher | ||
Jakob Knollmuller | Jonas Arweiler |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Áo
Giao hữu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây TSV Hartberg
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Thành tích gần đây SK Austria Klagenfurt
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturm Graz | 13 | 9 | 2 | 2 | 14 | 29 | T T T H T |
2 | Rapid Wien | 13 | 7 | 5 | 1 | 6 | 26 | T T H H T |
3 | Austria Wien | 13 | 7 | 3 | 3 | 6 | 24 | T T T T T |
4 | RB Salzburg | 11 | 5 | 3 | 3 | 1 | 18 | B T H H B |
5 | Wolfsberger AC | 13 | 5 | 2 | 6 | 4 | 17 | B T H B B |
6 | BW Linz | 13 | 5 | 2 | 6 | -2 | 17 | H B B B T |
7 | LASK | 13 | 5 | 2 | 6 | 0 | 17 | T T B H T |
8 | TSV Hartberg | 12 | 4 | 4 | 4 | 0 | 16 | T B T H B |
9 | SK Austria Klagenfurt | 12 | 4 | 3 | 5 | -7 | 15 | B B H T B |
10 | WSG Tirol | 13 | 3 | 3 | 7 | -7 | 12 | H B B T B |
11 | SCR Altach | 13 | 2 | 3 | 8 | -6 | 9 | B B H B B |
12 | Grazer AK | 13 | 1 | 6 | 6 | -9 | 9 | B B H H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại