Thứ Hai, 28/04/2025

Trực tiếp kết quả TSV Hartberg vs SCR Altach hôm nay 01-10-2023

Giải VĐQG Áo - CN, 01/10

Kết thúc

TSV Hartberg

TSV Hartberg

0 : 0

SCR Altach

SCR Altach

Hiệp một: 0-0
CN, 19:30 01/10/2023
Vòng 9 - VĐQG Áo
Profertil Arena Hartberg
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Felix Strauss
36
Mamadou Sangare (Thay: Christoph Lang)
57
Lukas Gugganig
65
Christoph Urdl (Thay: Dominik Frieser)
69
Maximilian Fillafer (Thay: Ruben Providence)
69
Dominik Reiter (Thay: Jan Jurcec)
71
Amir Abdijanovic (Thay: Sandro Ingolitsch)
77
Mike-Steven Baehre
80
Michael Steinwender (Thay: Ousmane Diakite)
84
Lukas Fadinger
86
Noah Bischof (Thay: Lukas Fadinger)
88

Thống kê trận đấu TSV Hartberg vs SCR Altach

số liệu thống kê
TSV Hartberg
TSV Hartberg
SCR Altach
SCR Altach
67 Kiểm soát bóng 33
10 Phạm lỗi 26
25 Ném biên 16
2 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát TSV Hartberg vs SCR Altach

TSV Hartberg (4-1-4-1): Raphael Sallinger (1), Jurgen Heil (28), Paul Komposch (14), Ibane Bowat (5), Manuel Pfeifer (20), Ousmane Diakite (32), Dominik Frieser (33), Christoph Lang (26), Tobias Kainz (23), Ruben Providence (70), Donis Avdijaj (10)

SCR Altach (3-4-1-2): Dejan Stojanovic (1), Felix Strauss (4), Lukas Gugganig (5), Paul-Friedrich Koller (15), Sandro Ingolitsch (25), Leonardo Lukacevic (12), Lukas Jager (23), Mike Bahre (8), Lukas Fadinger (30), Christian Gebauer (27), Jan Jurcec (28)

TSV Hartberg
TSV Hartberg
4-1-4-1
1
Raphael Sallinger
28
Jurgen Heil
14
Paul Komposch
5
Ibane Bowat
20
Manuel Pfeifer
32
Ousmane Diakite
33
Dominik Frieser
26
Christoph Lang
23
Tobias Kainz
70
Ruben Providence
10
Donis Avdijaj
28
Jan Jurcec
27
Christian Gebauer
30
Lukas Fadinger
8
Mike Bahre
23
Lukas Jager
12
Leonardo Lukacevic
25
Sandro Ingolitsch
15
Paul-Friedrich Koller
5
Lukas Gugganig
4
Felix Strauss
1
Dejan Stojanovic
SCR Altach
SCR Altach
3-4-1-2
Thay người
57’
Christoph Lang
Mamadou Sangare
71’
Jan Jurcec
Dominik Reiter
69’
Ruben Providence
Maximilian Fillafer
77’
Sandro Ingolitsch
Amir Abdijanovic
69’
Dominik Frieser
Christoph Urdl
88’
Lukas Fadinger
Noah Bischof
84’
Ousmane Diakite
Michael Steinwender
Cầu thủ dự bị
Tobias Knoflach
Tobias Schutzenauer
Angelo Bruckner
Noah Bischof
Michael Steinwender
Dominik Reiter
Maximilian Fillafer
Nosa Iyobosa Edokpolor
Julian Halwachs
Jan Zwischenbrugger
Christoph Urdl
Sebastian Aigner
Mamadou Sangare
Amir Abdijanovic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Áo
31/07 - 2021
30/10 - 2021
24/07 - 2022
16/10 - 2022
01/10 - 2023
24/02 - 2024
29/09 - 2024

Thành tích gần đây TSV Hartberg

VĐQG Áo
26/04 - 2025
22/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
Cúp quốc gia Áo
03/04 - 2025
VĐQG Áo
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây SCR Altach

VĐQG Áo
22/04 - 2025
12/04 - 2025
29/03 - 2025
Giao hữu
21/03 - 2025
VĐQG Áo
16/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz2214442346B T B T T
2Austria WienAustria Wien2214441746T B T T T
3FC SalzburgFC Salzburg2210841138H T T H T
4Wolfsberger ACWolfsberger AC2211381436T H T B B
5Rapid WienRapid Wien22976834B B T B T
6BW LinzBW Linz221039133B B T T T
7LASKLASK22949-131H T T T B
8TSV HartbergTSV Hartberg22688-726H H B T B
9SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt225611-2221H T B B H
10WSG TirolWSG Tirol224711-1119H H B B B
11Grazer AKGrazer AK223712-1816H B B B B
12SCR AltachSCR Altach223712-1516T H B H H
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LASKLASK271449830T T T T T
2TSV HartbergTSV Hartberg2881010-421T B H T H
3WSG TirolWSG Tirol276813-1216H B T B T
4SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt276714-2714T B B H B
5Grazer AKGrazer AK2841014-2114B T H B H
6SCR AltachSCR Altach274815-1812B T B H B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz2717552733H T T T B
2Austria WienAustria Wien2716561630T H B B T
3FC SalzburgFC Salzburg2713951529T T B T H
4Wolfsberger ACWolfsberger AC2713681927H H T T H
5Rapid WienRapid Wien2710710120B B T B B
6BW LinzBW Linz2711313-419B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X