![]() Taxiarchis Fountas 11 | |
![]() Donis Avdijaj 16 | |
![]() Srdjan Grahovac 42 | |
![]() Thomas Rotter 79 | |
![]() Robert Ljubicic 90 | |
![]() Thomas Rotter 90 |
Thống kê trận đấu TSV Hartberg vs Rapid Wien
số liệu thống kê

TSV Hartberg

Rapid Wien
50 Kiểm soát bóng 50
12 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát TSV Hartberg vs Rapid Wien
TSV Hartberg (4-4-1-1): Rene Swete (1), David Stec (22), Mario Sonnleitner (16), Thomas Rotter (31), Christian Klem (14), Noel Niemann (10), Tobias Kainz (23), Juergen Heil (28), Nemanja Belakovic (9), Donis Avdijaj (77), Dario Tadic (24)
Rapid Wien (4-2-3-1): Paul Gartler (25), Filip Stojkovic (22), Leo Greiml (30), Emanuel Aiwu (4), Maximilian Ullmann (31), Srdjan Grahovac (14), Robert Ljubicic (5), Thierno Ballo (10), Taxiarchis Fountas (9), Marco Gruell (27), Ercan Kara (29)

TSV Hartberg
4-4-1-1
1
Rene Swete
22
David Stec
16
Mario Sonnleitner
31
Thomas Rotter
14
Christian Klem
10
Noel Niemann
23
Tobias Kainz
28
Juergen Heil
9
Nemanja Belakovic
77
Donis Avdijaj
24
Dario Tadic
29
Ercan Kara
27
Marco Gruell
9
Taxiarchis Fountas
10
Thierno Ballo
5
Robert Ljubicic
14
Srdjan Grahovac
31
Maximilian Ullmann
4
Emanuel Aiwu
30
Leo Greiml
22
Filip Stojkovic
25
Paul Gartler

Rapid Wien
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Nemanja Belakovic Matija Horvat | 53’ | Leo Greiml Thorsten Schick |
75’ | David Stec Marcel Schantl | 72’ | Taxiarchis Fountas Christoph Knasmuellner |
75’ | Donis Avdijaj Seth Paintsil | 72’ | Ercan Kara Koya Kitagawa |
82’ | Tobias Kainz Gabriel Lemoine | 81’ | Marco Gruell Moritz Oswald |
82’ | Thierno Ballo Jonas Auer |
Cầu thủ dự bị | |||
Marcel Schantl | Bernhard Unger | ||
Philipp Erhardt | Kevin Wimmer | ||
Manfred Gollner | Christoph Knasmuellner | ||
Raphael Sallinger | Thorsten Schick | ||
Matija Horvat | Jonas Auer | ||
Gabriel Lemoine | Moritz Oswald | ||
Seth Paintsil | Koya Kitagawa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Thành tích gần đây TSV Hartberg
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây Rapid Wien
VĐQG Áo
Europa Conference League
VĐQG Áo
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 21 | 43 | H B T B T |
2 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 15 | 43 | H T B T T |
3 | ![]() | 21 | 11 | 3 | 7 | 15 | 36 | T T H T B |
4 | ![]() | 21 | 9 | 8 | 4 | 10 | 35 | H H T T H |
5 | ![]() | 21 | 9 | 4 | 8 | 1 | 31 | H H T T T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 5 | 31 | B B B T B |
7 | ![]() | 21 | 9 | 3 | 9 | -2 | 30 | H B B T T |
8 | ![]() | 21 | 6 | 8 | 7 | -4 | 26 | H H H B T |
9 | ![]() | 21 | 5 | 5 | 11 | -22 | 20 | H H T B B |
10 | ![]() | 21 | 4 | 7 | 10 | -9 | 19 | H H H B B |
11 | ![]() | 21 | 3 | 7 | 11 | -15 | 16 | T H B B B |
12 | ![]() | 21 | 3 | 6 | 12 | -15 | 15 | B T H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại