![]() Philipp Ziereis (Kiến tạo: Valon Berisha) 29 | |
![]() Tobias Kainz 34 | |
![]() Marin Ljubicic 39 | |
![]() Melayro Bogarde 57 | |
![]() Maximilian Fillafer (Thay: Patrik Mijic) 59 | |
![]() Elias Havel (Thay: Nelson Amadin) 59 | |
![]() Youba Diarra (Thay: Justin Omoregie) 59 | |
![]() Dominik Prokop (Kiến tạo: Maximilian Fillafer) 61 | |
![]() Benjamin Markus (Thay: Juergen Heil) 68 | |
![]() Adil Taoui (Thay: Valon Berisha) 71 | |
![]() Maximilian Fillafer 76 | |
![]() Alexis Tibidi (Thay: Marin Ljubicic) 78 | |
![]() Aaron Schwarz (Thay: Tobias Kainz) 79 | |
![]() Kevin Lebersorger (Thay: Moses Usor) 87 | |
![]() Thomas Darazs 90+2' |
Thống kê trận đấu TSV Hartberg vs LASK
số liệu thống kê

TSV Hartberg

LASK
39 Kiểm soát bóng 61
18 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 8
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát TSV Hartberg vs LASK
TSV Hartberg (4-3-3): Raphael Sallinger (1), Fabian Wilfinger (18), Jurgen Heil (28), Manuel Pfeifer (20), Paul Komposch (14), Nelson Amadin (29), Dominik Prokop (27), Tobias Kainz (23), Donis Avdijaj (10), Patrik Mijic (9), Justin Omoregie (36)
LASK (4-3-3): Tobias Lawal (1), George Bello (2), Philipp Ziereis (5), Filip Stojkovic (22), Melayro Bogarde (6), Robert Zulj (10), Valon Berisha (14), Branko Jovicic (18), Sascha Horvath (30), Moses Usor (8), Marin Ljubicic (9)

TSV Hartberg
4-3-3
1
Raphael Sallinger
18
Fabian Wilfinger
28
Jurgen Heil
20
Manuel Pfeifer
14
Paul Komposch
29
Nelson Amadin
27
Dominik Prokop
23
Tobias Kainz
10
Donis Avdijaj
9
Patrik Mijic
36
Justin Omoregie
9
Marin Ljubicic
8
Moses Usor
30
Sascha Horvath
18
Branko Jovicic
14
Valon Berisha
10
Robert Zulj
6
Melayro Bogarde
22
Filip Stojkovic
5
Philipp Ziereis
2
George Bello
1
Tobias Lawal

LASK
4-3-3
Thay người | |||
59’ | Nelson Amadin Elias Havel | 71’ | Valon Berisha Adil Taoui |
59’ | Patrik Mijic Maximilian Fillafer | 78’ | Marin Ljubicic Alexis Tibidi |
59’ | Justin Omoregie Youba Diarra | 87’ | Moses Usor Kevin Lebersorger |
68’ | Juergen Heil Benjamin Markus | ||
79’ | Tobias Kainz Aaron Sky Schwarz |
Cầu thủ dự bị | |||
Luka Maric | Jörg Siebenhandl | ||
Benjamin Markus | Lenny Pintor | ||
Elias Havel | Adil Taoui | ||
Maximilian Fillafer | Luca Wimhofer | ||
Youba Diarra | Enis Safin | ||
Aaron Sky Schwarz | Alexis Tibidi | ||
Mateo Karamatic | Kevin Lebersorger |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây TSV Hartberg
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây LASK
Giao hữu
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 23 | 46 | B T B T T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 17 | 46 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 10 | 8 | 4 | 11 | 38 | H T T H T |
4 | ![]() | 22 | 11 | 3 | 8 | 14 | 36 | T H T B B |
5 | ![]() | 22 | 9 | 7 | 6 | 8 | 34 | B B T B T |
6 | ![]() | 22 | 10 | 3 | 9 | 1 | 33 | B B T T T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | -1 | 31 | H T T T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -7 | 26 | H H B T B |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -22 | 21 | H T B B H |
10 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -11 | 19 | H H B B B |
11 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -18 | 16 | H B B B B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -15 | 16 | T H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại