- Mamadou Sangare12
- Maximilian Entrup (Kiến tạo: Juergen Heil)45+1'
- Maximilian Entrup52
- Dominik Frieser (Thay: Ruben Providence)53
- Christoph Lang75
- Ousmane Diakite86
- Tobias Kainz (Thay: Mamadou Sangare)86
- Maximilian Fillafer (Thay: Maximilian Entrup)86
- Christoph Urdl (Thay: Christoph Lang)90
- Oscar Gloukh (Kiến tạo: Amar Dedic)16
- Karim Konate47
- Amar Dedic (Kiến tạo: Strahinja Pavlovic)50
- Nene Dorgeles (Thay: Roko Simic)62
- Dijon Kameri (Thay: Forson Amankwah)63
- Dijon Kameri (Thay: Roko Simic)63
- Nene Dorgeles (Thay: Forson Amankwah)63
- Amar Dedic (Kiến tạo: Lucas Gourna-Douath)64
- Fernando (Thay: Karim Konate)72
- Sekou Koita (Thay: Oscar Gloukh)72
- Sekou Koita (Kiến tạo: Strahinja Pavlovic)76
- Andreas Ulmer (Thay: Maurits Kjaergaard)86
- Andreas Ulmer (Thay: Maurits Kjaergaard)88
Thống kê trận đấu TSV Hartberg vs FC Salzburg
số liệu thống kê
TSV Hartberg
FC Salzburg
49 Kiểm soát bóng 51
8 Phạm lỗi 16
13 Ném biên 22
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát TSV Hartberg vs FC Salzburg
TSV Hartberg (4-1-4-1): Raphael Sallinger (1), Jurgen Heil (28), Paul Komposch (14), Ibane Bowat (5), Manuel Pfeifer (20), Ousmane Diakite (32), Dominik Prokop (27), Christoph Lang (26), Mamadou Sangare (45), Ruben Providence (70), Maximilian Entrup (11)
FC Salzburg (4-3-1-2): Alexander Schlager (24), Amar Dedic (70), Samson Baidoo (6), Strahinja Pavlovic (31), Maurits Kjaergaard (14), Mads Bidstrup (18), Lucas Gourna-Douath (27), Forson Amankwah (32), Oscar Gloukh (30), Roko Simic (23), Karim Konate (19)
TSV Hartberg
4-1-4-1
1
Raphael Sallinger
28
Jurgen Heil
14
Paul Komposch
5
Ibane Bowat
20
Manuel Pfeifer
32
Ousmane Diakite
27
Dominik Prokop
26
Christoph Lang
45
Mamadou Sangare
70
Ruben Providence
11
Maximilian Entrup
19
Karim Konate
23
Roko Simic
30
Oscar Gloukh
32
Forson Amankwah
27
Lucas Gourna-Douath
18
Mads Bidstrup
14
Maurits Kjaergaard
31
Strahinja Pavlovic
6
Samson Baidoo
70 2
Amar Dedic
24
Alexander Schlager
FC Salzburg
4-3-1-2
Thay người | |||
53’ | Ruben Providence Dominik Frieser | 63’ | Roko Simic Dijon Kameri |
86’ | Mamadou Sangare Tobias Kainz | 63’ | Forson Amankwah Nene Dorgeles |
86’ | Maximilian Entrup Maximilian Fillafer | 72’ | Karim Konate Fernando |
90’ | Christoph Lang Christoph Urdl | 72’ | Oscar Gloukh Sekou Koita |
86’ | Maurits Kjaergaard Andreas Ulmer |
Cầu thủ dự bị | |||
Dominik Frieser | Fernando | ||
Tobias Kainz | Sekou Koita | ||
Sam Schutti | Dijon Kameri | ||
Michael Steinwender | Douglas Mendes | ||
Christoph Urdl | Andreas Ulmer | ||
Harald Postl | Nico Mantl | ||
Maximilian Fillafer | Nene Dorgeles |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Thành tích gần đây TSV Hartberg
VĐQG Áo
Giao hữu
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Thành tích gần đây FC Salzburg
VĐQG Áo
Champions League
VĐQG Áo
Champions League
VĐQG Áo
Champions League
VĐQG Áo
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturm Graz | 16 | 11 | 3 | 2 | 24 | 36 | H T T H T |
2 | Austria Wien | 16 | 10 | 3 | 3 | 12 | 33 | T T T T T |
3 | Rapid Wien | 16 | 7 | 7 | 2 | 5 | 28 | H T H B H |
4 | Wolfsberger AC | 16 | 8 | 2 | 6 | 8 | 26 | B B T T T |
5 | RB Salzburg | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | B H T H T |
6 | BW Linz | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B T B T T |
7 | LASK | 16 | 6 | 2 | 8 | -2 | 20 | H T T B B |
8 | TSV Hartberg | 16 | 5 | 5 | 6 | -2 | 20 | B B H B T |
9 | WSG Tirol | 16 | 4 | 4 | 8 | -7 | 16 | T B H T B |
10 | SK Austria Klagenfurt | 16 | 4 | 3 | 9 | -21 | 15 | B B B B B |
11 | Grazer AK | 16 | 2 | 6 | 8 | -12 | 12 | H T T B B |
12 | SCR Altach | 16 | 2 | 4 | 10 | -11 | 10 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại