![]() (og) Silvan Wallner 6 | |
![]() Mateo Karamatic (Thay: Dominik Prokop) 46 | |
![]() Patrik Mijic (Kiến tạo: Manuel Pfeifer) 50 | |
![]() Ronivaldo (Thay: Alem Pasic) 55 | |
![]() Alexander Schmidt (Thay: Simon Seidl) 55 | |
![]() Danilo Mitrovic (Thay: Silvan Wallner) 72 | |
![]() Lukas Ibertsberger (Thay: Simon Pirkl) 73 | |
![]() Maximilian Fillafer (Thay: Patrik Mijic) 77 | |
![]() Nelson Amadin (Thay: Donis Avdijaj) 77 | |
![]() Martin Moormann 78 | |
![]() Furkan Demir (Thay: Youba Diarra) 84 | |
![]() Bjorn Hardley (Thay: Fabian Wilfinger) 86 | |
![]() Ronivaldo (Kiến tạo: Anderson) 87 | |
![]() Soumaila Diabate 88 | |
![]() Mehmet Ibrahimi (Thay: Thomas Goiginger) 90 |
Thống kê trận đấu TSV Hartberg vs BW Linz
số liệu thống kê

TSV Hartberg

BW Linz
51 Kiểm soát bóng 49
5 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 9
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 10
8 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát TSV Hartberg vs BW Linz
TSV Hartberg (4-3-3): Raphael Sallinger (1), Jürgen Heil (28), Fabian Wilfinger (18), Paul Komposch (14), Manuel Pfeifer (20), Tobias Kainz (23), Benjamin Markus (4), Youba Diarra (5), Dominik Prokop (27), Patrik Mijic (9), Donis Avdijaj (10)
BW Linz (3-4-3): Radek Vítek (1), Silvan Wallner (4), Manuel Maranda (15), Martin Moormann (16), Anderson (28), Soumaila Diabate (18), Simon Seidl (20), Simon Pirkl (60), Kristijan Dobras (30), Alem Pasic (17), Thomas Goiginger (27)

TSV Hartberg
4-3-3
1
Raphael Sallinger
28
Jürgen Heil
18
Fabian Wilfinger
14
Paul Komposch
20
Manuel Pfeifer
23
Tobias Kainz
4
Benjamin Markus
5
Youba Diarra
27
Dominik Prokop
9
Patrik Mijic
10
Donis Avdijaj
27
Thomas Goiginger
17
Alem Pasic
30
Kristijan Dobras
60
Simon Pirkl
20
Simon Seidl
18
Soumaila Diabate
28
Anderson
16
Martin Moormann
15
Manuel Maranda
4
Silvan Wallner
1
Radek Vítek

BW Linz
3-4-3
Thay người | |||
46’ | Dominik Prokop Mateo Karamatic | 55’ | Alem Pasic Ronivaldo |
77’ | Patrik Mijic Maximilian Fillafer | 55’ | Simon Seidl Alexander Schmidt |
77’ | Donis Avdijaj Nelson Amadin | 72’ | Silvan Wallner Danilo Mitrovic |
84’ | Youba Diarra Furkan Demir | 73’ | Simon Pirkl Lukas Ibertsberger |
86’ | Fabian Wilfinger Bjorn Hardley | 90’ | Thomas Goiginger Mehmet Ibrahimi |
Cầu thủ dự bị | |||
Luka Maric | Kevin Radulovic | ||
Furkan Demir | Lukas Ibertsberger | ||
Maximilian Fillafer | Mehmet Ibrahimi | ||
Marco Philip Hoffmann | Danilo Mitrovic | ||
Nelson Amadin | Ronivaldo | ||
Bjorn Hardley | Fabio Strauss | ||
Mateo Karamatic | Alexander Schmidt |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Thành tích gần đây TSV Hartberg
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây BW Linz
VĐQG Áo
Giao hữu
VĐQG Áo
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 23 | 46 | B T B T T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 17 | 46 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 10 | 8 | 4 | 11 | 38 | H T T H T |
4 | ![]() | 22 | 11 | 3 | 8 | 14 | 36 | T H T B B |
5 | ![]() | 22 | 9 | 7 | 6 | 8 | 34 | B B T B T |
6 | ![]() | 22 | 10 | 3 | 9 | 1 | 33 | B B T T T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | -1 | 31 | H T T T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -7 | 26 | H H B T B |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -22 | 21 | H T B B H |
10 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -11 | 19 | H H B B B |
11 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -18 | 16 | H B B B B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -15 | 16 | T H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại