![]() Orebotse Mongae (Kiến tạo: Augustine Chidi Kwem) 13 | |
![]() (Pen) Jamie Craig Webber 25 | |
![]() Siyabonga Nhlapo (Thay: Thatayaone Ditlhokwe) 43 | |
![]() Bathusi Aubaas (Thay: Lefa Hlongwane) 46 | |
![]() Marks Munyai (Thay: Vuyo Mere) 53 | |
![]() Sihle Nduli (Thay: Aphelele Teto) 53 | |
![]() Rasebotja Selaelo (Thay: Aubrey Ngoma) 54 | |
![]() Kegan Johannes 58 | |
![]() Onismor Bhasera (Thay: Gamphani Lungu) 71 | |
![]() Moses Waiswa Ndhondhi (Thay: Jamie Craig Webber) 71 | |
![]() Sinethemba Mngomezulu (Thay: Augustine Chidi Kwem) 75 | |
![]() Wayde Lekay (Thay: Orebotse Mongae) 83 | |
![]() Marks Munyai 87 |
Thống kê trận đấu TS Galaxy vs SuperSport United
số liệu thống kê

TS Galaxy

SuperSport United
54 Kiểm soát bóng 46
5 Phạm lỗi 14
16 Ném biên 14
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 1
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
3 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây TS Galaxy
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây SuperSport United
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 18 | 1 | 3 | 36 | 55 | T T H T B |
2 | ![]() | 20 | 15 | 1 | 4 | 18 | 46 | B T H T T |
3 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 8 | 41 | T B T T H |
4 | ![]() | 23 | 10 | 8 | 5 | 11 | 38 | T H T B T |
5 | ![]() | 26 | 8 | 10 | 8 | 1 | 34 | T B H B H |
6 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | -5 | 33 | B B T B T |
7 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | -4 | 32 | B T B B H |
8 | ![]() | 23 | 8 | 6 | 9 | 3 | 30 | B T T H H |
9 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -6 | 30 | B B H H B |
10 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -13 | 30 | T T H H T |
11 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -10 | 28 | B T T T T |
12 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -6 | 26 | B T H H B |
13 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -7 | 26 | B T B B T |
14 | ![]() | 23 | 5 | 8 | 10 | -10 | 23 | H B H H H |
15 | ![]() | 25 | 6 | 5 | 14 | -16 | 23 | H B H B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại