![]() Masindi Nemtajela 2 | |
![]() Daniel Akpeyi 43 | |
![]() Puso Dithejane (Thay: Marks Munyai) 46 | |
![]() Kamogelo Sebelebele 49 | |
![]() Daniel Msendami 56 | |
![]() Sepana Victor Letsoalo (Thay: Sphesihle Maduna) 57 | |
![]() Nhlanhla Mgaga (Thay: Sphiwe Mahlangu) 66 | |
![]() Sepana Victor Letsoalo 67 | |
![]() MacBeth Kamogelo Mahlangu (Thay: Mlungisi Mbunjana) 67 | |
![]() Kenneth Nthatheni (Thay: Monde Mpambaniso) 68 | |
![]() Kenneth Nthatheni (Thay: Mlungisi Khumalo) 68 | |
![]() Dino Ndlovu (Thay: Mlungisi Khumalo) 68 | |
![]() Damir Sovsic (Thay: Mpho Mvelase) 72 | |
![]() Obarate Shaun Morgan (Thay: Kamohelo Mahlatsi) 77 | |
![]() Obarate Shaun Morgan 80 | |
![]() Thapelo Paulos Mokobodi 90+3' |
Thống kê trận đấu TS Galaxy vs Marumo Gallants
số liệu thống kê

TS Galaxy

Marumo Gallants
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát TS Galaxy vs Marumo Gallants
TS Galaxy: Ira Eliezer Tape (16), Khulumani Ndamane (25), Marks Munyai (23), Mlungisi Mbunjana (8), Sphiwe Mahlangu (11), Keagan Dolly (40), Sphesihle Maduna (10), Mpho Mvelase (2), Solomon Letsoenyo (3), Kamogelo Sebelebele (21), Dzenan Zajmovic (9)
Marumo Gallants: Daniel Akpeyi (16), Siyabonga Nhlapho (50), Mbhazima Tshepo Rikhotso (3), Lebohang Mabotja (21), Khumbulani Ncube (13), Matome Trevor Mathiane (25), Mlungisi Khumalo (76), Masindi Nemtajela (15), Kamohelo Mahlatsi (6), Daniel Msendami (22), Monde Mpambaniso (10)
Thay người | |||
46’ | Marks Munyai Puso Dithejane | 68’ | Monde Mpambaniso Kenneth Nthatheni |
57’ | Sphesihle Maduna Sepana Victor Letsoalo | ||
66’ | Sphiwe Mahlangu Nhlanhla Mgaga | ||
67’ | Mlungisi Mbunjana MacBeth Kamogelo Mahlangu | ||
72’ | Mpho Mvelase Damir Sovsic |
Cầu thủ dự bị | |||
Damir Sovsic | Mpho Chabatsane | ||
Thamsanqa Masiya | Thapelo Paulos Mokobodi | ||
Puso Dithejane | Kenneth Nthatheni | ||
MacBeth Kamogelo Mahlangu | Mbulelo Wagaba | ||
Jiri Ciupa | Phathutshedzo Nange | ||
Lebone Seema | Washington Arubi | ||
Sepana Victor Letsoalo | Dimakatso Mashao | ||
Sibanyoni Thokozan | |||
Nhlanhla Mgaga |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây TS Galaxy
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Marumo Gallants
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 19 | 1 | 3 | 37 | 58 | T T H T B |
2 | ![]() | 19 | 14 | 1 | 4 | 17 | 43 | T B T H T |
3 | ![]() | 22 | 9 | 8 | 5 | 10 | 35 | H T H T B |
4 | ![]() | 24 | 9 | 8 | 7 | 4 | 35 | T H T T B |
5 | ![]() | 22 | 10 | 4 | 8 | 3 | 34 | T B B T B |
6 | ![]() | 23 | 9 | 7 | 7 | 0 | 34 | H H B B T |
7 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -5 | 30 | T H B B B |
8 | ![]() | 23 | 8 | 5 | 10 | -5 | 29 | B T H B B |
9 | ![]() | 21 | 8 | 4 | 9 | 3 | 28 | B H B T T |
10 | ![]() | 20 | 7 | 6 | 7 | -4 | 27 | B H T B T |
11 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -11 | 26 | T B T T T |
12 | ![]() | 23 | 7 | 4 | 12 | -14 | 25 | T B B T T |
13 | ![]() | 23 | 6 | 6 | 11 | -7 | 24 | H T B T B |
14 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -14 | 24 | B H H B H |
15 | ![]() | 22 | 5 | 7 | 10 | -10 | 22 | T B H B H |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại