Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
(Pen) Heung-Min Son
11
Heung-Min Son
45
Shenglong Jiang
45+2'
Wai-Tsun Dai (Thay: Shihao Wei)
46
Nicholas Yennaris (Thay: Xi Wu)
61
Yuning Zhang (Thay: Long Tan)
61
Lei Wu
67
Pu Chen (Thay: Lei Wu)
71
Jae-Sung Lee (Thay: Hee-Chan Hwang)
72
Young-Woo Seol (Thay: Tae-Hwan Kim)
72
Ui-Jo Hwang (Thay: Gue-Sung Cho)
72
Yong-Woo Park
74
Tianyi Gao (Thay: Shangyuan Wang)
79
Woo-Yeong Jeong (Thay: Kang-In Lee)
83
Nicholas Yennaris
85
Chenjie Zhu
86
Seung-Hyeon Jung
87
Jin-Seob Park (Thay: Yong-Woo Park)
90

Thống kê trận đấu Trung Quốc vs Hàn Quốc

số liệu thống kê
Trung Quốc
Trung Quốc
Hàn Quốc
Hàn Quốc
13 Phạm lỗi 9
5 Ném biên 14
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
5 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Trung Quốc vs Hàn Quốc

Trung Quốc (3-4-3): Junling Yan (1), Linpeng Zhang (5), Shenglong Jiang (3), Chenjie Zhu (2), Binbin Liu (21), Xi Wu (15), Wang Shangyuan (6), Yang Liu (19), Wu Lei (7), Tan Long (11), Shihao Wei (4)

Hàn Quốc (4-4-2): Kim Seung Gyu (1), Tae-hwan Kim (23), Seung-hyeon Jung (15), Min-jae Kim (4), Lee Ki-Je (2), Lee Kang-in (18), Hwang In-beom (6), Yong-uh Park (5), Hwang Hee-chan (11), Jo Gue-sung (9), Son (7)

Trung Quốc
Trung Quốc
3-4-3
1
Junling Yan
5
Linpeng Zhang
3
Shenglong Jiang
2
Chenjie Zhu
21
Binbin Liu
15
Xi Wu
6
Wang Shangyuan
19
Yang Liu
7
Wu Lei
11
Tan Long
4
Shihao Wei
7 2
Son
9
Jo Gue-sung
11
Hwang Hee-chan
5
Yong-uh Park
6
Hwang In-beom
18
Lee Kang-in
2
Lee Ki-Je
4
Min-jae Kim
15
Seung-hyeon Jung
23
Tae-hwan Kim
1
Kim Seung Gyu
Hàn Quốc
Hàn Quốc
4-4-2
Thay người
46’
Shihao Wei
Tsun Dai
72’
Tae-Hwan Kim
Young-Woo Seol
61’
Xi Wu
Li Ke
72’
Hee-Chan Hwang
Jae-sung Lee
61’
Long Tan
Zhang Yuning
72’
Gue-Sung Cho
Ui-jo Hwang
71’
Lei Wu
Pu Chen
83’
Kang-In Lee
Woo-yeong Jeong
79’
Shangyuan Wang
Gao Tianyi
90’
Yong-Woo Park
Jin seob Park
Cầu thủ dự bị
Dianzuo Liu
Beom-keun Song
Dalei Wang
Hyeon-woo Jo
Haofeng Xu
Jin-su Kim
Wu Shaocong
Kim Young-gwon
Lei Li
Young-Woo Seol
Li Ke
Jin seob Park
Xie Pengfei
Jae-sung Lee
Tsun Dai
Soon-min Lee
Gao Tianyi
Seon-min Moon
Zhang Yuning
Ui-jo Hwang
Pu Chen
Woo-yeong Jeong
Xie Weijun
Oh Hyeon-gyu

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Asian cup
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
21/11 - 2023
11/06 - 2024

Thành tích gần đây Trung Quốc

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
19/11 - 2024
14/11 - 2024
15/10 - 2024
10/10 - 2024
10/09 - 2024
05/09 - 2024
11/06 - 2024
06/06 - 2024
26/03 - 2024
21/03 - 2024

Thành tích gần đây Hàn Quốc

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
19/11 - 2024
14/11 - 2024
15/10 - 2024
10/10 - 2024
10/09 - 2024
05/09 - 2024
11/06 - 2024
06/06 - 2024
26/03 - 2024
21/03 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1QatarQatar65101516T T T H T
2KuwaitKuwait621307T B B H T
3Ấn ĐộẤn Độ6123-45B H B H B
4AfghanistanAfghanistan6123-115B H T H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản66002418T T T T T
2Triều TiênTriều Tiên630349B T B T T
3SyriaSyria6213-37B H T B B
4MyanmarMyanmar6015-251B H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc65101916T H T T T
2Trung QuốcTrung Quốc622208B H T H B
3ThailandThailand622208T H B H T
4SingaporeSingapore6015-191B H B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OmanOman6411913B T T T H
2KyrgyzstanKyrgyzstan6321611T T T H H
3MalaysiaMalaysia6312010T B B H T
4Chinese TaipeiChinese Taipei6006-150B B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran64201214H T T T H
2UzbekistanUzbekistan6420914H T T T H
3TurkmenistanTurkmenistan6024-102H B B B H
4Hong KongHong Kong6024-112H B B B H
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IraqIraq66001518T T T T T
2IndonesiaIndonesia6312010H T T B T
3Việt NamViệt Nam6204-46B B B T B
4PhilippinesPhilippines6015-111H B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JordanJordan64111213B T T T T
2Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6411913T T H T B
3TajikistanTajikistan622248T B H B T
4PakistanPakistan6006-250B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1UAEUAE65101416T T T T H
2BahrainBahrain6321811B T T H H
3YemenYemen6123-45T B B H H
4NepalNepal6015-181B B B B H
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AustraliaAustralia66002218T T T T T
2PalestinePalestine622208B T T H B
3LebanonLebanon6132-36H B B H T
4BangladeshBangladesh6015-191H B B B B
Vòng loại 3 bảng A
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran6510716T H T T T
2UzbekistanUzbekistan6411313T H T B T
3UAEUAE6312810B H B T T
4QatarQatar6213-77H T B T B
5KyrgyzstanKyrgyzstan6105-73B B T B B
6Triều TiênTriều Tiên6024-42H H B B B
Vòng loại 3 bảng B
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc6420714T T T T H
2IraqIraq6321211H T B H T
3JordanJordan623149T B T H H
4OmanOman6204-36B T B T B
5KuwaitKuwait6042-64H B H B H
6PalestinePalestine6033-43B B H B H
Vòng loại 3 bảng C
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản65102016T T H T T
2AustraliaAustralia614117H T H H H
3IndonesiaIndonesia6132-36H H B B T
4Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6132-36T B H H B
5BahrainBahrain6132-56B H H B H
6Trung QuốcTrung Quốc6204-106B B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X