Thứ Sáu, 14/03/2025 Mới nhất
Mitchell Duke
38
Aloisio
41
Ajdin Hrustic
50
(Pen) Lei Wu
71
Yuning Zhang
90+4'
Aziz Behich
90+5'
Milos Degenek
90+5'

Thống kê trận đấu Trung Quốc vs Australia

số liệu thống kê
Trung Quốc
Trung Quốc
Australia
Australia
37 Kiểm soát bóng 63
11 Phạm lỗi 13
16 Ném biên 17
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
6 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Trung Quốc vs Australia

Tất cả (127)
90+6' Milos Degenek (Australia) bị thẻ vàng.

Milos Degenek (Australia) bị thẻ vàng.

90+5'

Liệu Trung Quốc có thể đưa bóng vào một thế trận tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Australia?

90+5' Milos Degenek của Úc đã được đặt ở Sharjah.

Milos Degenek của Úc đã được đặt ở Sharjah.

90+4' Yuning Zhang của Trung Quốc đã bị Adham Mohammad Tumah Makhadmeh phạt thẻ vàng đầu tiên.

Yuning Zhang của Trung Quốc đã bị Adham Mohammad Tumah Makhadmeh phạt thẻ vàng đầu tiên.

90+4'

Australia được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.

90+3'

Adham Mohammad Tumah Makhadmeh ra hiệu cho Trung Quốc một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.

90+3'

Li Tie (Trung Quốc) đang thực hiện sự thay đổi người thứ tư, với Yuning Zhang thay cho Wu Lei có thể bị thương.

90+2'

Trận đấu đã được dừng lại một thời gian ngắn để chú ý đến Wu Lei bị thương.

90+1'

Wu Lei đã trở lại sân cỏ.

90'

Adham Mohammad Tumah Makhadmeh phải đợi trước khi tiếp tục thi đấu vì Wu Lei của đội tuyển Trung Quốc vẫn đang bị thất vọng.

89'

Ném biên Úc.

87'

Australia được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.

87'

Ném biên dành cho Australia trong hiệp của họ.

86'

Đá phạt Trung Quốc.

85'

Trung Quốc đẩy cao sân nhưng Adham Mohammad Tumah Makhadmeh nhanh chóng kéo họ vì việt vị.

84'

Adham Mohammad Tumah Makhadmeh ra hiệu cho Trung Quốc thực hiện quả ném biên bên phần sân của Australia.

84'

Tại Sharjah Trung Quốc, hãy lái xe về phía trước qua Wu Lei. Cú sút của anh ấy đã trúng mục tiêu nhưng nó đã được cứu.

84'

Tại Sharjah Trung Quốc, hãy lái xe về phía trước qua Ajdin Hrustic. Cú sút của anh ấy đã trúng mục tiêu nhưng nó đã được cứu.

84'

Trung Quốc thực hiện quả ném biên trên lãnh thổ Australia.

84'

Nikita Rukavytsya sẽ thay thế Martin Boyle cho Australia tại sân vận động Sharjah.

83'

Graham Arnold đang thực hiện sự thay thế thứ tư của đội tại Sân vận động Sharjah với Fran Karacic thay thế Rhyan Grant.

Tổng thuật Trung Quốc vs Australia

Video tổng hợp Trung Quốc vs Australia (1-1)

video

Trung Quốc cho thấy quyết tâm đòi lại món nợ thua đậm 0-3 ở lượt đi khi gặp lại Australia. Dù chơi ở UAE nhưng với tư cách chủ nhà, lần đầu tiên thầy trò HLV Li Tie được thi đấu dưới sự cổ vũ của đông đảo khán giả Trung Quốc. Với sự động viên lớn về tinh thần, Trung Quốc nhập cuộc đầy tự tin trước Australia.

Đội “chủ nhà” có tình huống nguy hiểm đầu tiên nhưng Alan pha dứt điểm của Alan ở sát đường biên lại để thủ môn của Australia cản phá. Khi đang tạo ra thế trận khá tốt, Trung Quốc lại bất ngờ phải nhận bàn thua. Phút 38, Từ quả tạt của Boyle, Duke dùng sở trường tì đè để đánh bại hậu vệ Trung Quốc trong pha không chiến. Cú đánh đầu đập đất của anh rất căng, khiến Junling không kịp trở tay mở tỷ số cho Australia.

Sang hiệp 2, Trung Quốc liên tục có sự điều chỉnh về nhân sự để tìm kiếm bàn gỡ. Đội quân của HLV Li Tie liên tục dồn ép về phía khung thành Australia. Phút 69, Jeggo để bóng chạm tay trong pha tranh chấp bóng bổng với Ai Kesen. Sau khi tham khảo VAR, trọng tài cho Trung Quốc hưởng phạt đền. Trên chấm 11m, Wu Lei dứt thực hiện thành công giúp Trung Quốc quân bình tỷ số 1-1.

Có được bàn gỡ, Trung Quốc dồn đội hình tấn công ép sân Australia. Đội quân của HLV Li Tie tạo ra nhiều đợt hãm thành về phía cầu gôn của Mathew. Tuy nhiên, với sự chắc chắn của hàng thủ, Australia vẫn đứng vững, bảo toàn tỷ số hoà 1-1.

Với trận hoà này, Trung Quốc có điểm số thứ 4 sau 6 lượt trận. Trong khi đó, Australia có 11 điểm.

Đội hình xuất phát Trung Quốc vs Australia

Trung Quốc (4-2-3-1): Junling Yan (1), Linpeng Zhang (5), Chenjie Zhu (14), Tyias Browning (6), Shenchao Wang (3), Xin Xu (13), Xi Wu (15), Lei Wu (7), Alan (11), Aloisio (21), Elkeson (9)

Australia (4-3-3): Mathew Ryan (1), Rhyan Grant (4), Trent Sainsbury (20), Milos Degenek (2), Aziz Behich (16), Jackson Irvine (22), Ajdin Hrustic (10), James Jeggo (8), Martin Boyle (6), Mitchell Duke (15), Matthew Leckie (7)

Trung Quốc
Trung Quốc
4-2-3-1
1
Junling Yan
5
Linpeng Zhang
14
Chenjie Zhu
6
Tyias Browning
3
Shenchao Wang
13
Xin Xu
15
Xi Wu
7
Lei Wu
11
Alan
21
Aloisio
9
Elkeson
7
Matthew Leckie
15
Mitchell Duke
6
Martin Boyle
8
James Jeggo
10
Ajdin Hrustic
22
Jackson Irvine
16
Aziz Behich
2
Milos Degenek
20
Trent Sainsbury
4
Rhyan Grant
1
Mathew Ryan
Australia
Australia
4-3-3
Thay người
45’
Tyias Browning
Gang Wang
71’
Mitchell Duke
Jamie Maclaren
80’
Aloisio
Xinghan Wu
76’
Ajdin Hrustic
Riley McGree
80’
Alan
Dun Ba
77’
Matthew Leckie
Awer Mabil
90’
Lei Wu
Yuning Zhang
83’
Martin Boyle
Nikita Rukavytsya
83’
Rhyan Grant
Fran Karacic
Cầu thủ dự bị
Xinghan Wu
Lawrence Thomas
Yuning Zhang
Nikita Rukavytsya
Zhongguo Chi
Riley McGree
Gang Wang
Ryan McGowan
Dabao Yu
Callum Elder
Dun Ba
Kenneth Dougall
Lei Li
Denis Genreau
Xizhe Zhang
Awer Mabil
Junmin Hao
Jamie Maclaren
Dalei Wang
Danny Vukovic
Dianzuo Liu
Fran Karacic
Ang Li
Gianni Stensness

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Đội tuyển Việt Nam
03/09 - 2021
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
03/09 - 2021
16/11 - 2021
10/10 - 2024

Thành tích gần đây Trung Quốc

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
19/11 - 2024
14/11 - 2024
15/10 - 2024
10/10 - 2024
10/09 - 2024
05/09 - 2024
11/06 - 2024
06/06 - 2024
26/03 - 2024
21/03 - 2024

Thành tích gần đây Australia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
20/11 - 2024
14/11 - 2024
15/10 - 2024
10/10 - 2024
10/09 - 2024
05/09 - 2024
11/06 - 2024
06/06 - 2024
26/03 - 2024
21/03 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1QatarQatar65101516T T T H T
2KuwaitKuwait621307T B B H T
3Ấn ĐộẤn Độ6123-45B H B H B
4AfghanistanAfghanistan6123-115B H T H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản66002418T T T T T
2Triều TiênTriều Tiên630349B T B T T
3SyriaSyria6213-37B H T B B
4MyanmarMyanmar6015-251B H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc65101916T H T T T
2Trung QuốcTrung Quốc622208B H T H B
3ThailandThailand622208T H B H T
4SingaporeSingapore6015-191B H B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OmanOman6411913B T T T H
2KyrgyzstanKyrgyzstan6321611T T T H H
3MalaysiaMalaysia6312010T B B H T
4Chinese TaipeiChinese Taipei6006-150B B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran64201214H T T T H
2UzbekistanUzbekistan6420914H T T T H
3TurkmenistanTurkmenistan6024-102H B B B H
4Hong KongHong Kong6024-112H B B B H
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IraqIraq66001518T T T T T
2IndonesiaIndonesia6312010H T T B T
3Việt NamViệt Nam6204-46B B B T B
4PhilippinesPhilippines6015-111H B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JordanJordan64111213B T T T T
2Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6411913T T H T B
3TajikistanTajikistan622248T B H B T
4PakistanPakistan6006-250B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1UAEUAE65101416T T T T H
2BahrainBahrain6321811B T T H H
3YemenYemen6123-45T B B H H
4NepalNepal6015-181B B B B H
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AustraliaAustralia66002218T T T T T
2PalestinePalestine622208B T T H B
3LebanonLebanon6132-36H B B H T
4BangladeshBangladesh6015-191H B B B B
Vòng loại 3 bảng A
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran6510716T H T T T
2UzbekistanUzbekistan6411313T H T B T
3UAEUAE6312810B H B T T
4QatarQatar6213-77H T B T B
5KyrgyzstanKyrgyzstan6105-73B B T B B
6Triều TiênTriều Tiên6024-42H H B B B
Vòng loại 3 bảng B
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc6420714T T T T H
2IraqIraq6321211H T B H T
3JordanJordan623149T B T H H
4OmanOman6204-36B T B T B
5KuwaitKuwait6042-64H B H B H
6PalestinePalestine6033-43B B H B H
Vòng loại 3 bảng C
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản65102016T T H T T
2AustraliaAustralia614117H T H H H
3IndonesiaIndonesia6132-36H H B B T
4Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6132-36T B H H B
5BahrainBahrain6132-56B H H B H
6Trung QuốcTrung Quốc6204-106B B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

top-arrow
X