Milos Degenek (Australia) bị thẻ vàng.
![]() Mitchell Duke 38 | |
![]() Aloisio 41 | |
![]() Ajdin Hrustic 50 | |
![]() (Pen) Lei Wu 71 | |
![]() Yuning Zhang 90+4' | |
![]() Aziz Behich 90+5' | |
![]() Milos Degenek 90+5' |
Thống kê trận đấu Trung Quốc vs Australia


Diễn biến Trung Quốc vs Australia

Liệu Trung Quốc có thể đưa bóng vào một thế trận tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Australia?

Milos Degenek của Úc đã được đặt ở Sharjah.

Yuning Zhang của Trung Quốc đã bị Adham Mohammad Tumah Makhadmeh phạt thẻ vàng đầu tiên.
Australia được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.
Adham Mohammad Tumah Makhadmeh ra hiệu cho Trung Quốc một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.
Li Tie (Trung Quốc) đang thực hiện sự thay đổi người thứ tư, với Yuning Zhang thay cho Wu Lei có thể bị thương.
Trận đấu đã được dừng lại một thời gian ngắn để chú ý đến Wu Lei bị thương.
Wu Lei đã trở lại sân cỏ.
Adham Mohammad Tumah Makhadmeh phải đợi trước khi tiếp tục thi đấu vì Wu Lei của đội tuyển Trung Quốc vẫn đang bị thất vọng.
Ném biên Úc.
Australia được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.
Ném biên dành cho Australia trong hiệp của họ.
Đá phạt Trung Quốc.
Trung Quốc đẩy cao sân nhưng Adham Mohammad Tumah Makhadmeh nhanh chóng kéo họ vì việt vị.
Adham Mohammad Tumah Makhadmeh ra hiệu cho Trung Quốc thực hiện quả ném biên bên phần sân của Australia.
Tại Sharjah Trung Quốc, hãy lái xe về phía trước qua Wu Lei. Cú sút của anh ấy đã trúng mục tiêu nhưng nó đã được cứu.
Tại Sharjah Trung Quốc, hãy lái xe về phía trước qua Ajdin Hrustic. Cú sút của anh ấy đã trúng mục tiêu nhưng nó đã được cứu.
Trung Quốc thực hiện quả ném biên trên lãnh thổ Australia.
Nikita Rukavytsya sẽ thay thế Martin Boyle cho Australia tại sân vận động Sharjah.
Graham Arnold đang thực hiện sự thay thế thứ tư của đội tại Sân vận động Sharjah với Fran Karacic thay thế Rhyan Grant.
Tổng thuật Trung Quốc vs Australia
Video tổng hợp Trung Quốc vs Australia (1-1)

Trung Quốc cho thấy quyết tâm đòi lại món nợ thua đậm 0-3 ở lượt đi khi gặp lại Australia. Dù chơi ở UAE nhưng với tư cách chủ nhà, lần đầu tiên thầy trò HLV Li Tie được thi đấu dưới sự cổ vũ của đông đảo khán giả Trung Quốc. Với sự động viên lớn về tinh thần, Trung Quốc nhập cuộc đầy tự tin trước Australia.
Đội “chủ nhà” có tình huống nguy hiểm đầu tiên nhưng Alan pha dứt điểm của Alan ở sát đường biên lại để thủ môn của Australia cản phá. Khi đang tạo ra thế trận khá tốt, Trung Quốc lại bất ngờ phải nhận bàn thua. Phút 38, Từ quả tạt của Boyle, Duke dùng sở trường tì đè để đánh bại hậu vệ Trung Quốc trong pha không chiến. Cú đánh đầu đập đất của anh rất căng, khiến Junling không kịp trở tay mở tỷ số cho Australia.
Sang hiệp 2, Trung Quốc liên tục có sự điều chỉnh về nhân sự để tìm kiếm bàn gỡ. Đội quân của HLV Li Tie liên tục dồn ép về phía khung thành Australia. Phút 69, Jeggo để bóng chạm tay trong pha tranh chấp bóng bổng với Ai Kesen. Sau khi tham khảo VAR, trọng tài cho Trung Quốc hưởng phạt đền. Trên chấm 11m, Wu Lei dứt thực hiện thành công giúp Trung Quốc quân bình tỷ số 1-1.
Có được bàn gỡ, Trung Quốc dồn đội hình tấn công ép sân Australia. Đội quân của HLV Li Tie tạo ra nhiều đợt hãm thành về phía cầu gôn của Mathew. Tuy nhiên, với sự chắc chắn của hàng thủ, Australia vẫn đứng vững, bảo toàn tỷ số hoà 1-1.
Với trận hoà này, Trung Quốc có điểm số thứ 4 sau 6 lượt trận. Trong khi đó, Australia có 11 điểm.
Đội hình xuất phát Trung Quốc vs Australia
Trung Quốc (4-2-3-1): Junling Yan (1), Linpeng Zhang (5), Chenjie Zhu (14), Tyias Browning (6), Shenchao Wang (3), Xin Xu (13), Xi Wu (15), Lei Wu (7), Alan (11), Aloisio (21), Elkeson (9)
Australia (4-3-3): Mathew Ryan (1), Rhyan Grant (4), Trent Sainsbury (20), Milos Degenek (2), Aziz Behich (16), Jackson Irvine (22), Ajdin Hrustic (10), James Jeggo (8), Martin Boyle (6), Mitchell Duke (15), Matthew Leckie (7)


Thay người | |||
45’ | Tyias Browning Gang Wang | 71’ | Mitchell Duke Jamie Maclaren |
80’ | Aloisio Xinghan Wu | 76’ | Ajdin Hrustic Riley McGree |
80’ | Alan Dun Ba | 77’ | Matthew Leckie Awer Mabil |
90’ | Lei Wu Yuning Zhang | 83’ | Martin Boyle Nikita Rukavytsya |
83’ | Rhyan Grant Fran Karacic |
Cầu thủ dự bị | |||
Xinghan Wu | Lawrence Thomas | ||
Yuning Zhang | Nikita Rukavytsya | ||
Zhongguo Chi | Riley McGree | ||
Gang Wang | Ryan McGowan | ||
Dabao Yu | Callum Elder | ||
Dun Ba | Kenneth Dougall | ||
Lei Li | Denis Genreau | ||
Xizhe Zhang | Awer Mabil | ||
Junmin Hao | Jamie Maclaren | ||
Dalei Wang | Danny Vukovic | ||
Dianzuo Liu | Fran Karacic | ||
Ang Li | Gianni Stensness |
Nhận định Trung Quốc vs Australia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Trung Quốc
Thành tích gần đây Australia
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T B B H T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | B H B H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -11 | 5 | B H T H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 24 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 9 | B T B T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -25 | 1 | B H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B H T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | B H B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | B T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | T T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -15 | 0 | B B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | H T T T H |
3 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -10 | 2 | H B B B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | H B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | H T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | H B B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 13 | B T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T H T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 | T B H B T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -25 | 0 | B B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 16 | T T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B T T H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -18 | 1 | B B B B H |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | H B B B B |
Vòng loại 3 bảng A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 7 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 3 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 10 | B H B T T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -7 | 7 | H T B T B |
5 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -7 | 3 | B B T B B |
6 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -4 | 2 | H H B B B |
Vòng loại 3 bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | T T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | H T B H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 9 | T B T H H |
4 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | B T B T B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -6 | 4 | H B H B H |
6 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B B H B H |
Vòng loại 3 bảng C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 16 | T T H T T |
2 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | 1 | 7 | H T H H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H H B B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | T B H H B |
5 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -5 | 6 | B H H B H |
6 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -10 | 6 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại