![]() Houboulang Mendes 10 | |
![]() (Pen) Rafiki Said 27 | |
![]() Christopher Wooh 32 | |
![]() Rafiki Said 56 | |
![]() Albert Gronbaek (Thay: Seko Fofana) 68 | |
![]() Ibrahim Traore (Thay: Nicolas de Preville) 70 | |
![]() Andres Gomez (Thay: Christopher Wooh) 74 | |
![]() Mohamed Kader Meite (Thay: Ludovic Blas) 83 | |
![]() Naouirou Ahamada (Thay: Jordan James) 90 | |
![]() Zacharie Boucher (Thay: Rafiki Said) 90 | |
![]() Mathys Detourbet (Thay: Rafiki Said) 90 |
Thống kê trận đấu Troyes vs Rennes
số liệu thống kê

Troyes

Rennes
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Troyes vs Rennes
Thay người | |||
70’ | Nicolas de Preville Ibrahim Traore | 68’ | Seko Fofana Albert Grønbæk |
90’ | Rafiki Said Mathys Detourbet | 74’ | Christopher Wooh Andres Gomez |
83’ | Ludovic Blas Mohamed Kader Meite | ||
90’ | Jordan James Naouirou Ahamada |
Cầu thủ dự bị | |||
Martin Adeline | Naouirou Ahamada | ||
Jaures Assoumou | Abdelhamid Ait Boudlal | ||
Pape Ibnou Ba | Mikayil Faye | ||
Thierno Balde | Andres Gomez | ||
Zacharie Boucher | Albert Grønbæk | ||
Xavier Chavalerin | Steve Mandanda | ||
Mathys Detourbet | Mohamed Kader Meite | ||
Mehdi Tahrat | Mahamadou Nagida | ||
Ibrahim Traore | Baptiste Santamaria |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Troyes vs Rennes
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Ligue 1
Cúp quốc gia Pháp
Thành tích gần đây Troyes
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Thành tích gần đây Rennes
Ligue 1
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 1