Rất nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào ghi được bàn thắng quyết định
![]() Pierre Lees-Melou (Kiến tạo: Romain Del Castillo) 29 | |
![]() Mahdi Camara (Thay: Haris Belkebla) 31 | |
![]() Mahdi Camara (Thay: Haris Belkebla) 33 | |
![]() Renaud Ripart (Kiến tạo: Lucien Agoume) 33 | |
![]() Rony Lopes 37 | |
![]() Renaud Ripart 45+1' | |
![]() Renaud Ripart 45+3' | |
![]() Felix Lemarechal (Thay: Hugo Magnetti) 61 | |
![]() Wilson Odobert (Thay: Renaud Ripart) 62 | |
![]() Xavier Chavalerin (Thay: Rominigue Kouame) 62 | |
![]() Tanguy Zoukrou (Thay: Adil Rami) 69 | |
![]() (Pen) Romain Del Castillo 73 | |
![]() Alberth Elis (Thay: Romain Del Castillo) 76 | |
![]() Brendan Chardonnet (Thay: Achraf Dari) 76 | |
![]() Pierre Lees-Melou 90+4' |
Thống kê trận đấu Troyes vs Brest


Diễn biến Troyes vs Brest
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Troyes: 48%, Brest: 52%.
Rất nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào ghi được bàn thắng quyết định
Erik Palmer-Brown không tìm được mục tiêu với cú sút ngoài vòng cấm
Rony Lopes sút ngoài vòng cấm nhưng Marco Bizot đã khống chế được
Felix Lemarechal sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Gauthier Gallon đã khống chế được

Pierre Lees-Melou phạm lỗi thô bạo với đối phương và bị trọng tài rút thẻ vàng.
Trọng tài cho quả phạt trực tiếp khi Pierre Lees-Melou của Brest vấp phải Abdu
Cản trở khi Franck Honorat cắt đường chạy của Yoann Salmier. Một quả đá phạt được trao.
Erik Palmer-Brown của Troyes chặn đường chuyền về phía vòng cấm.
Trọng tài cho quả phạt trực tiếp khi Pierre Lees-Melou của Brest vấp phải Rony Lopes
Trọng tài cho quả phạt trực tiếp khi Abdu của Troyes vấp ngã Franck Honorat
Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút thời gian được cộng thêm.
Kiểm soát bóng: Troyes: 49%, Brest: 51%.
Troyes thực hiện quả ném biên bên phần sân bên mình.
Tanguy Zoukrou của Troyes chặn đường chuyền về phía vòng cấm.
Wilson Odobert thực hiện quả phạt góc cho Troyes.
Một cơ hội đến với Mama Balde từ Troyes nhưng cú đánh đầu của anh ấy lại đi chệch cột dọc
Rony Lopes của Troyes thực hiện quả phạt góc từ cánh trái.
Cú sút của Wilson Odobert bị cản phá.
Đội hình xuất phát Troyes vs Brest
Troyes (3-4-2-1): Gauthier Gallon (30), Erik Palmer-Brown (4), Adil Rami (23), Yoann Salmier (17), Thierno Balde (18), Lucien Agoume (8), Romenique Kouame (6), Abdu Conte (12), Rony Lopes (11), Mama Balde (7), Renaud Ripart (20)
Brest (4-1-4-1): Marco Bizot (40), Noah Fadiga (99), Achraf Dari (4), Lilian Brassier (3), Jean-Kevin Duverne (2), Pierre Lees-Melou (20), Franck Honorat (9), Haris Belkebla (7), Hugo Magnetti (8), Romain Del Castillo (10), Steve Mounie (15)


Thay người | |||
62’ | Renaud Ripart Wilson Odobert | 31’ | Haris Belkebla Mahdi Camara |
62’ | Rominigue Kouame Xavier Chavalerin | 61’ | Hugo Magnetti Felix Lemarechal |
69’ | Adil Rami Tanguy Banhie Zoukrou | 76’ | Achraf Dari Brendan Chardonnet |
76’ | Romain Del Castillo Alberth Elis |
Cầu thủ dự bị | |||
Mateusz Lis | Joaquin Blazquez | ||
Tanguy Banhie Zoukrou | Brendan Chardonnet | ||
Yasser Larouci | Kenny Lala | ||
Jeff Reine-Adelaide | Bradley Locko | ||
Ike Ugbo | Felix Lemarechal | ||
Alexis Tibidi | Mahdi Camara | ||
Wilson Odobert | Alberth Elis | ||
Xavier Chavalerin | Karamoko Dembele | ||
Andreas Bruus | Christophe Herelle |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Troyes vs Brest
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Troyes
Thành tích gần đây Brest
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 5 | 0 | 46 | 65 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 15 | 4 | 6 | 22 | 49 | T T B T B |
3 | ![]() | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | T T T T B |
4 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 17 | 44 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 13 | 44 | B T T B T |
6 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 15 | 42 | T T B T T |
7 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 7 | 40 | T T H T T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 1 | 36 | B B B B T |
9 | ![]() | 25 | 11 | 3 | 11 | -2 | 36 | T H H B T |
10 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | 5 | 34 | H B T T H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | -2 | 31 | H H T B T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 2 | 14 | -1 | 29 | T B T T B |
13 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -14 | 27 | B T H B B |
14 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -15 | 24 | B B T B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 7 | 13 | -14 | 22 | B B B B B |
16 | ![]() | 25 | 6 | 3 | 16 | -27 | 21 | T B B T H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -32 | 20 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 4 | 3 | 18 | -38 | 15 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại