Tromsoe được hưởng quả phạt góc.
![]() Jakob Napoleon Romsaas 16 | |
![]() Adrian Saether (Thay: Michael Lansing) 25 | |
![]() Rezan Corlu 26 | |
![]() Jakob Napoleon Romsaas (Kiến tạo: Runar Robinsoenn Norheim) 37 | |
![]() Frederik Flex (Thay: Mikkel Rakneberg) 43 | |
![]() Vetle Skjaervik 52 | |
![]() Sander Hestetun Kilen (Kiến tạo: Ruben Kristensen Alte) 57 | |
![]() August Mikkelsen (Thay: Jakob Napoleon Romsaas) 72 | |
![]() Mustapha Isah (Thay: Alioune Ndour) 73 | |
![]() Niklas Oedegaard (Thay: Rezan Corlu) 73 | |
![]() Sander Hestetun Kilen (Kiến tạo: Ruben Kristensen Alte) 74 | |
![]() David Edvardsson (Thay: Jens Hjertoe-Dahl) 77 | |
![]() Daniel Braut (Thay: Vegard Oestraat Erlien) 77 | |
![]() (Pen) Sander Hestetun Kilen 89 | |
![]() Sander Hestetun Kilen 89 | |
![]() Ieltsin Camoes (Thay: Kent-Are Antonsen) 89 | |
![]() Sander Hestetun Kilen 90 | |
![]() Frederik Flex 90+1' | |
![]() Ieltsin Camoes 90+5' |
Thống kê trận đấu Tromsoe vs Kristiansund BK


Diễn biến Tromsoe vs Kristiansund BK
Stian Rovig Sletner cho đội chủ nhà hưởng quả ném biên.
Tromsoe được hưởng quả phát bóng lên.
Kristiansund được hưởng quả phạt góc do Stian Rovig Sletner trao.

Frederik Flex của Kristiansund đã bị phạt thẻ ở Tromso.
Jorgen Vik (Tromsoe) thực hiện sự thay đổi người thứ tư, với Ieltsin Camoes thay thế Kent-Are Antonsen.

Sander Hestetun Kilen (Kristiansund) có cơ hội từ chấm phạt đền nhưng đã bỏ lỡ!
Kristiansund đang ở trong tầm sút từ quả đá phạt này.
Liệu Tromsoe có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Kristiansund không?
Stian Rovig Sletner cho đội khách hưởng quả ném biên.
Kristiansund được hưởng quả đá phạt.
Tromsoe được hưởng quả ném biên tại Romssa Arena.
Daniel Braut vào thay Vegard Erlien cho Tromsoe tại Romssa Arena.
Đội chủ nhà đã thay Jens Hjerto-Dahl bằng David Edvardsson. Đây là sự thay đổi người thứ hai của Jorgen Vik trong ngày hôm nay.
Bóng đi ra ngoài sân và Kristiansund được hưởng quả phát bóng lên.
Stian Rovig Sletner cho Kristiansund hưởng quả phát bóng lên.

Sander Hestetun Kilen đưa bóng vào lưới và đội khách hiện đang dẫn trước 1-2.
Kristiansund được hưởng quả phạt góc.
Amund Skiri (Kristiansund) thực hiện sự thay đổi người thứ tư, với Isah Ubandoma thay thế Alioune Ndour.
Niklas Odegard vào thay Rezan Corlu cho đội khách.
August Mikkelsen vào sân thay cho Jakob Napoleon Romsaas của Tromsoe.
Đội hình xuất phát Tromsoe vs Kristiansund BK
Tromsoe (4-4-2): Jakob Haugaard (1), Anders Jenssen (5), Tobias Kvalvagnes Guddal (21), Vetle Skjaervik (4), Runar Robinsonn Norheim (23), Leo Cornic (2), Jens Hjerto-Dahl (6), Ruben Jenssen (11), Kent-Are Antonsen (8), Jakob Napoleon Romsaas (10), Vegard Erlien (15)
Kristiansund BK (4-3-3): Michael Lansing (1), Ian Hoffmann (22), Marius Berntsen Olsen (4), Dan Peter Ulvestad (5), Mikkel Rakneberg (15), Rezan Corlu (10), Wilfred George Igor (20), Ruben Kristensen Alte (8), David Tufekcic (16), Badou (25), Sander Hestetun Kilen (9)


Thay người | |||
72’ | Jakob Napoleon Romsaas August Mikkelsen | 25’ | Michael Lansing Adrian Saether |
77’ | Vegard Oestraat Erlien Daniel Braut | 43’ | Mikkel Rakneberg Frederik Flex |
77’ | Jens Hjertoe-Dahl David Edvardsson | 73’ | Alioune Ndour Mustapha Isah |
89’ | Kent-Are Antonsen Ieltsin Camoes | 73’ | Rezan Corlu Niklas Ødegård |
Cầu thủ dự bị | |||
August Mikkelsen | Adrian Saether | ||
Ruben Kristiansen | Frederik Flex | ||
Ole Kristian Gjefle Lauvli | Axel Guessand | ||
Yaw Paintsil | Mustapha Isah | ||
Ieltsin Camoes | Niklas Ødegård | ||
Sigurd Jacobsen Prestmo | Leander Alvheim | ||
Daniel Braut | Haakon Haugen | ||
David Edvardsson | Herman Opsahl | ||
Isak Vadebu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tromsoe
Thành tích gần đây Kristiansund BK
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | T B T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
4 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T |
5 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | B T T |
6 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | B T B T |
7 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
8 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
9 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 3 | B T B |
10 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T |
11 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
12 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | T B B |
13 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | T B |
14 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
15 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | B B |
16 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại