- Lasse Nordaas (Kiến tạo: August Mikkelsen)13
- Ruben Yttergaard Jenssen27
- August Mikkelsen (Kiến tạo: Eric Kitolano)38
- Lasse Nilsen45
- Kent-Are Antonsen (Thay: August Mikkelsen)46
- Eric Kitolano55
- Kent-Are Antonsen60
- Jasse Tuominen (Thay: Lasse Nordaas)68
- Waren Kamanzi (Thay: Lasse Nilsen)69
- Felix Winther (Thay: Sakarias Opsahl)81
- Isak Kjelsrud Vik (Thay: Eric Kitolano)90
- Nikita Haikin45
- Lars-Joergen Salvesen (Thay: Runar Espejord)46
- Morten Konradsen (Thay: Alfons Sampsted)59
- Nino Zugelj (Thay: Marius Christopher Hoeibraaten)59
- Marius Lode77
- Isak Helstad Amundsen (Thay: Marius Lode)82
- Elias Hagen (Thay: Albert Groenbaek)82
- Nino Zugelj (Kiến tạo: Hugo Vetlesen)85
- Lars-Joergen Salvesen (Kiến tạo: Hugo Vetlesen)89
Thống kê trận đấu Tromso vs Bodoe Glimt
số liệu thống kê
Tromso
Bodoe Glimt
51 Kiểm soát bóng 49
13 Phạm lỗi 12
14 Ném biên 14
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tromso vs Bodoe Glimt
Tromso (5-3-2): Jakob Haugaard (1), Niklas Vesterlund (19), Anders Jenssen (5), Christophe Psyche (28), Jostein Gundersen (4), Lasse Nilsen (25), Sakarias Opsahl (22), Ruben Jenssen (11), Eric Kitolano (17), August Mikkelsen (10), Lasse Nordas (9)
Bodoe Glimt (4-3-3): Nikita Haikin (12), Alfons Sampsted (3), Marius Lode (22), Marius Hoibraten (4), Brice Wembangomo (5), Hugo Vetlesen (10), Patrick Berg (77), Ulrik Saltnes (14), Joel Mvuka (32), Runar Espejord (11), Albert Gronbaek (8)
Tromso
5-3-2
1
Jakob Haugaard
19
Niklas Vesterlund
5
Anders Jenssen
28
Christophe Psyche
4
Jostein Gundersen
25
Lasse Nilsen
22
Sakarias Opsahl
11
Ruben Jenssen
17
Eric Kitolano
10
August Mikkelsen
9
Lasse Nordas
8
Albert Gronbaek
11
Runar Espejord
32
Joel Mvuka
14
Ulrik Saltnes
77
Patrick Berg
10
Hugo Vetlesen
5
Brice Wembangomo
4
Marius Hoibraten
22
Marius Lode
3
Alfons Sampsted
12
Nikita Haikin
Bodoe Glimt
4-3-3
Thay người | |||
46’ | August Mikkelsen Kent-Are Antonsen | 46’ | Runar Espejord Lars-Jorgen Salvesen |
68’ | Lasse Nordaas Jasse Tuominen | 59’ | Alfons Sampsted Morten Konradsen |
69’ | Lasse Nilsen Waren Kamanzi | 59’ | Marius Christopher Hoeibraaten Nino Zugelj |
81’ | Sakarias Opsahl Felix Winther | 82’ | Marius Lode Isak Helstad Amundsen |
90’ | Eric Kitolano Isak Kjelsrud Vik | 82’ | Albert Groenbaek Elias Kristoffersen Hagen |
Cầu thủ dự bị | |||
Simon Thomas | Julian Lund | ||
Felix Winther | Japhet Sery | ||
Kent-Are Antonsen | Isak Helstad Amundsen | ||
Waren Kamanzi | Morten Konradsen | ||
Jasse Tuominen | Elias Kristoffersen Hagen | ||
Didrik Hafstad | Sondre Sorli | ||
Runar Robinsonn Norheim | Nino Zugelj | ||
Isak Kjelsrud Vik | Lars-Jorgen Salvesen | ||
Mikkel Konradsen Ceide |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Na Uy
Cúp quốc gia Na Uy
VĐQG Na Uy
Thành tích gần đây Tromso
VĐQG Na Uy
Thành tích gần đây Bodoe Glimt
VĐQG Na Uy
Europa League
VĐQG Na Uy
Europa League
VĐQG Na Uy
Europa League
VĐQG Na Uy
Europa League
VĐQG Na Uy
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brann | 28 | 17 | 7 | 4 | 23 | 58 | T T T T T |
2 | Bodoe/Glimt | 28 | 16 | 8 | 4 | 35 | 56 | T H B H H |
3 | Viking | 28 | 15 | 8 | 5 | 18 | 53 | T H T T T |
4 | Molde | 28 | 14 | 7 | 7 | 28 | 49 | T B T H H |
5 | Rosenborg | 28 | 15 | 4 | 9 | 9 | 49 | T B T T T |
6 | Fredrikstad | 28 | 12 | 9 | 7 | 2 | 45 | T T B H H |
7 | Stroemsgodset | 28 | 9 | 8 | 11 | -7 | 35 | H H T B T |
8 | KFUM Oslo | 28 | 8 | 10 | 10 | -2 | 34 | T H B B B |
9 | HamKam | 28 | 8 | 9 | 11 | -2 | 33 | H B T H B |
10 | Sarpsborg 08 | 28 | 9 | 6 | 13 | -13 | 33 | B T B T H |
11 | Sandefjord | 28 | 8 | 7 | 13 | -7 | 31 | B T T B T |
12 | Kristiansund BK | 28 | 7 | 10 | 11 | -10 | 31 | T H B H B |
13 | Tromsoe | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | B H B H B |
14 | FK Haugesund | 28 | 8 | 6 | 14 | -14 | 30 | B H B T T |
15 | Lillestroem | 28 | 7 | 3 | 18 | -24 | 24 | B B T B B |
16 | Odds Ballklubb | 28 | 5 | 8 | 15 | -25 | 23 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại