![]() Simao Martins 6 | |
![]() David Santos 19 | |
![]() Joao Paulo (Kiến tạo: Lionn) 25 | |
![]() Henrique Pachu (Kiến tạo: Bruno Almeida) 34 | |
![]() Jo Batista 36 | |
![]() Bruno Almeida 52 | |
![]() Joel Vital 63 |
Thống kê trận đấu Trofense vs Sporting Covilha
số liệu thống kê

Trofense

Sporting Covilha
51 Kiểm soát bóng 49
8 Phạm lỗi 15
19 Ném biên 27
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
5 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Trofense vs Sporting Covilha
Thay người | |||
77’ | Henrique Pachu Andrezinho | 46’ | Ryan Teague Diego Medeiros |
77’ | Bruno Almeida Bruno Moreira | 66’ | David Santos Lucas Barros |
82’ | Lionn Daniel Liberal | 66’ | Jo Batista Devid de Santana Silva |
86’ | Tiago Andre Keffel | 66’ | Joel Vital Frank Angong |
86’ | Elias Achouri Rodrigo Ferreira | 74’ | Jean Felipe Ricardo Vaz |
Cầu thủ dự bị | |||
Rodrigo Moura | Bruno Bolas | ||
Andrezinho | Diego Medeiros | ||
Bruno Moreira | Felipe Dini | ||
Daniel Liberal | Ricardo Vaz | ||
Abel Kanyamuna | Lucas Barros | ||
Gustavo Furtado | Devid de Santana Silva | ||
Tito Junior | Frank Angong | ||
Keffel | Thiago Moraes | ||
Rodrigo Ferreira | Yang SE-Na |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Trofense
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Sporting Covilha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng nhất Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 26 | 11 | 10 | 5 | 14 | 43 | T H T B H |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 6 | 40 | T B H T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 3 | 39 | T T B B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -9 | 30 | B B T H B |
12 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại